tradingkey.logo

Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc

REFI
12.920USD
-0.070-0.54%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
272.29MVốn hóa
7.50P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-6.20%15.25M
10.95%16.67M
-1.52%15.11M
-7.73%15.31M
6.48%16.26M
2.48%15.02M
-7.18%15.34M
3.78%16.60M
10.68%15.27M
23.71%14.66M
68.08%16.53M
176.74%15.99M
233.11%13.80M
--11.85M
--9.83M
--5.78M
--4.14M
Chi phí hoạt động
25.15%6.32M
33.42%7.79M
-23.36%5.07M
2.70%7.39M
-4.63%5.05M
-2.95%5.84M
13.29%6.61M
-17.60%7.20M
31.44%5.29M
37.15%6.02M
198.18%5.83M
530.89%8.74M
8184.90%4.03M
--4.39M
--1.96M
--1.38M
--48.60K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--63.30K
--35.06K
Lợi nhuận hoạt động
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
35.75%10.69M
65.12%7.26M
138.69%9.77M
--7.46M
--7.88M
--4.39M
--4.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---72.27K
---33.94K
---25.21K
Thu nhập trước thuế
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-20.31%8.93M
-3.34%8.88M
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-25.79%0.42
-10.81%0.42
0.77%0.48
-22.74%0.40
4.07%0.57
-0.79%0.47
-20.11%0.48
25.78%0.52
-0.78%0.55
13.01%0.48
35.19%0.60
-39.29%0.41
137.39%0.55
--0.42
--0.44
--0.68
--0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-25.60%0.42
-10.52%0.41
0.82%0.47
-22.77%0.39
4.00%0.56
-2.38%0.46
-21.33%0.47
23.76%0.51
-2.33%0.54
12.50%0.47
35.32%0.60
-39.50%0.41
136.13%0.55
--0.42
--0.44
--0.68
--0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
0.00%0.47
17.50%0.47
80.77%0.47
--0.47
--0.47
--0.40
--0.26
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI