tradingkey.logo

Cartesian Growth Corporation II

RENE

11.750USD

-0.160-1.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.75MVốn hóa
18.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-12.45%195.39K
-68.49%398.12K
-0.58%217.02K
-36.33%198.30K
-6.74%223.18K
520.50%1.26M
-14.75%218.28K
38.19%311.46K
--239.31K
--203.61K
--256.06K
--225.39K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-12.45%195.39K
-68.49%398.12K
-0.58%217.02K
-36.33%198.30K
-6.74%223.18K
520.50%1.26M
-14.75%218.28K
38.19%311.46K
--239.31K
--203.61K
--256.06K
--225.39K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
12.45%-195.39K
68.49%-398.12K
0.58%-217.02K
36.33%-198.30K
6.74%-223.18K
-520.50%-1.26M
14.75%-218.28K
-38.19%-311.46K
---239.31K
---203.61K
---256.06K
---225.39K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.45%672.81K
-55.74%1.20M
-26.82%2.34M
-18.33%2.31M
-21.56%2.28M
51.50%2.72M
208.09%3.20M
19626.57%2.83M
--2.90M
--1.79M
--1.04M
--14.32K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-82.88%82.44K
-121.83%-150.69K
170.65%786.21K
-100.16%-1.98K
-54.05%481.57K
131.97%690.39K
-121.81%-1.11M
791.26%1.21M
--1.05M
---2.16M
--5.10M
---174.32K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--1.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-77.91%559.86K
-69.51%653.83K
55.86%2.91M
-43.34%2.11M
-31.69%2.53M
476.78%2.14M
-68.27%1.87M
1065.05%3.72M
--3.71M
---569.15K
--5.88M
---385.39K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-63.26%0.04
-54.31%0.04
107.25%0.13
-24.65%0.10
-9.17%0.12
540.10%0.09
-68.27%0.06
1065.37%0.13
--0.13
---0.02
--0.20
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-63.26%0.04
-54.31%0.04
107.25%0.13
-24.65%0.10
-9.17%0.12
540.10%0.09
-68.27%0.06
1065.37%0.13
--0.13
---0.02
--0.20
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI