Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rain
/
Rain Enhancement Technologies Holdco Inc
RAIN
3.790
USD
-0.010
-0.26%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
28.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rain Enhancement Technologies Holdco Inc
3.790
-0.010
-0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-1.01M
-4322.70%
-1.16M
--
-26.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-1.48M
-2233.02%
-1.17M
--
-50.15K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
2.92K
0.00%
2.92K
--
2.92K
Các mục phi tiền mặt khác
--
194.00
4531.22%
125.78K
--
2.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
382.30K
-1034.06%
-171.66K
--
18.38K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-320.06K
77.83%
-1.80K
--
-8.14K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-1.01M
-4322.70%
-1.16M
--
-26.14K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
139.39K
-100.00%
1.00
--
40.89K
Chi phí vốn
--
139.39K
-100.00%
1.00
--
40.89K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
139.39K
-100.00%
1.00
--
40.89K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-139.39K
100.00%
-1.00
--
-40.89K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
1.39M
--
948.66K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
736.93K
--
3.98M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
1.15M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
650.00K
--
-4.18M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
1.39M
--
948.66K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
32.60K
129.82%
239.86K
--
104.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
240.52K
-209.23%
-207.25K
--
-67.02K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
273.13K
-12.70%
32.60K
--
37.34K
Dòng tiền tự do
--
-1.15M
-1624.68%
-1.16M
--
-67.02K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký