tradingkey.logo

Cartesian Growth Corporation II

RENE
11.750USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.75MVốn hóa
18.62P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cartesian Growth Corporation II tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-77.91%44.12K
503.28%229.63K
-32.69%81.25K
364.74%236.70K
640.39%199.76K
-82.51%38.06K
-71.38%120.72K
-90.63%50.93K
-95.92%26.98K
-73.27%217.63K
--421.78K
--543.67K
--660.55K
--814.17K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-77.91%44.12K
503.28%229.63K
-32.69%81.25K
364.74%236.70K
640.39%199.76K
-82.51%38.06K
-71.38%120.72K
-90.63%50.93K
-95.92%26.98K
-73.27%217.63K
--421.78K
--543.67K
--660.55K
--814.17K
----
Chi phí trả trước
36.51%70.39K
-7.32%130.52K
-13.90%203.84K
-27.57%202.15K
-3.80%51.56K
-14.34%140.82K
-10.72%236.75K
-9.01%279.10K
-85.95%53.60K
-57.29%164.40K
--265.20K
--306.73K
--381.54K
--384.88K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--567.61K
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.44%114.51K
101.33%360.15K
-20.25%285.09K
32.97%438.85K
211.89%251.32K
-53.17%178.89K
-47.96%357.47K
-61.19%330.03K
-92.27%80.58K
-68.14%382.03K
21.03%686.98K
--850.40K
--1.04M
--1.20M
--567.61K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--30.27K
--121.06K
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--30.27K
--121.06K
----
Tổng tài sản dài hạn
-51.53%88.48M
-51.58%87.03M
-51.58%85.69M
-51.47%84.57M
-26.60%182.53M
-26.78%179.74M
-27.06%176.98M
-27.32%174.25M
4.49%248.67M
3.56%245.47M
--242.65M
--239.75M
--237.98M
--237.04M
----
Tổng tài sản
-51.53%88.59M
-51.43%87.39M
-51.52%85.97M
-51.31%85.00M
-26.52%182.78M
-26.82%179.92M
-27.12%177.34M
-27.44%174.58M
4.07%248.75M
3.20%245.86M
42770.26%243.34M
--240.60M
--239.02M
--238.23M
--567.61K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.99M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
13.34%1.46M
20.30%1.51M
15.14%1.42M
11.81%1.38M
491.70%1.29M
315.28%1.25M
317.77%1.23M
462.32%1.23M
-8.06%218.15K
31.60%301.32K
-14.53%294.80K
--218.91K
--237.26K
--228.96K
--344.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
139.39%3.95M
166.67%3.20M
240.00%2.55M
600.00%2.10M
--1.65M
--1.20M
--750.00K
--300.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--201.41K
-Nợ ngắn hạn
139.39%3.95M
166.67%3.20M
240.00%2.55M
600.00%2.10M
--1.65M
--1.20M
--750.00K
--300.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--201.41K
Nợ ngắn hạn khác
--1.99M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
84.07%5.41M
91.95%4.71M
100.24%3.97M
127.07%3.48M
1248.07%2.94M
713.53%2.45M
572.18%1.98M
599.36%1.53M
-8.06%218.15K
31.60%301.32K
-46.04%294.80K
--218.91K
--237.26K
--228.96K
--546.34K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.80%4.64M
18.09%4.65M
14.91%4.48M
21.84%4.48M
21.46%4.08M
74.48%3.94M
15.94%3.89M
9.98%3.68M
0.30%3.36M
-45.84%2.26M
--3.36M
--3.34M
--3.35M
--4.17M
--0.00
-Nợ dài hạn
13.80%4.64M
18.09%4.65M
14.91%4.48M
21.84%4.48M
21.46%4.08M
74.48%3.94M
15.94%3.89M
9.98%3.68M
0.30%3.36M
-45.84%2.26M
--3.36M
--3.34M
--3.35M
--4.17M
----
Nợ dài hạn khác
7.96%13.49M
1.13%13.32M
-4.14%12.67M
-6.72%12.74M
-11.83%12.49M
-6.97%13.17M
-7.36%13.21M
-10.86%13.66M
7.67%14.17M
-18.83%14.16M
--14.26M
--15.33M
--13.16M
--17.45M
----
Tổng nợ dài hạn
9.40%18.13M
5.03%17.97M
0.20%17.14M
-0.66%17.22M
-5.45%16.57M
4.22%17.11M
-2.92%17.11M
-7.13%17.34M
6.17%17.53M
-24.04%16.42M
--17.62M
--18.67M
--16.51M
--21.61M
----
Tổng các khoản nợ
20.65%23.54M
15.93%22.68M
10.58%21.11M
9.70%20.70M
9.95%19.51M
17.00%19.56M
6.54%19.09M
-0.10%18.87M
5.97%17.75M
-23.45%16.72M
3179.39%17.92M
--18.89M
--16.75M
--21.84M
--546.34K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-51.53%88.48M
-51.58%87.03M
-51.58%85.69M
-51.47%84.57M
-26.60%182.53M
-26.78%179.74M
-27.06%176.98M
-27.32%174.25M
4.50%248.67M
3.61%245.47M
970494.40%242.65M
--239.75M
--237.95M
--236.91M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-21.63%-23.43M
-15.14%-22.32M
-11.17%-20.82M
-9.29%-20.26M
-9.03%-19.26M
-18.64%-19.38M
-8.72%-18.73M
-2.78%-18.54M
-12.71%-17.67M
20.39%-16.34M
-462204.13%-17.23M
---18.04M
---15.68M
---20.52M
---3.73K
Vốn dự trữ
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
-60.16%65.05M
-59.64%64.71M
-59.01%64.86M
-58.70%64.30M
-29.32%163.26M
-30.02%160.35M
-29.80%158.25M
-29.77%155.71M
3.93%231.00M
5.89%229.14M
1059546.15%225.42M
--221.71M
--222.28M
--216.39M
--21.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI