tradingkey.logo

Redwire Corp

RDW

16.920USD

+0.560+3.42%
Đóng cửa 07/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.30BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
66.48%54.22M
62.07%49.07M
296.85%43.09M
174.53%30.83M
188.91%32.57M
6.93%30.28M
54.44%10.86M
3.24%11.23M
89.85%11.27M
37.97%28.32M
-74.21%7.03M
47.21%10.88M
--5.94M
--20.52M
--27.26M
--7.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
66.48%54.22M
62.07%49.07M
296.85%43.09M
174.53%30.83M
188.91%32.57M
6.93%30.28M
54.44%10.86M
3.24%11.23M
89.85%11.27M
37.97%28.32M
-74.21%7.03M
47.21%10.88M
--5.94M
--20.52M
--27.26M
--7.39M
Các khoản phải thu
28.43%76.00M
-6.27%65.61M
6.53%69.36M
-5.53%65.63M
-8.83%59.18M
19.76%70.01M
94.19%65.11M
146.90%69.47M
115.19%64.91M
103.69%58.45M
63.97%33.53M
24.89%28.14M
--30.16M
--28.70M
--20.45M
--22.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.70%15.25M
-32.41%21.91M
-8.07%22.65M
-13.37%22.08M
-19.13%18.99M
21.27%32.41M
49.15%24.64M
100.69%25.49M
95.94%23.48M
64.35%26.73M
58.92%16.52M
1.80%12.70M
--11.98M
--16.26M
--10.40M
--12.48M
-Các khoản phải thu khác
53.61%60.76M
16.46%43.04M
15.81%46.07M
-0.88%42.91M
-2.91%39.55M
19.07%36.96M
143.76%39.78M
193.55%43.29M
132.91%40.74M
164.22%31.04M
74.27%16.32M
57.50%14.75M
--17.49M
--11.75M
--9.36M
--9.36M
Hàng tồn kho
35.98%2.19M
47.69%2.24M
21.81%2.06M
42.47%1.82M
11.02%1.61M
3.20%1.52M
-16.86%1.69M
-23.80%1.28M
42.07%1.45M
113.52%1.47M
234.27%2.03M
252.41%1.68M
--1.02M
--688.00K
--607.00K
--477.00K
Chi phí trả trước
48.23%9.72M
19.82%9.00M
77.73%12.03M
-2.13%7.03M
-7.88%6.56M
-5.25%7.51M
-0.04%6.77M
50.70%7.18M
12.17%7.12M
49.37%7.93M
19.61%6.77M
-6.97%4.76M
--6.34M
--5.31M
--5.66M
--5.12M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
42.26%142.13M
15.20%125.92M
49.89%126.54M
18.11%105.31M
17.89%99.92M
13.67%109.31M
71.04%84.42M
96.13%89.16M
94.97%84.75M
74.17%96.17M
-8.55%49.36M
28.00%45.46M
--43.47M
--55.22M
--53.97M
--35.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
23.29%34.83M
13.83%33.11M
-3.75%27.60M
-4.80%27.38M
9.19%28.25M
12.47%29.09M
33.48%28.67M
60.67%28.77M
-18.57%25.87M
33.43%25.86M
344.72%21.48M
250.03%17.90M
--31.77M
--19.38M
--4.83M
--5.12M
-Tài sản cố định
28.02%45.72M
19.97%42.74M
--37.14M
--35.81M
--35.71M
23.30%35.63M
----
----
----
--28.90M
--24.28M
--20.36M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
45.93%10.89M
47.26%9.63M
--9.54M
--8.42M
--7.46M
115.63%6.54M
----
----
----
--3.03M
--2.80M
--2.45M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.30%134.07M
3.27%132.95M
6.05%135.09M
-1.88%126.97M
-2.25%127.31M
-2.09%128.74M
12.81%127.38M
13.04%129.40M
-29.44%130.24M
-29.74%131.49M
-28.11%112.92M
-28.85%114.48M
--184.58M
--187.16M
--157.08M
--160.88M
Tài sản dài hạn khác
546.11%3.07M
23.09%629.00K
42.24%724.00K
5.96%604.00K
-50.16%475.00K
-43.78%511.00K
-17.37%509.00K
-24.60%570.00K
--953.00K
--909.00K
392.80%616.00K
540.68%756.00K
----
--0.00
--125.00K
--118.00K
Tổng tài sản dài hạn
7.73%171.96M
2.92%166.69M
2.26%163.41M
-4.48%154.96M
-0.44%159.63M
0.26%161.96M
18.36%159.80M
21.86%162.23M
-25.90%160.33M
-21.79%161.53M
-16.68%135.01M
-19.85%133.14M
--216.35M
--206.54M
--162.03M
--166.12M
Tổng tài sản
21.02%314.10M
7.87%292.62M
18.72%289.94M
3.53%260.27M
5.90%259.54M
5.27%271.27M
32.46%244.23M
40.76%251.40M
-5.67%245.08M
-1.55%257.70M
-14.65%184.37M
-11.43%178.60M
--259.82M
--261.76M
--216.01M
--201.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
94.10%5.03M
735.31%19.73M
800.74%20.81M
-38.28%2.06M
-26.04%2.59M
-35.57%2.36M
29.34%2.31M
82.83%3.34M
167.84%3.51M
133.35%3.67M
117.01%1.79M
74.36%1.83M
--1.31M
--1.57M
--823.00K
--1.05M
Chi phí trích trước
-35.49%19.82M
-26.47%24.19M
-26.18%27.81M
-16.57%28.62M
-15.27%30.73M
-10.06%32.90M
99.26%37.68M
135.17%34.31M
87.73%36.27M
113.70%36.58M
47.25%18.91M
-15.35%14.59M
--19.32M
--17.12M
--12.84M
--17.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.66%1.28M
-4.29%1.74M
-3.29%2.26M
6.80%1.24M
-39.51%1.23M
-53.13%1.82M
-47.72%2.34M
-34.72%1.16M
-19.94%2.04M
5.24%3.88M
-5.07%4.48M
-87.38%1.78M
--2.54M
--3.68M
--4.71M
--14.10M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--11.00K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%1.00M
12.61%1.00M
-92.23%1.00M
--1.00M
--1.00M
--888.00K
--12.87M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.98%496.00K
7.74%473.00K
37.64%501.00K
20.68%461.00K
26.69%451.00K
46.82%439.00K
--364.00K
--382.00K
--356.00K
--299.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
60.73%59.75M
27.65%67.20M
109.48%56.68M
30.00%44.08M
48.69%37.17M
76.56%52.65M
55.75%27.06M
114.28%33.91M
79.47%25.00M
89.51%29.82M
48.02%17.37M
3.93%15.82M
--13.93M
--15.73M
--11.74M
--15.22M
Nợ ngắn hạn khác
62.91%64.78M
58.04%86.93M
163.85%77.49M
23.87%46.14M
39.50%39.77M
64.28%55.01M
53.29%29.37M
111.02%37.25M
87.07%28.50M
93.49%33.48M
52.54%19.16M
8.47%17.65M
--15.24M
--17.30M
--12.56M
--16.27M
Tổng nợ ngắn hạn
14.63%118.54M
33.30%149.34M
50.17%131.02M
15.10%107.30M
22.78%103.41M
18.26%112.04M
37.13%87.25M
68.48%93.22M
56.32%84.22M
84.90%94.74M
69.63%63.62M
3.30%55.33M
--53.88M
--51.24M
--37.51M
--53.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
17.24%118.64M
39.10%137.91M
41.14%131.34M
18.17%105.28M
15.74%101.20M
13.42%99.14M
-7.76%93.06M
-5.35%89.09M
2.72%87.43M
16.76%87.42M
34.54%100.89M
-19.36%94.13M
--85.12M
--74.87M
--74.99M
--116.72M
-Nợ dài hạn
16.31%104.38M
43.32%124.46M
52.05%121.55M
26.12%94.65M
19.63%89.74M
16.18%86.84M
-10.69%79.94M
-11.32%75.05M
0.37%75.02M
-0.16%74.75M
19.37%89.51M
-27.50%84.63M
--74.75M
--74.87M
--74.99M
--116.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
24.55%14.27M
9.28%13.44M
-25.37%9.79M
-24.31%10.63M
-7.73%11.46M
-2.90%12.30M
15.28%13.12M
47.84%14.05M
19.69%12.41M
--12.67M
--11.38M
--9.50M
--10.37M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
79.07%8.62M
1395.65%55.71M
185.64%11.84M
271.76%13.76M
7.45%4.82M
104.67%3.73M
21.24%4.14M
-13.31%3.70M
-78.60%4.48M
-90.82%1.82M
-81.81%3.42M
-69.06%4.27M
--20.95M
--19.83M
--18.79M
--13.79M
Tổng nợ dài hạn
17.61%128.89M
83.43%195.18M
46.23%146.65M
26.87%122.54M
14.34%109.59M
14.33%106.41M
-5.35%100.28M
-5.46%96.59M
-14.22%95.85M
-9.90%93.07M
5.74%105.95M
-21.72%102.17M
--111.73M
--103.30M
--100.19M
--130.52M
Tổng các khoản nợ
16.16%247.43M
57.72%344.53M
48.06%277.67M
21.09%229.84M
18.29%213.01M
16.31%218.44M
10.59%187.53M
20.51%189.81M
8.73%180.07M
21.53%187.81M
23.14%169.57M
-14.44%157.50M
--165.61M
--154.53M
--137.70M
--184.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
49.00%284.39M
-14.18%161.63M
-5.72%184.33M
-6.35%180.72M
-4.61%190.87M
-4.95%188.33M
-0.26%195.51M
0.65%192.97M
6.75%200.09M
8.25%198.13M
39.71%196.02M
247.48%191.71M
--187.44M
--183.03M
--140.30M
--55.17M
Cổ phiếu ưu đãi
40.19%134.73M
42.35%136.81M
27.29%108.70M
27.29%108.70M
25.85%96.11M
25.85%96.11M
--85.39M
--85.39M
--76.36M
--76.36M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-45.13%-351.05M
-48.90%-348.11M
-24.58%-280.94M
-18.58%-259.98M
-13.14%-241.89M
-13.20%-233.79M
-24.83%-225.50M
-28.79%-219.25M
-129.37%-213.79M
-172.07%-206.53M
-190.44%-180.66M
-348.58%-170.23M
---93.20M
---75.91M
---62.20M
---37.95M
Vốn dự trữ
49.00%284.38M
-14.18%161.62M
-5.72%184.32M
-6.35%180.72M
-4.61%190.86M
-4.95%188.32M
-0.26%195.50M
0.65%192.96M
6.75%200.08M
8.25%198.13M
39.71%196.01M
247.47%191.71M
--187.44M
--183.02M
--140.29M
--55.17M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
254.82%3.57M
275.71%3.57M
327.34%2.69M
164.30%1.01M
164.30%1.01M
149.61%951.00K
--629.00K
--381.00K
--381.00K
--381.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.77%2.17M
-53.88%1.34M
61.86%2.87M
-24.08%2.00M
-10.27%2.24M
39.84%2.90M
416.96%1.77M
786.42%2.63M
10068.00%2.49M
1915.53%2.08M
-369.23%-560.00K
-217.13%-383.00K
---25.00K
--103.00K
--208.00K
--327.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-2.63%222.00K
0.88%228.00K
--150.00K
--228.00K
--228.00K
--226.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
43.27%66.67M
-198.27%-51.91M
-78.35%12.28M
-50.59%30.43M
-28.41%46.54M
-24.42%52.83M
282.99%56.69M
191.92%61.59M
-31.00%65.01M
-34.82%69.89M
-81.10%14.80M
20.21%21.10M
--94.21M
--107.22M
--78.31M
--17.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI