tradingkey.logo

Rain Enhancement Technologies Holdco Inc

RAIN

3.800USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--273.13K
--32.60K
--239.86K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--273.13K
--32.60K
--239.86K
Các khoản phải thu
--0.00
--650.00K
----
-Các khoản phải thu khác
--0.00
--650.00K
----
Chi phí trả trước
--332.40K
--12.34K
--10.53K
Tài sản ngắn hạn khác
--75.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--680.52K
--769.94K
--250.39K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--553.42K
--414.03K
--414.03K
-Tài sản cố định
--553.42K
--414.03K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--89.51K
--92.43K
--95.35K
Tổng tài sản dài hạn
--642.93K
--506.46K
--509.38K
Tổng tài sản
--1.32M
--1.28M
--759.77K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--105.91K
--58.83K
--49.31K
Chi phí trích trước
--1.13M
--700.00K
--100.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.25M
--3.51M
--806.93K
-Nợ ngắn hạn
--4.25M
--3.51M
--806.93K
Nợ ngắn hạn khác
--105.91K
--58.83K
--49.31K
Tổng nợ ngắn hạn
--7.66M
--6.22M
--1.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
--440.00K
--350.00K
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--440.00K
--350.00K
----
Tổng các khoản nợ
--8.10M
--6.57M
--1.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--965.09K
--965.09K
--4.73M
Lợi nhuận giữ lại
---7.74M
---6.25M
---5.08M
Vốn dự trữ
--964.34K
--964.34K
--4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
---6.77M
---5.29M
---808.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI