Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-refi
/
Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc
REFI
13.080
USD
+0.180
+1.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.080
USD
+13.080
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
273.29M
Vốn hóa
7.12
P/E TTM
Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc
13.080
+0.180
+1.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-1.52%
15.11M
-7.73%
15.31M
6.48%
16.26M
2.48%
15.02M
-7.18%
15.34M
3.78%
16.60M
10.68%
15.27M
23.71%
14.66M
68.08%
16.53M
176.74%
15.99M
233.11%
13.80M
--
11.85M
--
9.83M
--
5.78M
--
4.14M
Chi phí hoạt động
-23.36%
5.07M
2.70%
7.39M
-4.63%
5.05M
-2.95%
5.84M
13.29%
6.61M
-17.60%
7.20M
31.44%
5.29M
37.15%
6.02M
198.18%
5.83M
530.89%
8.74M
8184.90%
4.03M
--
4.39M
--
1.96M
--
1.38M
--
48.60K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
63.30K
--
35.06K
Lợi nhuận hoạt động
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
35.75%
10.69M
65.12%
7.26M
138.69%
9.77M
--
7.46M
--
7.88M
--
4.39M
--
4.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-72.27K
--
-33.94K
--
-25.21K
Thu nhập trước thuế
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
37.01%
10.69M
66.40%
7.26M
140.17%
9.77M
--
7.46M
--
7.80M
--
4.36M
--
4.07M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
37.01%
10.69M
66.40%
7.26M
140.17%
9.77M
--
7.46M
--
7.80M
--
4.36M
--
4.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
37.01%
10.69M
66.40%
7.26M
140.17%
9.77M
--
7.46M
--
7.80M
--
4.36M
--
4.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
37.01%
10.69M
66.40%
7.26M
140.17%
9.77M
--
7.46M
--
7.80M
--
4.36M
--
4.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.02%
10.04M
-15.73%
7.92M
12.37%
11.21M
6.26%
9.18M
-18.35%
8.73M
29.52%
9.40M
2.13%
9.98M
15.80%
8.64M
37.01%
10.69M
66.40%
7.26M
140.17%
9.77M
--
7.46M
--
7.80M
--
4.36M
--
4.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.77%
0.48
-22.74%
0.40
4.07%
0.57
-0.79%
0.47
-20.11%
0.48
25.78%
0.52
-0.78%
0.55
13.01%
0.48
35.19%
0.60
-39.29%
0.41
137.39%
0.55
--
0.42
--
0.44
--
0.68
--
0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.82%
0.47
-22.77%
0.39
4.00%
0.56
-2.38%
0.46
-21.33%
0.47
23.76%
0.51
-2.33%
0.54
12.50%
0.47
35.32%
0.60
-39.50%
0.41
136.13%
0.55
--
0.42
--
0.44
--
0.68
--
0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
0.00%
0.47
17.50%
0.47
80.77%
0.47
--
0.47
--
0.47
--
0.40
--
0.26
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký