Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Cartesian Growth Corporation II tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Cartesian Growth Corporation II.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-6.36%203.23K
32.25%262.25K
-12.45%195.39K
-68.49%398.12K
-0.58%217.02K
-36.33%198.30K
-6.74%223.18K
520.50%1.26M
-14.75%218.28K
38.19%311.46K
--239.31K
--203.61K
--256.06K
--225.39K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-6.36%203.23K
32.25%262.25K
-12.45%195.39K
-68.49%398.12K
-0.58%217.02K
-36.33%198.30K
-6.74%223.18K
520.50%1.26M
-14.75%218.28K
38.19%311.46K
--239.31K
--203.61K
--256.06K
--225.39K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
6.36%-203.23K
-32.25%-262.25K
12.45%-195.39K
68.49%-398.12K
0.58%-217.02K
36.33%-198.30K
6.74%-223.18K
-520.50%-1.26M
14.75%-218.28K
-38.19%-311.46K
---239.31K
---203.61K
---256.06K
---225.39K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.04%701.20K
-70.14%689.02K
-70.45%672.81K
-55.74%1.20M
-26.82%2.34M
-18.33%2.31M
-21.56%2.28M
51.50%2.72M
208.09%3.20M
19626.57%2.83M
--2.90M
--1.79M
--1.04M
--14.32K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-120.33%-159.81K
-29216.56%-579.00K
-82.88%82.44K
-121.83%-150.69K
170.65%786.21K
-100.16%-1.98K
-54.05%481.57K
131.97%690.39K
-121.81%-1.11M
791.26%1.21M
--1.05M
---2.16M
--5.10M
---174.32K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--1.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-88.38%338.16K
-107.22%-152.23K
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-88.38%338.16K
-107.22%-152.23K
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.38%338.16K
-107.22%-152.23K
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-88.38%338.16K
-107.22%-152.23K
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-88.38%338.16K
-107.22%-152.23K
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-80.67%0.03
-112.01%-0.01
-63.26%0.04
-54.31%0.04
107.25%0.13
-24.65%0.10
-9.17%0.12
540.10%0.09
-68.27%0.06
1065.37%0.13
--0.13
---0.02
--0.20
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-80.67%0.03
-112.01%-0.01
-63.26%0.04
-54.31%0.04
107.25%0.13
-24.65%0.10
-9.17%0.12
540.10%0.09
-68.27%0.06
1065.37%0.13
--0.13
---0.02
--0.20
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.