tradingkey.logo

Remitly Global Inc

RELY

15.865USD

+0.075+0.47%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
333.95%132.90M
261.41%55.63M
405.58%146.76M
194.22%48.90M
-2374.22%-56.81M
55.44%-34.47M
153.94%29.03M
-264.98%-51.90M
-105.70%-2.30M
-104.55%-77.35M
-31.74%-53.82M
-438.64%-14.22M
-36.03%40.25M
12.12%-37.82M
-73.17%-40.85M
93.55%-2.64M
1043.41%62.92M
---43.03M
---23.59M
---40.92M
---6.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
153.85%11.35M
83.66%-5.72M
105.38%1.92M
35.86%-12.09M
25.55%-21.08M
-80.57%-35.02M
-7.82%-35.66M
50.71%-18.85M
-21.47%-28.31M
-17.01%-19.39M
-155.12%-33.07M
-2541.23%-38.24M
-200.00%-23.31M
-84.08%-16.58M
-433.64%-12.96M
81.98%-1.45M
40.67%-7.77M
---9.01M
---2.43M
---8.03M
---13.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
46.71%5.40M
66.88%5.81M
36.19%4.66M
22.59%3.91M
21.43%3.68M
87.92%3.48M
85.46%3.42M
111.06%3.19M
99.67%3.03M
35.72%1.85M
39.73%1.84M
13.88%1.51M
21.85%1.52M
13.74%1.37M
31.64%1.32M
33.80%1.33M
43.76%1.25M
--1.20M
--1.00M
--991.00K
--866.00K
Các mục phi tiền mặt khác
283.53%955.00K
103.91%155.00K
-61.94%2.69M
-104.82%-54.00K
-77.01%249.00K
-4601.14%-3.96M
243.09%7.07M
1066.67%1.12M
1204.82%1.08M
-4.35%88.00K
-71.89%2.06M
313.33%96.00K
1085.71%83.00K
468.00%92.00K
31973.91%7.33M
-4600.00%-45.00K
-85.71%7.00K
---25.00K
---23.00K
--1.00K
--49.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
207.68%79.41M
139.44%13.78M
457.39%98.22M
127.54%19.98M
-906.32%-73.74M
59.99%-34.93M
134.96%17.62M
-616.82%-72.56M
-113.99%-7.33M
-183.95%-87.31M
-22.09%-50.40M
-95.56%-10.12M
-22.89%52.37M
16.02%-30.75M
-75.89%-41.28M
85.28%-5.18M
1487.84%67.91M
---36.62M
---23.47M
---35.16M
--4.28M
-Thay đổi các khoản phải thu
72.60%-16.28M
174.71%85.82M
248.71%182.62M
-47.41%-22.65M
-185.38%-59.43M
-54.40%-114.87M
-441.46%-122.80M
0.34%-15.36M
581.62%69.61M
-731.00%-74.39M
-12.22%-22.68M
-733.06%-15.41M
-27.93%-14.45M
279.64%11.79M
-288.26%-20.21M
117.16%2.44M
-290.62%-11.30M
---6.56M
---5.21M
---14.19M
--5.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
39.56%-6.27M
-60.72%-5.44M
-34.97%450.00K
81.08%3.14M
14.08%-10.38M
-172.16%-3.38M
203.59%692.00K
-50.93%1.73M
-94.15%-12.08M
59.49%-1.24M
83.15%-668.00K
1076.24%3.53M
-20.45%-6.22M
-202.51%-3.07M
-69.76%-3.96M
82.88%-362.00K
-928.88%-5.17M
--2.99M
---2.33M
---2.12M
---502.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1629.07%73.43M
-411.31%-67.78M
-200.42%-67.35M
172.91%52.84M
88.83%-4.80M
1552.57%21.77M
1251.13%67.07M
28.53%-72.46M
-167.93%-42.97M
85.16%-1.50M
108.73%4.96M
-712.24%-101.39M
80.29%63.26M
73.97%-10.10M
-93.07%-56.84M
174.58%16.56M
51.89%35.09M
---38.80M
---29.44M
---22.20M
--23.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-83.13%2.49M
-112.75%-4.14M
-34.00%27.51M
-405.97%-25.45M
297.96%14.74M
426.34%32.51M
277.58%41.69M
-110.05%-5.03M
-172.61%-7.45M
118.07%6.18M
-171.34%-23.48M
261.29%50.02M
-78.80%10.26M
-21675.16%-34.19M
2715.90%32.91M
-18451.48%-31.01M
273.90%48.39M
---157.00K
---1.26M
--169.00K
---27.83M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
333.95%132.90M
261.41%55.63M
405.58%146.76M
194.22%48.90M
-2374.22%-56.81M
55.44%-34.47M
153.94%29.03M
-264.98%-51.90M
-105.70%-2.30M
-104.55%-77.35M
-31.74%-53.82M
-438.64%-14.22M
-36.03%40.25M
12.12%-37.82M
-73.17%-40.85M
93.55%-2.64M
1043.41%62.92M
---43.03M
---23.59M
---40.92M
---6.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
292.03%16.91M
101.86%5.22M
49.98%3.91M
143.20%4.26M
99.72%4.31M
6.90%2.59M
78.44%2.61M
12.54%1.75M
32.92%2.16M
94.22%2.42M
41.02%1.46M
47.53%1.56M
35.64%1.63M
30.61%1.25M
-0.77%1.04M
10.83%1.05M
-15.69%1.20M
--954.00K
--1.04M
--951.00K
--1.42M
Chi phí vốn
292.03%16.91M
101.86%5.22M
49.98%3.91M
143.20%4.26M
99.72%4.31M
6.90%2.59M
78.44%2.61M
12.54%1.75M
32.92%2.16M
94.22%2.42M
41.02%1.46M
47.53%1.56M
35.64%1.63M
30.61%1.25M
-0.77%1.04M
10.83%1.05M
-15.69%1.20M
--954.00K
--1.04M
--951.00K
--1.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
292.03%16.91M
101.86%5.22M
49.98%3.91M
143.20%4.26M
99.72%4.31M
6.90%2.59M
78.44%2.61M
12.54%1.75M
32.92%2.16M
94.22%2.42M
41.02%1.46M
47.53%1.56M
35.64%1.63M
30.61%1.25M
-0.77%1.04M
10.83%1.05M
-15.69%1.20M
--954.00K
--1.04M
--951.00K
--1.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---40.93M
--127.00K
---375.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-292.03%-16.91M
-101.86%-5.22M
-49.98%-3.91M
-143.20%-4.26M
89.99%-4.31M
-12.82%-2.59M
-41.99%-2.61M
-12.54%-1.75M
-2551.88%-43.09M
-84.03%-2.29M
-77.22%-1.84M
-47.53%-1.56M
-35.64%-1.63M
-30.61%-1.25M
0.77%-1.04M
-10.83%-1.05M
15.69%-1.20M
---954.00K
---1.04M
---951.00K
---1.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-72.93%7.07M
-98.93%1.46M
65.02%-10.27M
-493.44%-144.75M
339.47%26.12M
4626.52%136.17M
-882.25%-29.36M
1903.87%36.79M
-519.38%-10.91M
297.06%2.88M
-98.80%3.75M
102.97%1.84M
123.92%2.60M
-101.82%-1.46M
360.43%312.31M
-431.50%-61.77M
75.63%-10.87M
--80.37M
--67.83M
--18.63M
---44.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-100.00%0.00
55.88%-15.00M
-497.06%-135.00M
217.18%20.00M
33954.17%130.00M
---34.00M
--34.00M
---17.07M
---384.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
---65.00M
66.67%-15.00M
---4.86M
---45.00M
--0.00
---45.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
15.27%5.77M
-100.00%0.00
31.99%4.38M
--0.00
83.36%5.00M
--6.13M
--3.32M
----
--2.73M
--0.00
----
----
----
----
--307.09M
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---20.00K
--3.00M
--84.83M
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-3.66%2.39M
43.50%2.91M
-60.25%1.56M
-50.96%1.71M
-48.74%2.48M
-38.65%2.03M
3.89%3.92M
86.98%3.49M
86.24%4.84M
300.61%3.31M
20.13%3.78M
-42.55%1.87M
130.99%2.60M
113.44%826.00K
222.23%3.15M
412.30%3.25M
192.47%1.13M
--387.00K
--976.00K
--634.00K
--385.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
20.28%-1.09M
26.97%-1.45M
53.62%-1.21M
-1542.26%-11.46M
3.33%-1.37M
-4425.00%-1.99M
-10300.00%-2.60M
-2226.67%-698.00K
---1.41M
98.08%-44.00K
-101.21%-25.00K
---30.00K
----
---2.29M
-98.15%2.07M
----
----
----
--111.86M
--18.00M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-72.93%7.07M
-98.93%1.46M
65.02%-10.27M
-493.44%-144.75M
339.47%26.12M
4626.52%136.17M
-882.25%-29.36M
1903.87%36.79M
-519.38%-10.91M
297.06%2.88M
-98.80%3.75M
102.97%1.84M
123.92%2.60M
-101.82%-1.46M
360.43%312.31M
-431.50%-61.77M
75.63%-10.87M
--80.37M
--67.83M
--18.63M
---44.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.78%369.82M
45.71%326.44M
-17.33%188.69M
18.10%288.93M
8.08%325.03M
-40.50%224.04M
-46.89%228.24M
-44.98%244.66M
-25.43%300.74M
-15.12%376.53M
147.51%429.76M
86.05%444.66M
114.44%403.31M
193.56%443.62M
61.58%173.63M
83.15%239.00M
2.48%188.07M
--151.12M
--107.46M
--130.49M
--183.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
448.45%125.79M
-57.05%43.38M
3380.57%137.75M
-510.65%-100.24M
35.63%-36.10M
233.23%100.99M
92.11%-4.20M
-10.20%-16.41M
-235.64%-56.08M
-88.08%-75.80M
-119.72%-53.23M
77.21%-14.90M
-18.82%41.34M
-209.05%-40.30M
518.41%269.98M
-183.78%-65.37M
196.04%50.93M
--36.96M
--43.66M
---23.04M
---53.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
348.23%2.73M
-554.09%-8.50M
509.67%5.17M
-129.28%-130.00K
-601.83%-1.10M
93.89%1.87M
4.83%-1.26M
146.39%444.00K
87.18%219.00K
334.68%965.00K
-199.32%-1.33M
-1086.60%-957.00K
39.29%117.00K
-61.72%222.00K
-196.30%-443.00K
-51.26%97.00K
126.17%84.00K
--580.00K
--460.00K
--199.00K
---321.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
71.53%495.61M
13.78%369.82M
45.71%326.44M
-17.33%188.69M
18.10%288.93M
8.08%325.03M
-40.50%224.04M
-46.89%228.24M
-44.98%244.66M
-25.43%300.73M
-15.12%376.53M
147.51%429.76M
86.05%444.66M
114.44%403.31M
193.56%443.62M
61.58%173.63M
83.15%239.00M
--188.07M
--151.12M
--107.46M
--130.49M
Dòng tiền tự do
289.77%115.99M
236.05%50.41M
440.66%142.85M
183.21%44.64M
-1271.68%-61.12M
53.55%-37.05M
147.79%26.42M
-240.10%-53.65M
-111.54%-4.46M
-104.22%-79.77M
-31.97%-55.28M
-327.04%-15.78M
-37.42%38.63M
11.20%-39.06M
-70.04%-41.89M
91.18%-3.69M
862.89%61.72M
---43.99M
---24.63M
---41.87M
---8.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI