Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rent
/
Rent the Runway Inc
RENT
4.510
USD
-0.070
-1.53%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
17.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rent the Runway Inc
4.510
-0.070
-1.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.15%
70.40M
-7.86%
77.40M
-30.03%
74.10M
-38.08%
76.60M
-42.01%
82.00M
-45.63%
84.00M
-39.83%
105.90M
-35.67%
123.70M
-35.43%
141.40M
-37.60%
154.50M
-36.85%
176.00M
84.90%
192.30M
--
219.00M
--
247.60M
--
278.70M
--
104.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.15%
70.40M
-7.86%
77.40M
-30.03%
74.10M
-38.08%
76.60M
-42.01%
82.00M
-45.63%
84.00M
-39.83%
105.90M
-35.67%
123.70M
-35.43%
141.40M
-37.60%
154.50M
-36.85%
176.00M
84.90%
192.30M
--
219.00M
--
247.60M
--
278.70M
--
104.00M
Chi phí trả trước
-4.13%
11.60M
-9.23%
11.80M
-9.43%
9.60M
12.50%
10.80M
-6.20%
12.10M
-10.34%
13.00M
-28.38%
10.60M
-11.11%
9.60M
19.44%
12.90M
23.93%
14.50M
174.07%
14.80M
107.69%
10.80M
--
10.80M
--
11.70M
--
5.40M
--
5.20M
Tài sản ngắn hạn khác
-1.92%
5.10M
-9.62%
4.70M
-4.17%
4.60M
23.81%
5.20M
23.81%
5.20M
67.74%
5.20M
17.07%
4.80M
-8.70%
4.20M
-16.00%
4.20M
-42.59%
3.10M
-26.79%
4.10M
155.56%
4.60M
--
5.00M
--
5.40M
--
5.60M
--
1.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.29%
87.10M
-8.12%
93.90M
-27.21%
88.30M
-32.65%
92.60M
-37.35%
99.30M
-40.62%
102.20M
-37.76%
121.30M
-33.80%
137.50M
-32.50%
158.50M
-34.98%
172.10M
-32.72%
194.90M
87.12%
207.70M
--
234.80M
--
264.70M
--
289.70M
--
111.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.51%
145.50M
-18.28%
133.70M
-14.59%
150.50M
-2.02%
150.20M
6.88%
166.30M
8.99%
163.60M
12.16%
176.20M
-2.67%
153.30M
-5.53%
155.60M
-9.03%
150.10M
-7.48%
157.10M
-7.62%
157.50M
--
164.70M
--
165.00M
--
169.80M
--
170.50M
-Tài sản cố định
-10.85%
216.00M
-16.02%
202.80M
-10.98%
226.90M
-2.96%
226.40M
2.50%
242.30M
-20.32%
241.50M
4.72%
254.90M
-7.09%
233.30M
-9.29%
236.40M
-6.22%
303.10M
-7.56%
243.40M
-23.21%
251.10M
--
260.60M
--
323.20M
--
263.30M
--
327.00M
-Khấu hao lũy kế
-7.24%
70.50M
-11.30%
69.10M
-2.92%
76.40M
-4.75%
76.20M
-5.94%
76.00M
-49.08%
77.90M
-8.81%
78.70M
-14.53%
80.00M
-15.75%
80.80M
-3.29%
153.00M
-7.70%
86.30M
-40.19%
93.60M
--
95.90M
--
158.20M
--
93.50M
--
156.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.58%
2.40M
-29.41%
2.40M
-26.32%
2.80M
-23.08%
3.00M
-20.51%
3.10M
-17.07%
3.40M
-29.63%
3.80M
-35.00%
3.90M
-37.10%
3.90M
-35.94%
4.10M
-20.59%
5.40M
-13.04%
6.00M
--
6.20M
--
6.40M
--
6.80M
--
6.90M
Tài sản dài hạn khác
6.19%
10.30M
7.53%
10.00M
11.11%
10.00M
19.59%
11.60M
3.19%
9.70M
-6.06%
9.30M
-8.16%
9.00M
-9.35%
9.70M
-8.74%
9.40M
-13.16%
9.90M
-19.01%
9.80M
-26.21%
10.70M
--
10.30M
--
11.40M
--
12.10M
--
14.50M
Tổng tài sản dài hạn
-11.67%
158.20M
-17.13%
146.10M
-13.60%
163.30M
-1.26%
164.80M
6.04%
179.10M
7.43%
176.30M
9.69%
189.00M
-4.19%
166.90M
-6.79%
168.90M
-10.23%
164.10M
-8.69%
172.30M
-9.22%
174.20M
--
181.20M
--
182.80M
--
188.70M
--
191.90M
Tổng tài sản
-11.89%
245.30M
-13.82%
240.00M
-18.92%
251.60M
-15.44%
257.40M
-14.97%
278.40M
-17.16%
278.50M
-15.50%
310.30M
-20.29%
304.40M
-21.30%
327.40M
-24.87%
336.20M
-23.24%
367.20M
26.08%
381.90M
--
416.00M
--
447.50M
--
478.40M
--
302.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
20.00%
600.00K
40.00%
700.00K
-76.19%
500.00K
-75.00%
500.00K
-73.68%
500.00K
-91.23%
500.00K
250.00%
2.10M
233.33%
2.00M
216.67%
1.90M
850.00%
5.70M
0.00%
600.00K
-14.29%
600.00K
--
600.00K
--
600.00K
--
600.00K
--
700.00K
Chi phí trích trước
60.68%
18.80M
-20.66%
9.60M
-5.17%
11.00M
-26.67%
8.80M
0.86%
11.70M
13.08%
12.10M
-29.27%
11.60M
-18.92%
12.00M
-28.83%
11.60M
-49.29%
10.70M
16.31%
16.40M
46.53%
14.80M
--
16.30M
--
21.10M
--
14.10M
--
10.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.29%
800.00K
16.67%
1.40M
--
0.00
--
--
--
700.00K
--
1.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
800.00K
-Nợ ngắn hạn
14.29%
800.00K
16.67%
1.40M
--
0.00
--
--
--
700.00K
--
1.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-4.51%
12.70M
-6.42%
10.20M
0.85%
11.90M
0.93%
10.90M
-2.21%
13.30M
-9.17%
10.90M
-9.23%
11.80M
-8.47%
10.80M
0.00%
13.60M
15.38%
12.00M
18.18%
13.00M
24.21%
11.80M
--
13.60M
--
10.40M
--
11.00M
--
9.50M
Nợ ngắn hạn khác
-3.03%
19.20M
-4.52%
16.90M
-8.91%
18.40M
-9.84%
17.40M
-10.00%
19.80M
-27.76%
17.70M
-0.98%
20.20M
0.52%
19.30M
5.26%
22.00M
36.87%
24.50M
11.48%
20.40M
14.97%
19.20M
--
20.90M
--
17.90M
--
18.30M
--
16.70M
Tổng nợ ngắn hạn
15.75%
71.30M
-1.46%
47.40M
-18.32%
53.50M
-9.21%
48.30M
-5.52%
61.60M
-19.83%
48.10M
-12.43%
65.50M
-17.26%
53.20M
-12.95%
65.20M
-12.79%
60.00M
7.78%
74.80M
32.58%
64.30M
--
74.90M
--
68.80M
--
69.40M
--
48.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.41%
380.30M
6.45%
374.70M
6.37%
368.80M
11.18%
363.00M
12.28%
357.40M
13.26%
352.00M
10.41%
346.70M
5.25%
326.50M
3.82%
318.30M
1.17%
310.80M
3.39%
314.00M
-27.91%
310.20M
--
306.60M
--
307.20M
--
303.70M
--
430.30M
-Nợ dài hạn
8.78%
340.60M
8.80%
333.70M
8.83%
326.70M
10.05%
319.80M
11.34%
313.10M
12.55%
306.70M
9.32%
300.20M
7.71%
290.60M
6.03%
281.20M
4.49%
272.50M
7.10%
274.60M
-29.33%
269.80M
--
265.20M
--
260.80M
--
256.40M
--
381.80M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.38%
39.70M
-9.49%
41.00M
-9.46%
42.10M
20.33%
43.20M
19.41%
44.30M
18.28%
45.30M
18.02%
46.50M
-11.14%
35.90M
-10.39%
37.10M
-17.46%
38.30M
-16.70%
39.40M
-16.70%
40.40M
--
41.40M
--
46.40M
--
47.30M
--
48.50M
Nợ dài hạn khác
14.29%
800.00K
-42.86%
400.00K
-28.57%
500.00K
-14.29%
600.00K
40.00%
700.00K
0.00%
700.00K
-12.50%
700.00K
133.33%
700.00K
25.00%
500.00K
75.00%
700.00K
100.00%
800.00K
-98.50%
300.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
20.00M
Tổng nợ dài hạn
6.42%
381.10M
6.35%
375.10M
6.30%
369.30M
11.12%
363.60M
12.33%
358.10M
13.23%
352.70M
10.36%
347.40M
5.38%
327.20M
3.84%
318.80M
1.27%
311.50M
3.52%
314.80M
-31.05%
310.50M
--
307.00M
--
307.60M
--
304.10M
--
450.30M
Tổng các khoản nợ
7.79%
452.40M
5.41%
422.50M
2.40%
422.80M
8.28%
411.90M
9.30%
419.70M
7.89%
400.80M
5.98%
412.90M
1.49%
380.40M
0.55%
384.00M
-1.30%
371.50M
4.31%
389.60M
-24.86%
374.80M
--
381.90M
--
376.40M
--
373.50M
--
498.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.88%
942.00M
1.04%
940.50M
1.37%
938.40M
1.67%
936.20M
2.23%
933.80M
2.90%
930.80M
3.86%
925.70M
4.08%
920.80M
4.06%
913.40M
3.70%
904.60M
2.83%
891.30M
1184.03%
884.70M
--
877.80M
--
872.30M
--
866.80M
--
68.90M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
409.30M
Lợi nhuận giữ lại
-6.88%
-1.15B
-6.64%
-1.12B
-7.91%
-1.11B
-9.42%
-1.09B
-10.84%
-1.08B
-12.04%
-1.05B
-12.54%
-1.03B
-13.58%
-996.80M
-14.97%
-970.00M
-17.31%
-939.90M
-19.92%
-913.70M
-30.19%
-877.60M
--
-843.70M
--
-801.20M
--
-761.90M
--
-674.10M
Vốn dự trữ
0.88%
942.00M
1.04%
940.50M
1.38%
938.40M
1.68%
936.20M
2.24%
933.80M
2.91%
930.80M
3.86%
925.60M
4.08%
920.70M
4.06%
913.30M
3.70%
904.50M
2.83%
891.20M
1183.89%
884.60M
--
877.70M
--
872.20M
--
866.70M
--
68.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.57%
-207.10M
-49.22%
-182.50M
-66.86%
-171.20M
-103.29%
-154.50M
-149.65%
-141.30M
-246.46%
-122.30M
-358.04%
-102.60M
-1170.42%
-76.00M
-265.98%
-56.60M
-149.65%
-35.30M
-121.35%
-22.40M
103.62%
7.10M
--
34.10M
--
71.10M
--
104.90M
--
-195.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký