tradingkey.logo

Rent the Runway Inc

RENT

4.520USD

-0.060-1.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.43%8.30M
117.50%1.40M
230.56%4.70M
375.00%2.20M
239.39%4.60M
3.61%-8.00M
43.75%-3.60M
94.87%-800.00K
81.03%-3.30M
55.85%-8.30M
40.74%-6.40M
---15.60M
---17.40M
---18.80M
-38.46%-10.80M
---7.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.64%-26.10M
45.97%-13.40M
40.00%-18.90M
41.79%-15.60M
26.91%-22.00M
5.34%-24.80M
12.74%-31.50M
20.94%-26.80M
29.18%-30.10M
33.33%-26.20M
58.88%-36.10M
---33.90M
---42.50M
---39.30M
-98.19%-87.80M
---44.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.96%13.00M
-19.05%13.60M
-1.94%15.20M
9.29%15.30M
8.96%14.60M
7.69%16.80M
-18.85%15.50M
-14.11%14.00M
-18.79%13.40M
-6.02%15.60M
10.40%19.10M
--16.30M
--16.50M
--16.60M
-8.47%17.30M
--18.90M
Các mục phi tiền mặt khác
25.58%5.40M
40.48%5.90M
370.00%5.40M
5000.00%5.10M
386.67%4.30M
235.48%4.20M
35.48%-2.00M
106.25%100.00K
-287.50%-1.50M
-287.50%-3.10M
-126.72%-3.10M
---1.60M
--800.00K
---800.00K
1833.33%11.60M
--600.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
208.51%14.50M
24.44%-6.80M
-46.67%800.00K
-61.29%-5.00M
527.27%4.70M
-309.09%-9.00M
-48.28%1.50M
55.07%-3.10M
63.33%-1.10M
43.59%-2.20M
-88.45%2.90M
---6.90M
---3.00M
---3.90M
402.00%25.10M
--5.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-77.78%200.00K
21.43%-2.20M
220.00%1.20M
-63.64%1.20M
-43.75%900.00K
-1033.33%-2.80M
75.00%-1.00M
--3.30M
77.78%1.60M
104.76%300.00K
-1900.00%-4.00M
--0.00
--900.00K
---6.30M
84.62%-200.00K
---1.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
378.57%13.40M
45.00%-2.20M
-383.33%-1.70M
30.77%-900.00K
175.68%2.80M
2.44%-4.00M
-89.09%600.00K
62.86%-1.30M
-105.56%-3.70M
-191.11%-4.10M
-19.12%5.50M
---3.50M
---1.80M
--4.50M
51.11%6.80M
--4.50M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%-800.00K
100.00%0.00
1100.00%1.20M
-533.33%-1.90M
-233.33%-400.00K
-1400.00%-1.30M
-88.89%100.00K
25.00%-300.00K
0.00%300.00K
125.00%100.00K
125.00%900.00K
---400.00K
--300.00K
---400.00K
100.00%400.00K
--200.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
33.33%2.80M
-100.00%-1.80M
12.50%900.00K
16.67%-2.50M
90.91%2.10M
55.00%-900.00K
-55.56%800.00K
-76.47%-3.00M
-64.52%1.10M
-400.00%-2.00M
-90.77%1.80M
---1.70M
--3.10M
---400.00K
--19.50M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
80.43%8.30M
117.50%1.40M
230.56%4.70M
375.00%2.20M
239.39%4.60M
3.61%-8.00M
43.75%-3.60M
94.87%-800.00K
81.03%-3.30M
55.85%-8.30M
40.74%-6.40M
---15.60M
---17.40M
---18.80M
-38.46%-10.80M
---7.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
145.00%14.70M
-104.67%-700.00K
-42.55%8.10M
-59.88%6.70M
-31.82%6.00M
8.70%15.00M
45.36%14.10M
67.00%16.70M
-18.52%8.80M
5.34%13.80M
61.67%9.70M
--10.00M
--10.80M
--13.10M
-22.08%6.00M
--7.70M
Chi phí vốn
47.48%20.50M
-59.57%9.30M
-24.76%15.80M
-36.52%14.60M
-10.32%13.90M
21.69%23.00M
5.53%21.00M
36.90%23.00M
0.65%15.50M
5.59%18.90M
84.26%19.90M
--16.80M
--15.40M
--17.90M
-12.90%10.80M
--12.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
145.00%14.70M
-104.67%-700.00K
-42.55%8.10M
-59.88%6.70M
-31.82%6.00M
8.70%15.00M
45.36%14.10M
67.00%16.70M
-18.52%8.80M
5.34%13.80M
61.67%9.70M
--10.00M
--10.80M
--13.10M
-22.08%6.00M
--7.70M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-145.00%-14.70M
104.67%700.00K
42.55%-8.10M
59.88%-6.70M
31.82%-6.00M
-8.70%-15.00M
-45.36%-14.10M
-67.00%-16.70M
18.52%-8.80M
-5.34%-13.80M
-61.67%-9.70M
---10.00M
---10.80M
---13.10M
22.08%-6.00M
---7.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-16.67%-700.00K
18.18%1.30M
0.00%-100.00K
-350.00%-900.00K
-500.00%-600.00K
650.00%1.10M
85.71%-100.00K
86.67%-200.00K
93.75%-100.00K
60.00%-200.00K
-100.36%-700.00K
---1.50M
---1.60M
---500.00K
268.89%193.30M
--52.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
25.00%2.00M
----
----
----
--1.60M
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.20M
-556.39%-139.20M
--30.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--331.50M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--25.20M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--200.00K
1100.00%1.20M
--100.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-16.67%-700.00K
-40.00%-700.00K
0.00%-100.00K
-350.00%-900.00K
-500.00%-600.00K
-150.00%-500.00K
85.71%-100.00K
86.67%-200.00K
93.75%-100.00K
96.61%-200.00K
-250.00%-700.00K
---1.50M
---1.60M
---5.90M
94.12%-200.00K
---3.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-16.67%-700.00K
18.18%1.30M
0.00%-100.00K
-350.00%-900.00K
-500.00%-600.00K
650.00%1.10M
85.71%-100.00K
86.67%-200.00K
93.75%-100.00K
60.00%-200.00K
-100.36%-700.00K
---1.50M
---1.60M
---500.00K
268.89%193.30M
--52.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.98%86.50M
-28.30%83.10M
-35.23%86.60M
-39.23%92.00M
-42.54%94.00M
-37.65%115.90M
-34.04%133.70M
-34.12%151.40M
-36.98%163.60M
-36.34%185.90M
75.50%202.70M
--229.80M
--259.60M
--292.00M
34.15%115.50M
--86.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-255.00%-7.10M
115.53%3.40M
80.34%-3.50M
69.49%-5.40M
83.61%-2.00M
1.79%-21.90M
-5.95%-17.80M
34.69%-17.70M
59.06%-12.20M
31.17%-22.30M
-109.52%-16.80M
---27.10M
---29.80M
---32.40M
378.32%176.50M
--36.90M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.70%79.40M
-7.98%86.50M
-28.30%83.10M
-35.23%86.60M
-39.23%92.00M
-42.54%94.00M
-37.65%115.90M
-34.04%133.70M
-34.12%151.40M
-36.98%163.60M
-36.34%185.90M
--202.70M
--229.80M
--259.60M
137.40%292.00M
--123.00M
Dòng tiền tự do
-31.18%-12.20M
74.52%-7.90M
54.88%-11.10M
47.90%-12.40M
50.53%-9.30M
-13.97%-31.00M
6.46%-24.60M
26.54%-23.80M
42.68%-18.80M
25.89%-27.20M
-21.76%-26.30M
---32.40M
---32.80M
---36.70M
-6.93%-21.60M
---20.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI