tradingkey.logo

Chicago Atlantic Real Estate Finance Inc

REFI

13.080USD

+0.180+1.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
273.29MVốn hóa
7.12P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.22%7.63M
-88.21%1.83M
720.33%8.20M
-39.17%6.21M
306.44%6.92M
235.05%15.50M
-80.01%999.96K
135.32%10.21M
-43.93%1.70M
183.04%4.63M
-50.63%5.00M
--4.34M
--3.04M
---5.57M
--10.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.02%10.04M
-15.73%7.92M
12.37%11.21M
6.26%9.18M
-18.35%8.73M
29.52%9.40M
2.13%9.98M
15.80%8.64M
37.01%10.69M
66.40%7.26M
140.17%9.77M
--7.46M
--7.80M
--4.36M
--4.07M
Các mục phi tiền mặt khác
-246.27%-2.10M
-422.31%-5.57M
-623.38%-1.29M
-170.19%-581.42K
162.72%1.44M
45.21%-1.07M
105.98%245.56K
135.57%828.38K
40.55%-2.29M
79.12%-1.95M
-170.98%-4.11M
---2.33M
---3.86M
---9.32M
--5.79M
Thay đổi trong vốn lưu động
181.49%695.68K
-89.61%893.22K
78.69%-1.37M
68.05%-191.87K
47.41%-853.72K
242.34%8.59M
-1008.36%-6.42M
-153.93%-600.62K
-1508.51%-1.62M
662.65%2.51M
-30.71%706.75K
--1.11M
--115.26K
---446.18K
--1.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
2615.92%2.14M
-151.07%-1.90M
82.36%-632.75K
---646.52K
64.21%-85.13K
--3.72M
---3.59M
--0.00
---237.88K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
21.25%255.36K
1328.83%881.75K
6.23%-183.84K
-48.26%198.69K
359.70%210.61K
-79.51%61.71K
-215.05%-196.05K
679.48%383.99K
-122.59%-81.10K
644.85%301.16K
89.72%170.41K
---66.26K
--358.93K
--40.43K
--89.82K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-115.76%-116.94K
-91.28%243.29K
97.38%-65.72K
110.72%104.83K
3903.47%741.94K
4087.15%2.79M
-9320.27%-2.51M
-618.80%-977.92K
-94.04%-19.51K
-27.66%66.63K
-93.43%-26.60K
---136.05K
---10.05K
--92.10K
---13.75K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
20.83%-1.13M
-27.30%1.19M
46.66%-105.76K
86.83%-44.55K
-23.04%-1.42M
-15.70%1.64M
-197.82%-198.28K
-158.73%-338.34K
-395.51%-1.16M
1753.24%1.95M
-22.06%202.69K
--576.06K
---233.62K
--105.12K
--260.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.22%7.63M
-88.21%1.83M
720.33%8.20M
-39.17%6.21M
306.44%6.92M
235.05%15.50M
-80.01%999.96K
135.32%10.21M
-43.93%1.70M
183.04%4.63M
-50.63%5.00M
--4.34M
--3.04M
---5.57M
--10.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
129.42%5.51M
-284.23%-41.27M
208.48%23.54M
-154.93%-2.86M
-173.93%-18.72M
-137.63%-10.74M
-987.51%-21.70M
112.51%5.20M
132.80%25.32M
91.07%-4.52M
96.81%-2.00M
---41.55M
---77.18M
---50.63M
---62.62M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
129.42%5.51M
-284.23%-41.27M
208.48%23.54M
-154.93%-2.86M
-173.93%-18.72M
-137.63%-10.74M
-987.51%-21.70M
112.51%5.20M
132.80%25.32M
91.07%-4.52M
96.81%-2.00M
---41.55M
---77.18M
---50.63M
---62.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-374.43%-29.65M
1160.97%59.08M
-381.61%-32.05M
-57.13%-3.19M
138.46%10.81M
-49.54%-5.57M
3904.12%11.38M
-105.37%-2.03M
-91692.05%-28.09M
-102.91%-3.72M
80.75%-299.22K
--37.76M
---30.61K
--127.81M
---1.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-211.48%-17.00M
1600.00%51.00M
-213.75%-22.75M
-181.82%-4.50M
174.39%15.25M
-40.00%3.00M
150.00%20.00M
-87.78%5.50M
---20.50M
--5.00M
--8.00M
--45.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-89.47%1.03M
--18.80M
--43.52K
795.11%10.94M
63.53%9.81M
--0.00
--0.00
--1.22M
33.17%6.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--4.51M
--133.49M
---61.30M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-1.89%13.61M
8.16%9.27M
8.13%9.26M
8.47%9.24M
2.82%13.87M
3.24%8.57M
3.16%8.56M
20.60%8.52M
198.87%13.49M
--8.30M
--8.30M
--7.06M
--4.51M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
78.94%-82.07K
---1.45M
-61.56%-89.65K
-67.06%-390.37K
-261.80%-389.65K
100.00%0.00
---55.49K
-31.82%-233.67K
-349.85%-107.70K
92.52%-424.34K
-100.00%0.00
---177.26K
---23.94K
---5.68M
--59.75M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-374.43%-29.65M
1160.97%59.08M
-381.61%-32.05M
-57.13%-3.19M
138.46%10.81M
-49.54%-5.57M
3904.12%11.38M
-105.37%-2.03M
-91692.05%-28.09M
-102.91%-3.72M
80.75%-299.22K
--37.76M
---30.61K
--127.81M
---1.55M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
234.27%26.40M
-22.31%6.76M
-60.76%7.07M
48.77%6.90M
38.18%7.90M
-6.74%8.70M
172.09%18.02M
-23.65%4.64M
-92.88%5.72M
7.98%9.33M
346.44%6.62M
--6.08M
--80.25M
--8.64M
--1.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1562.22%-16.52M
2542.43%19.64M
96.67%-310.45K
-98.75%166.77K
7.53%-993.93K
77.76%-804.12K
-444.06%-9.32M
2355.38%13.38M
98.55%-1.07M
-105.05%-3.62M
-62.69%2.71M
--544.92K
---74.17M
--71.61M
--7.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.09%9.88M
234.27%26.40M
-22.31%6.76M
-60.76%7.07M
48.77%6.90M
38.18%7.90M
-6.74%8.70M
172.09%18.02M
-23.65%4.64M
-92.88%5.72M
6.74%9.33M
--6.62M
--6.08M
--80.25M
--8.74M
Dòng tiền tự do
10.22%7.63M
-88.21%1.83M
720.33%8.20M
-39.17%6.21M
306.44%6.92M
235.05%15.50M
-80.01%999.96K
135.32%10.21M
-43.93%1.70M
183.04%4.63M
-50.63%5.00M
--4.34M
--3.04M
---5.57M
--10.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI