tradingkey.logo

ReTo Eco-Solutions Inc

RETO

2.290USD

+0.130+6.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.71MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--8.03M
---4.76M
61.33%-691.43K
-849.49%-9.27M
-145.18%-1.79M
73.68%-976.36K
1066.15%3.96M
-847.23%-3.71M
---409.63K
--496.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---7.67M
---716.63K
17.24%-9.61M
34.93%-5.77M
-738.64%-11.61M
-127.12%-8.87M
84.43%-1.38M
-14.73%-3.90M
---8.89M
---3.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
--461.69K
-94.90%224.54K
-37.18%668.45K
90.51%4.40M
-14.44%1.06M
-22.34%2.31M
39.97%1.24M
--2.98M
--888.50K
Thuế hoãn lại
--16.38K
---16.38K
-102.30%-8.44K
---9.12K
--366.37K
----
----
----
--492.24K
----
Các mục phi tiền mặt khác
---505.26K
--284.19K
588.21%4.40M
-115.01%-744.44K
55.29%-901.91K
77.58%4.96M
-130.30%-2.02M
-30.04%2.79M
--6.66M
--3.99M
Thay đổi trong vốn lưu động
--10.18M
---4.77M
223.56%4.78M
-952.66%-7.41M
-68.51%1.48M
141.09%869.61K
327.66%4.69M
-115.59%-2.12M
---2.06M
---981.69K
-Thay đổi các khoản phải thu
---653.57K
--395.39K
-177.23%-463.68K
-1935.39%-2.28M
-65.70%600.38K
-94.16%124.14K
617.03%1.75M
140.49%2.13M
---338.54K
---5.25M
-Thay đổi hàng tồn kho
--149.68K
---149.68K
2.86%423.50K
-29.02%-315.31K
-76.86%411.73K
86.70%-244.39K
304.75%1.78M
-277.51%-1.84M
---869.18K
--1.04M
-Thay đổi chi phí trả trước
--4.36M
--79.16K
198.97%913.25K
-141.69%-1.05M
215.78%305.47K
9.48%-433.60K
-136.83%-263.84K
---479.01K
--716.31K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--4.94M
---5.47M
135.98%4.07M
-656.03%-4.06M
-47.53%1.73M
88.01%-536.65K
213.24%3.29M
-348.99%-4.48M
--1.05M
---997.14K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--1.23M
--4.29K
-353.61%-1.13M
6700.42%897.33K
74.53%-249.80K
-100.92%-13.60K
-25187.03%-980.90K
--1.47M
--3.91K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--8.03M
---4.76M
61.33%-691.43K
-849.49%-9.27M
-145.18%-1.79M
73.68%-976.36K
1066.15%3.96M
-847.23%-3.71M
---409.63K
--496.46K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--7.39M
----
--1.29M
-57.27%166.84K
----
324.61%390.42K
----
-81.91%91.95K
--937.48K
--508.24K
Chi phí vốn
--7.39M
----
--1.30M
-57.27%166.84K
----
324.61%390.42K
----
-81.91%91.95K
--946.74K
--508.24K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
---17.29K
-57.27%166.84K
----
324.61%390.42K
----
-81.91%91.95K
--937.48K
--508.24K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--7.39M
----
--1.30M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---96.85K
--176.85K
-59.72%1.07M
--4.63M
153.15%2.65M
----
--1.05M
--2.80M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--141.10K
---141.10K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---21.15M
---4.13M
----
----
-8040.60%-2.16M
----
-98.06%27.19K
----
--1.40M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---28.64M
---3.95M
-144.74%-219.46K
1242.93%4.46M
131.13%490.57K
-114.43%-390.42K
-372.10%-1.58M
516.61%2.71M
--579.21K
---649.33K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--20.41M
--9.32M
109.68%113.06K
859.67%4.64M
36.89%-1.17M
58.45%483.79K
-148.67%-1.85M
-32.72%305.33K
---744.35K
--453.81K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.35M
---1.35M
82.27%-269.23K
322.83%1.44M
-3817.07%-1.52M
115.50%339.84K
95.02%-38.77K
-471.75%-2.19M
---777.89K
--589.65K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--19.43M
--9.97M
---121.14K
--3.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---368.86K
--703.47K
43.71%503.43K
-445.53%-497.36K
119.33%350.31K
-94.24%143.94K
-5502.33%-1.81M
1938.46%2.50M
--33.55K
---135.84K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--20.41M
--9.32M
109.68%113.06K
859.67%4.64M
36.89%-1.17M
58.45%483.79K
-148.67%-1.85M
-32.72%305.33K
---744.35K
--453.81K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.55M
--1.41M
251.47%832.39K
-59.18%457.50K
-18.13%236.83K
14.19%1.12M
-84.21%289.28K
-37.21%981.52K
--1.83M
--1.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---881.10K
--138.79K
-425.61%-718.49K
142.41%374.89K
-73.46%220.66K
-26.93%-884.01K
198.27%831.56K
-359.13%-696.43K
---846.22K
--268.76K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--455.65K
---477.46K
139.15%79.33K
53235.59%540.39K
-271.90%-202.63K
-137.21%-1.02K
1173.02%117.88K
108.49%2.73K
---10.99K
---32.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--671.36K
--1.55M
-75.10%113.89K
251.47%832.39K
-59.18%457.50K
-16.92%236.83K
13.71%1.12M
-84.44%285.08K
--985.72K
--1.83M
Dòng tiền tự do
--632.76K
---4.76M
-11.61%-2.00M
-590.48%-9.44M
-145.18%-1.79M
64.05%-1.37M
391.78%3.96M
-32191.19%-3.80M
---1.36M
---11.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI