Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qsg
/
QuantaSing Group Ltd
QSG
10.360
USD
-0.110
-1.05%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.59B
Vốn hóa
3.57
P/E TTM
QuantaSing Group Ltd
10.360
-0.110
-1.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-39.64%
570.71M
-25.89%
726.65M
-6.76%
810.40M
20.73%
1.00B
17.14%
945.57M
24.68%
980.54M
31.81%
869.14M
31.68%
828.35M
16.84%
807.24M
-2.18%
786.42M
--
659.37M
--
629.04M
--
690.91M
--
803.98M
Doanh thu
-39.64%
570.71M
-25.89%
726.65M
-6.76%
810.40M
20.73%
1.00B
17.14%
945.57M
24.68%
980.54M
31.81%
869.14M
31.68%
828.35M
16.84%
807.24M
-2.18%
786.42M
--
659.37M
--
629.04M
--
690.91M
--
803.98M
Chi phí doanh thu
-33.80%
96.56M
-15.52%
122.51M
13.75%
134.45M
21.64%
141.25M
44.32%
145.85M
46.11%
145.02M
57.46%
118.19M
7.97%
116.13M
-11.55%
101.06M
-1.60%
99.25M
--
75.06M
--
107.56M
--
114.25M
--
100.87M
Chi phí hoạt động
-43.44%
537.67M
-33.00%
588.41M
-14.15%
708.16M
-3.42%
754.11M
14.49%
950.70M
5.69%
878.20M
9.56%
824.91M
-6.41%
780.78M
20.45%
830.35M
10.62%
830.95M
--
752.91M
--
834.26M
--
689.37M
--
751.16M
Chi phí R&D
-46.21%
20.89M
-30.87%
28.35M
-35.89%
28.08M
-60.43%
21.21M
-21.70%
38.84M
-36.18%
41.02M
-16.25%
43.80M
-59.58%
53.61M
4.86%
49.60M
24.60%
64.27M
--
52.30M
--
132.63M
--
47.30M
--
51.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
789.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
744.21%
33.03M
35.08%
138.24M
131.17%
102.25M
417.13%
245.97M
77.80%
-5.13M
329.85%
102.34M
147.28%
44.23M
123.18%
47.56M
-1593.47%
-23.10M
-184.31%
-44.52M
--
-93.55M
--
-205.22M
--
1.55M
--
52.81M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.98%
880.00K
-49.32%
1.22M
-43.75%
1.94M
-19.41%
2.15M
38.76%
2.51M
267.23%
2.41M
1695.31%
3.45M
1366.48%
2.67M
1360.48%
1.81M
975.41%
656.00K
--
192.00K
--
182.00K
--
124.00K
--
61.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
8.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
-10.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.45M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.39%
15.40M
182.89%
6.28M
-20.58%
9.73M
10.51%
6.80M
47.62%
7.69M
-36.58%
2.22M
206.27%
12.26M
12.30%
6.16M
-20.09%
5.21M
85.29%
3.50M
--
4.00M
--
5.48M
--
6.51M
--
1.89M
Thu nhập trước thuế
1032.62%
57.42M
36.25%
145.74M
90.08%
113.92M
334.27%
244.88M
131.52%
5.07M
365.00%
106.97M
168.97%
59.93M
128.26%
56.39M
-296.52%
-16.09M
-173.71%
-40.37M
--
-86.90M
--
-199.56M
--
8.19M
--
54.76M
Thuế thu nhập
270.29%
16.28M
3056.85%
18.98M
592.62%
33.23M
1205.11%
48.28M
-245.38%
-9.56M
-162.03%
-642.00K
-165.02%
-6.75M
273.34%
3.70M
-18.53%
6.58M
-88.08%
1.03M
--
10.38M
--
-2.13M
--
8.07M
--
8.69M
Doanh thu sau thuế
181.23%
41.14M
17.79%
126.76M
21.01%
80.69M
273.14%
196.61M
164.55%
14.63M
359.92%
107.61M
168.55%
66.68M
126.69%
52.69M
-19979.82%
-22.66M
-189.85%
-41.40M
--
-97.28M
--
-197.42M
--
114.00K
--
46.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.23%
41.14M
17.79%
126.76M
21.01%
80.69M
273.14%
196.61M
164.55%
14.63M
359.92%
107.61M
168.55%
66.68M
126.12%
52.69M
-19979.82%
-22.66M
-189.85%
-41.40M
--
-97.28M
--
-201.69M
--
114.00K
--
46.08M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.27M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-1.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-115.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
181.24%
41.15M
17.79%
126.76M
21.01%
80.69M
272.33%
196.61M
157.31%
14.63M
309.18%
107.61M
162.47%
66.68M
126.18%
52.80M
-328.50%
-25.53M
-488.26%
-51.44M
--
-106.75M
--
-201.69M
--
-5.96M
--
13.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-52.78%
2.87M
-69.41%
10.04M
--
9.47M
--
--
--
6.07M
--
32.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
181.24%
41.15M
17.79%
126.76M
21.01%
80.69M
272.33%
196.61M
157.31%
14.63M
309.18%
107.61M
162.47%
66.68M
126.18%
52.80M
-328.50%
-25.53M
-488.26%
-51.44M
--
-106.75M
--
-201.69M
--
-5.96M
--
13.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
184.63%
0.25
20.06%
0.78
30.76%
0.52
291.66%
1.22
157.47%
0.09
309.01%
0.65
161.05%
0.39
--
0.31
-328.48%
-0.15
-488.25%
-0.31
--
-0.65
--
--
--
-0.04
--
0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
190.90%
0.25
19.20%
0.77
31.28%
0.50
292.04%
1.18
155.41%
0.09
306.53%
0.64
158.98%
0.38
--
0.30
-328.48%
-0.15
-488.25%
-0.31
--
-0.65
--
--
--
-0.04
--
0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký