tradingkey.logo

Rain Enhancement Technologies Holdco Inc

RAIN
7.320USD
+0.840+12.96%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Rain Enhancement Technologies Holdco Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.30%236.74K
--16.47K
--273.13K
--32.60K
--239.86K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.30%236.74K
--16.47K
--273.13K
--32.60K
--239.86K
Các khoản phải thu
----
--0.00
--0.00
--650.00K
----
-Các khoản phải thu khác
----
--0.00
--0.00
--650.00K
----
Chi phí trả trước
3214.78%349.08K
--347.70K
--332.40K
--12.34K
--10.53K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--75.00K
--75.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
133.96%585.82K
--439.17K
--680.52K
--769.94K
--250.39K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
207.35%1.27M
--1.03M
--553.42K
--414.03K
--414.03K
-Tài sản cố định
----
----
--553.42K
--414.03K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.25%83.67K
--86.59K
--89.51K
--92.43K
--95.35K
Tổng tài sản dài hạn
166.24%1.36M
--1.11M
--642.93K
--506.46K
--509.38K
Tổng tài sản
155.61%1.94M
--1.55M
--1.32M
--1.28M
--759.77K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
675.07%382.23K
--139.00K
--105.91K
--58.83K
--49.31K
Chi phí trích trước
1027367.00%1.03M
--1.32M
--1.13M
--700.00K
--100.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
767.32%7.00M
--5.91M
--4.25M
--3.51M
--806.93K
-Nợ ngắn hạn
767.32%7.00M
--5.91M
--4.25M
--3.51M
--806.93K
Nợ ngắn hạn khác
675.07%382.23K
--139.00K
--105.91K
--58.83K
--49.31K
Tổng nợ ngắn hạn
581.96%10.69M
--8.76M
--7.66M
--6.22M
--1.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
--825.00K
--512.50K
--440.00K
--350.00K
----
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--825.00K
--512.50K
--440.00K
--350.00K
----
Tổng các khoản nợ
634.58%11.52M
--9.28M
--8.10M
--6.57M
--1.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-72.19%1.31M
--965.09K
--965.09K
--965.09K
--4.73M
Lợi nhuận giữ lại
-114.18%-10.89M
---8.69M
---7.74M
---6.25M
---5.08M
Vốn dự trữ
-72.21%1.31M
--964.34K
--964.34K
--964.34K
--4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1084.89%-9.58M
---7.72M
---6.77M
---5.29M
---808.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI