Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rdw
/
Redwire Corp
RDW
16.920
USD
+0.560
+3.42%
Đóng cửa 07/23, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
16.880
USD
+16.880
Sau giờ giao dịch 07/23, 20:00 (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Redwire Corp
16.920
+0.560
+3.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1731.01%
-45.08M
-54.98%
7.06M
-442.69%
-17.67M
-434.25%
-9.51M
119.68%
2.76M
425.00%
15.69M
71.04%
-3.26M
168.73%
2.84M
-22.73%
-14.05M
-59.18%
-4.83M
21.04%
-11.24M
45.25%
-4.14M
8.61%
-11.45M
69.61%
-3.03M
-852.35%
-14.24M
--
-7.56M
--
-12.53M
--
-9.98M
--
1.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.59%
-2.95M
-717.54%
-67.17M
-231.37%
-20.96M
-230.96%
-18.09M
-11.55%
-8.10M
68.25%
-8.22M
39.32%
-6.33M
92.91%
-5.46M
58.03%
-7.26M
-88.74%
-25.88M
57.02%
-10.42M
-384.42%
-77.03M
-125.35%
-17.29M
-94.03%
-13.71M
-938.18%
-24.25M
--
-15.90M
--
-7.67M
--
-7.07M
--
-2.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.64%
3.05M
14.57%
3.15M
-0.94%
2.86M
11.73%
2.92M
11.64%
2.75M
-85.21%
2.75M
62.56%
2.89M
-96.88%
2.62M
-32.59%
2.47M
505.10%
18.61M
-32.19%
1.78M
3103.36%
83.86M
61.07%
3.66M
110.54%
3.08M
113.62%
2.62M
--
2.62M
--
2.27M
--
1.46M
--
1.23M
Thuế hoãn lại
-18.37%
80.00K
-2118.39%
-1.76M
76.58%
-159.00K
106.93%
14.00K
174.81%
98.00K
106.83%
87.00K
68.21%
-679.00K
89.58%
-202.00K
95.47%
-131.00K
61.71%
-1.27M
73.77%
-2.14M
-277.73%
-1.94M
-181.58%
-2.89M
-88.07%
-3.33M
-1232.73%
-8.14M
--
1.09M
--
-1.03M
--
-1.77M
--
-611.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-215.72%
-670.00K
1767.31%
2.60M
-174.89%
-528.00K
-595.76%
-821.00K
117.67%
579.00K
-1214.29%
-156.00K
34.80%
705.00K
-150.21%
-118.00K
40.00%
266.00K
-88.80%
14.00K
104.92%
523.00K
-97.90%
235.00K
222.03%
190.00K
-82.97%
125.00K
-1062600.00%
-10.63M
--
11.19M
--
59.00K
--
734.00K
--
1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-986.57%
-33.87M
18.40%
23.11M
82.16%
-536.00K
-194.40%
-4.43M
126.51%
3.82M
724.46%
19.52M
-4.12%
-3.00M
-12.11%
4.70M
-1793.69%
-14.41M
-62.43%
2.37M
48.35%
-2.88M
231.03%
5.34M
87.64%
-761.00K
288.71%
6.30M
-254.61%
-5.59M
--
-4.08M
--
-6.16M
--
-3.34M
--
3.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
-198.03%
-9.99M
144.45%
1.79M
-37.83%
2.20M
-48.12%
-6.66M
269.07%
10.19M
-319.48%
-4.03M
165.53%
3.54M
-323.42%
-4.49M
-309.02%
-6.03M
86.35%
-960.00K
-355.79%
-5.41M
143.46%
2.01M
80.91%
-1.47M
-419.04%
-7.03M
315.82%
2.12M
--
826.00K
--
-7.72M
--
-1.35M
--
-980.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
155.00%
55.00K
-211.30%
-197.00K
45.48%
-223.00K
-225.88%
-214.00K
-655.56%
-100.00K
-53.91%
177.00K
-13.93%
-409.00K
125.53%
170.00K
105.34%
18.00K
884.62%
384.00K
-176.15%
-359.00K
-692.86%
-666.00K
-1585.00%
-337.00K
-33.90%
39.00K
12.75%
-130.00K
--
-84.00K
--
-20.00K
--
59.00K
--
-149.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-422.96%
-2.66M
355.09%
2.45M
-2625.70%
-4.52M
-249.18%
-549.00K
27.80%
823.00K
-151.31%
-962.00K
107.68%
179.00K
-76.33%
368.00K
352.55%
644.00K
219.97%
1.88M
-379.42%
-2.33M
217.71%
1.56M
88.00%
-255.00K
166.29%
586.00K
-3371.43%
-486.00K
--
-1.32M
--
-2.13M
--
-884.00K
--
-14.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
12.52%
-13.07M
-61.45%
9.83M
262.81%
11.88M
-26.70%
6.16M
-209.91%
-14.94M
224.21%
25.49M
-477.16%
-7.30M
306.28%
8.41M
-162.58%
-4.82M
137.31%
7.86M
225.32%
1.94M
149.16%
2.07M
-22.97%
-1.84M
178.21%
3.31M
-125.57%
-1.54M
--
-4.21M
--
-1.49M
--
-4.24M
--
6.04M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1731.01%
-45.08M
-54.98%
7.06M
-442.69%
-17.67M
-434.25%
-9.51M
119.68%
2.76M
425.00%
15.69M
71.04%
-3.26M
168.73%
2.84M
-22.73%
-14.05M
-59.18%
-4.83M
21.04%
-11.24M
45.25%
-4.14M
8.61%
-11.45M
69.61%
-3.03M
-852.35%
-14.24M
--
-7.56M
--
-12.53M
--
-9.98M
--
1.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
71.31%
4.05M
30.55%
4.06M
4.95%
2.80M
-3.54%
1.69M
196.25%
2.37M
332.36%
3.11M
96.17%
2.67M
65.16%
1.75M
-21.20%
799.00K
14.65%
720.00K
50.17%
1.36M
41.58%
1.06M
76.04%
1.01M
11.35%
628.00K
207.82%
905.00K
--
748.00K
--
576.00K
--
564.00K
--
294.00K
Chi phí vốn
71.31%
4.05M
30.55%
4.06M
4.95%
2.80M
-3.54%
1.69M
196.25%
2.37M
273.71%
3.11M
96.17%
2.67M
65.16%
1.75M
-21.20%
799.00K
32.64%
833.00K
50.17%
1.36M
41.58%
1.06M
76.04%
1.01M
11.35%
628.00K
207.82%
905.00K
--
748.00K
--
576.00K
--
564.00K
--
294.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.67%
1.79M
11.40%
2.33M
22.14%
1.59M
-36.35%
914.00K
98.35%
1.56M
151.62%
2.10M
45.36%
1.30M
42.74%
1.44M
-11.77%
787.00K
227.95%
833.00K
73.45%
895.00K
34.49%
1.01M
54.86%
892.00K
-54.96%
254.00K
75.51%
516.00K
--
748.00K
--
576.00K
--
564.00K
--
294.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
181.02%
2.27M
70.01%
1.73M
-11.43%
1.21M
146.96%
773.00K
6616.67%
806.00K
1000.00%
1.02M
194.18%
1.36M
490.57%
313.00K
-90.16%
12.00K
-130.21%
-113.00K
19.28%
464.00K
--
53.00K
--
122.00K
--
374.00K
--
389.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-85.00K
--
-796.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
-1722.82%
-33.23M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
88.28%
-1.82M
--
0.00
--
-350.00K
--
-38.38M
--
-15.55M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
4.87M
--
-4.87M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-71.31%
-4.05M
-33.28%
-4.15M
-34.81%
-3.59M
266.44%
2.91M
-196.25%
-2.37M
90.83%
-3.11M
-96.17%
-2.67M
-65.16%
-1.75M
21.20%
-799.00K
-1285.15%
-33.95M
-50.17%
-1.36M
3.55%
-1.06M
97.03%
-1.01M
88.32%
-2.45M
-207.82%
-905.00K
--
-1.10M
--
-34.09M
--
-20.99M
--
-294.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2566.83%
54.19M
-49.22%
3.44M
482.04%
33.35M
508.42%
4.90M
190.84%
2.03M
-88.67%
6.77M
-34.72%
5.73M
-111.77%
-1.20M
-6.17%
-2.24M
4595.86%
59.70M
-74.79%
8.78M
5067.80%
10.18M
-105.15%
-2.11M
-103.72%
-1.33M
6992.46%
34.82M
--
-205.00K
--
40.92M
--
35.71M
--
491.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1471.02%
-28.63M
-62.94%
2.20M
494.10%
35.02M
464.22%
4.37M
278.31%
2.09M
136.32%
5.93M
-17.27%
5.89M
-113.26%
-1.20M
44.42%
-1.17M
-1129.74%
-16.33M
118.16%
7.12M
4511.22%
9.04M
-105.15%
-2.11M
-104.17%
-1.33M
-6697.92%
-39.22M
--
-205.00K
--
40.92M
--
31.86M
--
-577.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
148067.86%
82.86M
48.26%
1.24M
-915.24%
-1.67M
--
530.00K
--
-56.00K
319.16%
835.00K
-109.46%
-164.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
-381.00K
--
1.73M
--
1.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
81.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-45.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.07M
--
-4.83M
-100.11%
-80.00K
--
-81.00K
--
--
-100.00%
0.00
6833.33%
74.05M
--
--
--
--
--
3.85M
--
1.07M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2566.83%
54.19M
-49.22%
3.44M
482.04%
33.35M
508.42%
4.90M
190.84%
2.03M
-88.67%
6.77M
-34.72%
5.73M
-111.77%
-1.20M
-6.17%
-2.24M
4595.86%
59.70M
-74.79%
8.78M
5067.80%
10.18M
-105.15%
-2.11M
-103.72%
-1.33M
6992.46%
34.82M
--
-205.00K
--
40.92M
--
35.71M
--
491.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
62.07%
49.07M
296.85%
43.09M
174.53%
30.83M
188.91%
32.57M
6.93%
30.28M
54.44%
10.86M
3.24%
11.23M
89.85%
11.27M
37.97%
28.32M
-74.21%
7.03M
47.21%
10.88M
-63.40%
5.94M
-7.03%
20.52M
-10.78%
27.26M
-74.03%
7.39M
--
16.23M
--
22.08M
--
30.55M
--
28.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.79%
5.15M
-69.22%
5.98M
3396.24%
12.26M
-4035.71%
-1.74M
113.44%
2.29M
-8.77%
19.42M
90.33%
-372.00K
-100.85%
-42.00K
-16.85%
-17.04M
416.04%
21.29M
-119.37%
-3.85M
155.93%
4.94M
-149.27%
-14.59M
-232.47%
-6.74M
849.71%
19.87M
--
-8.84M
--
-5.85M
--
5.08M
--
2.09M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
169.57%
96.00K
-598.67%
-374.00K
197.22%
175.00K
-162.90%
-39.00K
-436.59%
-138.00K
-79.05%
75.00K
-718.18%
-180.00K
234.78%
62.00K
327.78%
41.00K
364.94%
358.00K
-111.52%
-22.00K
-276.92%
-46.00K
88.61%
-18.00K
-77.29%
77.00K
9450.00%
191.00K
--
26.00K
--
-158.00K
--
339.00K
--
2.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
66.48%
54.22M
62.07%
49.07M
296.85%
43.09M
174.53%
30.83M
188.91%
32.57M
6.93%
30.28M
54.44%
10.86M
3.24%
11.23M
89.85%
11.27M
37.97%
28.32M
-74.21%
7.03M
47.21%
10.88M
-63.40%
5.94M
-42.41%
20.52M
-10.78%
27.26M
--
7.39M
--
16.23M
--
35.63M
--
30.55M
Dòng tiền tự do
-12476.83%
-49.14M
-76.15%
3.00M
-245.63%
-20.47M
-1122.19%
-11.19M
102.67%
397.00K
322.19%
12.58M
53.01%
-5.92M
121.07%
1.09M
-19.16%
-14.85M
-54.63%
-5.66M
16.79%
-12.60M
37.43%
-5.20M
4.89%
-12.46M
65.28%
-3.66M
-1047.28%
-15.15M
--
-8.31M
--
-13.10M
--
-10.54M
--
1.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký