tradingkey.logo

Remitly Global Inc

RELY

16.110USD

+0.320+2.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.28BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
45.78%711.45M
26.46%657.03M
23.79%544.08M
-34.07%335.90M
7.88%488.04M
13.27%519.56M
-17.38%439.50M
-13.54%509.45M
-9.84%452.39M
-12.28%458.69M
-3.64%531.99M
162.32%589.21M
64.18%501.78M
--522.89M
--552.08M
--224.61M
--305.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
45.78%711.45M
26.46%657.03M
23.79%544.08M
-34.07%335.90M
7.88%488.04M
13.27%519.56M
-17.38%439.50M
-13.54%509.45M
-9.84%452.39M
-12.28%458.69M
-3.64%531.99M
162.32%589.21M
64.18%501.78M
--522.89M
--552.08M
--224.61M
--305.63M
Các khoản phải thu
-47.98%237.14M
-43.86%213.02M
13.14%293.39M
244.75%478.75M
270.04%455.86M
98.23%379.42M
127.41%259.32M
45.86%138.87M
50.78%123.19M
184.76%191.40M
43.90%114.03M
59.84%95.21M
32.02%81.70M
--67.22M
--79.24M
--59.57M
--61.88M
-Các khoản phải thu khác
-47.96%234.92M
-44.71%209.77M
11.68%289.59M
241.86%474.74M
266.48%451.47M
98.23%379.42M
127.41%259.32M
45.86%138.87M
50.78%123.19M
184.76%191.40M
43.90%114.03M
59.84%95.21M
32.02%81.70M
--67.22M
--79.24M
--59.57M
--61.88M
Chi phí trả trước
13.77%29.50M
-17.19%26.80M
-22.35%22.75M
-23.05%23.21M
-17.33%25.93M
67.48%32.37M
45.63%29.30M
53.29%30.17M
33.95%31.36M
10.77%19.33M
25.81%20.12M
61.47%19.68M
98.84%23.41M
--17.45M
--15.99M
--12.19M
--11.78M
Tài sản ngắn hạn khác
-71.14%632.00K
-14.99%658.00K
44.62%1.03M
296.03%2.69M
--2.19M
--774.00K
--715.00K
--680.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
0.69%978.72M
-3.71%897.51M
18.17%861.26M
23.76%840.55M
60.15%972.01M
39.24%932.12M
9.41%728.84M
-3.54%679.16M
0.01%606.94M
10.18%669.42M
2.91%666.13M
137.58%704.10M
60.01%606.90M
--607.55M
--647.32M
--296.37M
--379.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
79.94%53.35M
74.54%44.57M
40.46%35.13M
35.80%34.08M
15.77%29.65M
26.28%25.54M
27.03%25.01M
23.13%25.10M
51.17%25.61M
38.97%20.22M
28.89%19.69M
46.48%20.38M
16.36%16.94M
--14.55M
--15.28M
--13.91M
--14.56M
-Tài sản cố định
59.48%92.24M
54.55%80.31M
37.60%67.72M
34.71%63.80M
25.52%57.84M
34.14%51.97M
34.54%49.22M
32.57%47.36M
48.89%46.08M
40.07%38.74M
35.35%36.58M
46.64%35.72M
30.45%30.95M
--27.66M
--27.03M
--24.36M
--23.72M
-Khấu hao lũy kế
37.96%38.88M
35.25%35.75M
34.65%32.59M
33.48%29.71M
37.72%28.18M
42.73%26.43M
43.30%24.21M
45.12%22.26M
46.14%20.46M
41.29%18.52M
43.76%16.89M
46.84%15.34M
52.85%14.00M
--13.11M
--11.75M
--10.45M
--9.16M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.02%63.32M
-8.63%65.40M
-7.29%67.49M
-6.57%69.15M
-6.52%70.37M
--71.58M
--72.80M
--74.01M
--75.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-27.55%5.20M
-23.83%5.39M
7.34%6.55M
2.41%6.40M
-2.55%7.17M
12.01%7.07M
35.33%6.11M
72.31%6.25M
99.16%7.36M
77.28%6.31M
98.42%4.51M
54.29%3.63M
199.27%3.70M
--3.56M
--2.27M
--2.35M
--1.23M
Tổng tài sản dài hạn
13.69%121.87M
10.72%115.36M
5.06%109.17M
4.06%109.64M
-0.98%107.19M
292.66%104.19M
329.36%103.91M
338.79%105.36M
424.48%108.25M
46.50%26.53M
37.90%24.20M
47.61%24.01M
30.66%20.64M
--18.11M
--17.55M
--16.27M
--15.80M
Tổng tài sản
1.98%1.10B
-2.26%1.01B
16.53%970.43M
21.12%950.19M
50.90%1.08B
48.90%1.04B
20.63%832.75M
7.75%784.53M
13.97%715.18M
11.23%695.95M
3.83%690.34M
132.90%728.11M
58.83%627.54M
--625.66M
--664.87M
--312.63M
--395.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-13.38%227.66M
-5.53%226.51M
20.49%227.25M
93.38%242.10M
110.49%262.84M
69.93%239.78M
21.12%188.61M
-36.05%125.19M
27.92%124.87M
52.48%141.10M
14.45%155.72M
128.36%195.77M
-12.67%97.62M
--92.54M
--136.06M
--85.73M
--111.78M
Chi phí trích trước
-6.46%79.07M
-5.24%79.12M
-16.33%72.10M
-7.39%70.19M
37.33%84.53M
44.64%83.49M
76.89%86.18M
58.15%75.79M
42.12%61.55M
29.35%57.72M
85.05%48.72M
38.50%47.92M
75.76%43.31M
--44.63M
--26.33M
--34.60M
--24.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.98%2.42M
-0.52%2.47M
3.06%2.43M
-1.56%2.39M
-1.81%2.44M
--2.48M
--2.35M
--2.43M
--2.49M
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--65.00M
-Nợ ngắn hạn
-0.98%2.42M
-0.52%2.47M
3.06%2.43M
-1.56%2.39M
-1.81%2.44M
--2.48M
--2.35M
--2.43M
--2.49M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--65.00M
Nợ ngắn hạn khác
-13.38%227.66M
-5.53%226.51M
20.49%227.25M
93.38%242.10M
110.49%262.84M
69.93%239.78M
21.12%188.61M
-36.05%125.19M
27.92%124.87M
52.48%141.10M
14.45%155.72M
128.36%195.77M
-12.67%97.62M
--92.54M
--136.06M
--85.73M
--111.78M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.26%352.16M
-10.31%329.01M
7.89%324.10M
50.82%341.85M
86.28%367.85M
75.40%366.84M
39.21%300.40M
-10.01%226.66M
31.15%197.47M
47.68%209.14M
24.97%215.78M
93.03%251.88M
-30.60%150.56M
--141.62M
--172.66M
--130.49M
--216.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-90.52%14.73M
-93.25%9.07M
0.37%5.77M
-48.62%21.19M
1692.79%155.34M
2270.06%134.48M
-13.77%5.75M
419.84%41.24M
98.65%8.66M
95.18%5.67M
84.02%6.67M
193.49%7.93M
31.07%4.36M
--2.91M
--3.62M
--2.70M
--3.33M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
-55.88%15.00M
--150.00M
--130.00M
----
--34.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
175.55%14.73M
102.66%9.07M
0.37%5.77M
-14.50%6.19M
-38.32%5.34M
-21.10%4.48M
-13.77%5.75M
-8.75%7.24M
98.65%8.66M
95.18%5.67M
84.02%6.67M
193.49%7.93M
31.07%4.36M
--2.91M
--3.62M
--2.70M
--3.33M
Nợ dài hạn khác
53.69%10.22M
64.85%9.32M
1099.75%9.74M
822.46%8.26M
-51.20%6.65M
438.38%5.65M
-41.96%812.00K
-16.74%895.00K
1132.55%13.63M
29.15%1.05M
55.27%1.40M
20.52%1.07M
79.84%1.11M
--813.00K
--901.00K
--892.00K
--615.00K
Tổng nợ dài hạn
-84.60%24.95M
-86.88%18.39M
136.43%15.51M
-30.12%29.45M
626.55%162.00M
1984.03%140.13M
-18.66%6.56M
367.74%42.13M
307.77%22.30M
80.75%6.72M
78.29%8.07M
150.57%9.01M
38.68%5.47M
--3.72M
--4.52M
--3.59M
--3.94M
Tổng các khoản nợ
-28.83%377.11M
-31.48%347.40M
10.64%339.61M
38.13%371.29M
141.10%529.84M
134.85%506.97M
37.13%306.96M
3.03%268.79M
40.84%219.76M
48.53%215.87M
26.34%223.85M
94.57%260.88M
-29.36%156.03M
--145.34M
--177.19M
--134.08M
--220.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.79%1.24B
17.16%1.20B
17.12%1.15B
17.86%1.10B
18.32%1.06B
19.43%1.02B
19.48%983.22M
18.66%936.51M
19.04%897.59M
15.52%854.29M
12.69%822.95M
4489.66%789.24M
6517.52%754.00M
--739.52M
--730.27M
--17.20M
--11.39M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--390.69M
--390.71M
Lợi nhuận giữ lại
-0.89%-516.93M
-7.53%-528.28M
-14.53%-522.56M
-24.69%-524.47M
-27.53%-512.38M
-31.55%-491.30M
-28.87%-456.28M
-31.04%-420.63M
-42.09%-401.78M
-43.95%-373.46M
-45.79%-354.07M
-39.62%-321.00M
-23.77%-282.75M
---259.44M
---242.87M
---229.91M
---228.46M
Vốn dự trữ
16.79%1.24B
17.16%1.20B
17.12%1.15B
17.86%1.10B
18.32%1.06B
19.43%1.02B
19.48%983.20M
18.66%936.50M
19.04%897.58M
15.52%854.28M
12.69%822.93M
4490.36%789.22M
6518.53%753.98M
--739.50M
--730.25M
--17.19M
--11.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
124.43%75.00K
-594.93%-1.66M
264.71%1.88M
-169.33%-404.00K
22.28%-307.00K
145.09%335.00K
52.20%-1.14M
85.21%-150.00K
-253.70%-395.00K
-393.68%-743.00K
-947.16%-2.39M
-276.35%-1.01M
-54.03%257.00K
--253.00K
--282.00K
--575.00K
--559.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
31.69%723.48M
25.72%665.47M
19.98%630.82M
12.25%578.90M
10.89%549.36M
10.26%529.34M
12.71%525.79M
10.38%515.74M
5.07%495.42M
-0.05%480.09M
-4.35%466.49M
161.67%467.23M
170.66%471.50M
--480.33M
--487.68M
--178.55M
--174.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI