Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rebn
/
Reborn Coffee Inc
REBN
2.740
USD
+0.110
+4.18%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
11.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Reborn Coffee Inc
2.740
+0.110
+4.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.02%
464.61K
29.57%
-132.55K
40.09%
-423.96K
-55.18%
-961.80K
-16.27%
-1.93M
85.53%
-188.21K
11.17%
-707.69K
13.22%
-619.79K
-242.42%
-1.66M
-1177.76%
-1.30M
--
-796.72K
--
-714.22K
-45.19%
-485.76K
184.27%
120.65K
--
-334.57K
--
-143.17K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.21%
-2.19M
-3.53%
-1.78M
3.89%
-719.75K
-1.78%
-1.32M
-2.74%
-990.54K
-51.73%
-1.72M
18.60%
-748.90K
-38.04%
-1.29M
-70.61%
-964.16K
-31.05%
-1.13M
--
-920.06K
--
-937.15K
-72.56%
-565.11K
-295.79%
-864.26K
--
-327.48K
--
-218.36K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.67%
61.01K
226.22%
206.71K
-81.28%
11.84K
37.93%
109.38K
12.89%
63.33K
-1.16%
63.37K
30.20%
63.26K
62.54%
79.30K
14.17%
56.10K
42.09%
64.11K
--
48.58K
--
48.79K
36.00%
49.13K
41.35%
45.12K
--
36.13K
--
31.92K
Các mục phi tiền mặt khác
-3334.65%
-15.66K
-132.92%
-74.37K
-162.11%
-2.18K
211.01%
12.82K
-101.97%
-456.00
3533.44%
225.89K
-36.84%
3.51K
-77.82%
4.12K
561.10%
23.10K
-100.68%
-6.58K
--
5.56K
--
18.59K
-70.79%
3.49K
--
972.36K
--
11.96K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
307.93%
2.09M
-41.42%
726.93K
572.50%
286.13K
-31.67%
232.61K
-29.28%
-1.01M
381.20%
1.24M
-187.51%
-60.55K
590.14%
340.42K
-3012.18%
-778.34K
-5734.40%
-441.31K
--
69.20K
--
-69.45K
148.43%
26.73K
-117.48%
-7.56K
--
-55.18K
--
43.27K
-Thay đổi các khoản phải thu
98.54%
-1.98K
122.03%
9.50K
16.86%
-9.58K
8775.46%
125.50K
-4551.80%
-135.79K
-9929.07%
-43.13K
-1322.48%
-11.53K
6833.33%
1.41K
-129.48%
-2.92K
-105.20%
-430.00
--
943.00
--
-21.00
-149.98%
-1.27K
-85.36%
8.27K
--
2.54K
--
56.49K
-Thay đổi hàng tồn kho
59.01%
-33.47K
536.58%
81.99K
139.41%
16.33K
-11.86%
-1.24K
-1048.61%
-81.64K
36.04%
-18.78K
--
-41.44K
96.28%
-1.10K
-44.78%
8.61K
55.90%
-29.36K
--
0.00
--
-29.69K
293.21%
15.59K
-1331580.00%
-66.57K
--
-8.07K
--
5.00
-Thay đổi chi phí trả trước
95.00%
-39.86K
12.91%
602.13K
-54.82%
90.97K
212.32%
228.90K
9.30%
-797.96K
216.74%
533.30K
658.09%
201.35K
149469.39%
73.29K
-3006.07%
-879.76K
-1206.89%
-456.82K
--
-36.08K
--
49.00
29.19%
-28.32K
-249.55%
-34.95K
--
-40.00K
--
-10.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
2.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
124.02%
464.61K
29.57%
-132.55K
40.09%
-423.96K
-55.18%
-961.80K
-16.27%
-1.93M
85.53%
-188.21K
11.17%
-707.69K
13.22%
-619.79K
-242.42%
-1.66M
-1177.76%
-1.30M
--
-796.72K
--
-714.22K
-45.19%
-485.76K
184.27%
120.65K
--
-334.57K
--
-143.17K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.20%
-1.99K
-79.83%
336.16K
100.00%
-1.00
-108.76%
-345.92K
109.62%
986.98K
378.50%
1.67M
-2327.87%
-3.67M
21233.61%
3.95M
214.12%
470.85K
307.17%
348.34K
--
164.79K
--
18.50K
169.51%
149.90K
27.06%
85.55K
--
55.62K
--
67.33K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-71.90%
468.31K
--
--
--
--
109.62%
986.98K
378.50%
1.67M
--
--
21233.61%
3.95M
214.12%
470.85K
307.17%
348.34K
--
164.79K
--
18.50K
169.51%
149.90K
27.06%
85.55K
--
55.62K
--
67.33K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.20%
-1.99K
-79.83%
336.16K
100.00%
-1.00
-108.76%
-345.92K
109.62%
986.98K
378.50%
1.67M
-2327.87%
-3.67M
21233.61%
3.95M
214.12%
470.85K
307.17%
348.34K
--
164.79K
--
18.50K
169.51%
149.90K
27.06%
85.55K
--
55.62K
--
67.33K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-150.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.20%
1.99K
79.83%
-336.16K
-100.00%
1.00
108.76%
345.92K
-109.62%
-986.98K
-378.50%
-1.67M
2327.87%
3.67M
-21233.61%
-3.95M
-214.12%
-470.85K
-307.17%
-348.34K
--
-164.79K
--
-18.50K
27.10%
-149.90K
-27.06%
-85.55K
--
-205.62K
--
-67.33K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-94.61%
152.30K
-68.52%
521.06K
97.03%
-87.23K
-71.16%
1.16M
24105.10%
2.83M
2754.49%
1.66M
-153.00%
-2.94M
476.40%
4.03M
86.34%
-11.78K
-1181.06%
-62.36K
--
5.54M
--
699.36K
-115.50%
-86.21K
-102.64%
-4.87K
--
556.15K
--
184.71K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2593.77%
3.42M
-121.32%
-352.94K
67.07%
-967.21K
-103.41%
-137.32K
1177.11%
126.84K
2754.49%
1.66M
-77.13%
-2.94M
476.40%
4.03M
86.34%
-11.78K
64.56%
-62.36K
--
-1.66M
--
699.36K
-181.21%
-86.21K
-1050.57%
-175.98K
--
106.15K
--
-15.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
874.00K
--
879.98K
--
1.30M
--
2.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
7.20M
--
0.00
-100.00%
0.00
-14.44%
171.11K
--
450.00K
--
200.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-3.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-94.61%
152.30K
-68.52%
521.06K
97.03%
-87.23K
-71.16%
1.16M
24105.10%
2.83M
2754.49%
1.66M
-153.00%
-2.94M
476.40%
4.03M
86.34%
-11.78K
-1181.06%
-62.36K
--
5.54M
--
699.36K
-115.50%
-86.21K
-102.64%
-4.87K
--
556.15K
--
184.71K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.70%
158.22K
-70.91%
105.86K
82.83%
617.05K
-91.95%
70.25K
-94.56%
164.30K
-92.31%
363.95K
125.26%
337.49K
376.61%
873.10K
233.58%
3.02M
440.70%
4.73M
--
149.82K
--
183.19K
603.95%
905.05K
466.71%
874.82K
--
128.57K
--
154.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
758.06%
618.90K
126.22%
52.35K
-2032.00%
-511.19K
202.09%
546.80K
95.62%
-94.05K
88.33%
-199.65K
-99.42%
26.46K
-1505.21%
-535.61K
-197.28%
-2.15M
-5759.21%
-1.71M
--
4.58M
--
-33.37K
-4623.22%
-721.86K
217.19%
30.23K
--
15.96K
--
-25.80K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1006.20%
777.12K
-3.70%
158.22K
-70.91%
105.86K
82.83%
617.05K
-91.95%
70.25K
-94.56%
164.30K
-92.31%
363.95K
125.26%
337.49K
376.61%
873.10K
233.58%
3.02M
--
4.73M
--
149.82K
26.75%
183.19K
603.95%
905.05K
--
144.53K
--
128.57K
Dòng tiền tự do
115.91%
464.61K
67.61%
-600.87K
40.09%
-423.96K
78.94%
-961.80K
-36.86%
-2.92M
-12.52%
-1.86M
26.40%
-707.69K
-523.25%
-4.57M
-235.74%
-2.13M
-4796.75%
-1.65M
--
-961.51K
--
-732.72K
-62.91%
-635.65K
116.68%
35.10K
--
-390.19K
--
-210.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký