tradingkey.logo

QuantaSing Group Ltd

QSG
6.010USD
0.000
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
228.61MVốn hóa
0.64P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của QuantaSing Group Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của QuantaSing Group Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-83.92%17.98M
-38.04%86.98M
-39.17%79.39M
-26.25%100.54M
-7.70%111.84M
23.27%140.37M
14.69%130.52M
20.36%136.33M
24.65%121.18M
21.25%113.87M
4.42%113.80M
-10.51%113.27M
--97.22M
--93.91M
--108.99M
--126.57M
Doanh thu
-83.92%17.98M
-38.04%86.98M
-39.17%79.39M
-26.25%100.54M
-7.70%111.84M
23.27%140.37M
14.69%130.52M
20.36%136.33M
24.65%121.18M
21.25%113.87M
4.42%113.80M
-10.51%113.27M
--97.22M
--93.91M
--108.99M
--126.57M
Chi phí doanh thu
-43.04%10.57M
6.66%21.15M
-33.28%13.43M
-15.93%16.95M
12.60%18.56M
24.20%19.83M
41.31%20.13M
41.04%20.16M
48.90%16.48M
-0.59%15.96M
-20.95%14.25M
-9.98%14.30M
--11.07M
--16.06M
--18.02M
--15.88M
Chi phí hoạt động
-77.38%22.10M
-34.24%69.61M
-43.00%74.79M
-33.32%81.41M
-15.02%97.73M
-1.38%105.85M
12.10%131.23M
2.02%122.10M
3.60%115.01M
-13.82%107.33M
7.65%117.06M
1.21%119.68M
--111.01M
--124.55M
--108.74M
--118.25M
Chi phí R&D
-42.26%2.24M
0.24%2.98M
-45.79%2.91M
-31.21%3.92M
-36.54%3.88M
-59.60%2.98M
-23.33%5.36M
-38.40%5.70M
-20.81%6.11M
-62.78%7.37M
-6.29%6.99M
13.99%9.26M
--7.71M
--19.80M
--7.46M
--8.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--116.33K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-129.20%-4.12M
-49.69%17.37M
749.24%4.60M
34.42%19.13M
128.83%14.11M
428.01%34.52M
78.27%-707.83K
321.87%14.23M
144.71%6.17M
121.34%6.54M
-1434.70%-3.26M
-177.13%-6.41M
---13.79M
---30.64M
--244.03K
--8.31M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-53.59%124.19K
-55.28%135.01K
-64.71%122.42K
-49.56%168.93K
-44.32%267.60K
-17.71%301.92K
35.87%346.87K
254.48%334.93K
1597.69%480.59K
1250.30%366.90K
1205.22%255.31K
883.88%94.48K
--28.31K
--27.17K
--19.56K
--9.60K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--0.00
--1.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.41M
----
----
----
----
----
----
--360.93K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-61.44%518.10K
313.76%3.95M
101.95%2.14M
181.51%869.28K
-21.38%1.34M
12.84%954.73K
44.54%1.06M
-38.78%308.79K
189.62%1.71M
3.40%846.12K
-28.59%733.92K
69.52%504.39K
--590.05K
--818.29K
--1.03M
--297.54K
Thu nhập trước thuế
-122.12%-3.48M
-37.58%21.46M
1041.46%7.99M
35.58%20.16M
88.15%15.72M
343.41%34.37M
130.86%699.82K
355.80%14.87M
165.22%8.36M
126.02%7.75M
-275.63%-2.27M
-167.44%-5.81M
---12.81M
---29.79M
--1.29M
--8.62M
Thuế thu nhập
-96.39%165.49K
-7.70%6.25M
271.62%2.26M
3042.45%2.63M
587.63%4.59M
1232.57%6.78M
-242.34%-1.32M
-159.88%-89.26K
-161.49%-940.54K
259.60%508.50K
-27.19%927.06K
-89.10%149.07K
--1.53M
---318.60K
--1.27M
--1.37M
Doanh thu sau thuế
-132.72%-3.64M
-44.91%15.20M
183.43%5.72M
17.22%17.54M
19.78%11.14M
280.99%27.60M
163.21%2.02M
350.90%14.96M
164.82%9.30M
124.57%7.24M
-17866.40%-3.19M
-182.20%-5.96M
---14.34M
---29.47M
--17.98K
--7.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.72%-3.64M
-44.91%15.20M
183.43%5.72M
17.22%17.54M
19.78%11.14M
280.99%27.60M
163.21%2.02M
350.90%14.96M
164.82%9.30M
124.05%7.24M
-17866.40%-3.19M
-182.20%-5.96M
---14.34M
---30.11M
--17.98K
--7.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--45.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---637.20K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--153.18K
---304.22K
---139.11
--0.00
----
----
----
----
----
---15.81K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
270.39%41.25M
-43.81%15.51M
183.43%5.72M
17.22%17.54M
19.78%11.14M
280.16%27.60M
156.11%2.02M
301.92%14.96M
159.07%9.30M
124.11%7.26M
-282.95%-3.60M
-455.21%-7.41M
---15.74M
---30.11M
---939.85K
--2.09M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-57.80%404.18K
-72.01%1.45M
--1.40M
----
--957.83K
--5.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
270.39%41.25M
-43.81%15.51M
183.43%5.72M
17.22%17.54M
19.78%11.14M
280.16%27.60M
156.11%2.02M
301.92%14.96M
159.07%9.30M
124.11%7.26M
-282.95%-3.60M
-455.21%-7.41M
---15.74M
---30.11M
---939.85K
--2.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
253.95%0.25
-44.82%0.09
186.85%0.04
19.47%0.11
29.44%0.07
299.90%0.17
156.27%0.01
301.75%0.09
157.73%0.05
--0.04
-282.93%-0.02
-455.21%-0.04
---0.10
----
---0.01
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
264.96%0.25
-44.48%0.09
193.17%0.03
18.62%0.11
29.95%0.07
300.29%0.17
154.25%0.01
299.36%0.09
155.77%0.05
--0.04
-282.93%-0.02
-455.21%-0.04
---0.10
----
---0.01
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI