Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rene
/
Cartesian Growth Corporation II
RENE
11.750
USD
-0.160
-1.35%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
152.75M
Vốn hóa
18.62
P/E TTM
Cartesian Growth Corporation II
11.750
-0.160
-1.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.69%
81.25K
364.74%
236.70K
640.39%
199.76K
-82.51%
38.06K
-71.38%
120.72K
-90.63%
50.93K
-95.92%
26.98K
-73.27%
217.63K
--
421.78K
--
543.67K
--
660.55K
--
814.17K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.69%
81.25K
364.74%
236.70K
640.39%
199.76K
-82.51%
38.06K
-71.38%
120.72K
-90.63%
50.93K
-95.92%
26.98K
-73.27%
217.63K
--
421.78K
--
543.67K
--
660.55K
--
814.17K
--
--
Chi phí trả trước
-13.90%
203.84K
-27.57%
202.15K
-3.80%
51.56K
-14.34%
140.82K
-10.72%
236.75K
-9.01%
279.10K
-85.95%
53.60K
-57.29%
164.40K
--
265.20K
--
306.73K
--
381.54K
--
384.88K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
567.61K
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.25%
285.09K
32.97%
438.85K
211.89%
251.32K
-53.17%
178.89K
-47.96%
357.47K
-61.19%
330.03K
-92.27%
80.58K
-68.14%
382.03K
21.03%
686.98K
--
850.40K
--
1.04M
--
1.20M
--
567.61K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
30.27K
--
121.06K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
30.27K
--
121.06K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-51.58%
85.69M
-51.47%
84.57M
-26.60%
182.53M
-26.78%
179.74M
-27.06%
176.98M
-27.32%
174.25M
4.49%
248.67M
3.56%
245.47M
--
242.65M
--
239.75M
--
237.98M
--
237.04M
--
--
Tổng tài sản
-51.52%
85.97M
-51.31%
85.00M
-26.52%
182.78M
-26.82%
179.92M
-27.12%
177.34M
-27.44%
174.58M
4.07%
248.75M
3.20%
245.86M
42770.26%
243.34M
--
240.60M
--
239.02M
--
238.23M
--
567.61K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
15.14%
1.42M
11.81%
1.38M
491.70%
1.29M
315.28%
1.25M
317.77%
1.23M
462.32%
1.23M
-8.06%
218.15K
31.60%
301.32K
-14.53%
294.80K
--
218.91K
--
237.26K
--
228.96K
--
344.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
240.00%
2.55M
600.00%
2.10M
--
1.65M
--
1.20M
--
750.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
201.41K
-Nợ ngắn hạn
240.00%
2.55M
600.00%
2.10M
--
1.65M
--
1.20M
--
750.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
201.41K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
100.24%
3.97M
127.07%
3.48M
1248.07%
2.94M
713.53%
2.45M
572.18%
1.98M
599.36%
1.53M
-8.06%
218.15K
31.60%
301.32K
-46.04%
294.80K
--
218.91K
--
237.26K
--
228.96K
--
546.34K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
14.91%
4.48M
21.84%
4.48M
21.46%
4.08M
74.48%
3.94M
15.94%
3.89M
9.98%
3.68M
0.30%
3.36M
-45.84%
2.26M
--
3.36M
--
3.34M
--
3.35M
--
4.17M
--
0.00
-Nợ dài hạn
14.91%
4.48M
21.84%
4.48M
21.46%
4.08M
74.48%
3.94M
15.94%
3.89M
9.98%
3.68M
0.30%
3.36M
-45.84%
2.26M
--
3.36M
--
3.34M
--
3.35M
--
4.17M
--
--
Nợ dài hạn khác
-4.14%
12.67M
-6.72%
12.74M
-11.83%
12.49M
-6.97%
13.17M
-7.36%
13.21M
-10.86%
13.66M
7.67%
14.17M
-18.83%
14.16M
--
14.26M
--
15.33M
--
13.16M
--
17.45M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.20%
17.14M
-0.66%
17.22M
-5.45%
16.57M
4.22%
17.11M
-2.92%
17.11M
-7.13%
17.34M
6.17%
17.53M
-24.04%
16.42M
--
17.62M
--
18.67M
--
16.51M
--
21.61M
--
--
Tổng các khoản nợ
10.58%
21.11M
9.70%
20.70M
9.95%
19.51M
17.00%
19.56M
6.54%
19.09M
-0.10%
18.87M
5.97%
17.75M
-23.45%
16.72M
3179.39%
17.92M
--
18.89M
--
16.75M
--
21.84M
--
546.34K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-51.58%
85.69M
-51.47%
84.57M
-26.60%
182.53M
-26.78%
179.74M
-27.06%
176.98M
-27.32%
174.25M
4.50%
248.67M
3.61%
245.47M
970494.40%
242.65M
--
239.75M
--
237.95M
--
236.91M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-11.17%
-20.82M
-9.29%
-20.26M
-9.03%
-19.26M
-18.64%
-19.38M
-8.72%
-18.73M
-2.78%
-18.54M
-12.71%
-17.67M
20.39%
-16.34M
-462204.13%
-17.23M
--
-18.04M
--
-15.68M
--
-20.52M
--
-3.73K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.01%
64.86M
-58.70%
64.30M
-29.32%
163.26M
-30.02%
160.35M
-29.80%
158.25M
-29.77%
155.71M
3.93%
231.00M
5.89%
229.14M
1059546.15%
225.42M
--
221.71M
--
222.28M
--
216.39M
--
21.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký