tradingkey.logo

QuantaSing Group Ltd

QSG

8.800USD

-0.030-0.34%
Đóng cửa 09/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.35BVốn hóa
3.03P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.37%1.13B
15.35%1.21B
35.64%1.19B
35.23%1.15B
99.92%1.05B
--879.89M
--850.39M
--525.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.45%985.68M
26.87%1.09B
48.47%1.03B
104.97%971.58M
106.06%862.92M
--691.81M
--474.01M
--418.76M
-Đầu tư ngắn hạn
-16.73%148.53M
-37.57%117.28M
-11.58%166.30M
-52.61%178.37M
75.85%187.86M
--188.08M
--376.37M
--106.83M
Các khoản phải thu
22.77%37.88M
-15.66%16.40M
-36.94%17.19M
-12.84%30.86M
-40.40%19.45M
--27.26M
--35.40M
--32.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.91%37.39M
-15.66%16.40M
-30.88%17.19M
608.96%28.56M
535.35%19.45M
--24.87M
--4.03M
--3.06M
-Các khoản phải thu khác
-78.66%489.00K
--0.00
-100.00%0.00
-92.70%2.29M
-100.00%0.00
--2.39M
--31.37M
--29.57M
Hàng tồn kho
291.37%28.12M
-8.85%13.40M
-65.18%7.58M
--7.18M
--14.70M
--21.78M
----
----
Chi phí trả trước
-5.08%173.58M
0.53%157.80M
12.43%209.87M
48.94%182.88M
5.32%156.96M
--186.67M
--122.78M
--149.04M
Tài sản ngắn hạn khác
--675.00K
--1.17M
--250.00K
----
----
----
----
--92.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
0.26%1.37B
12.80%1.40B
28.04%1.43B
35.92%1.37B
75.57%1.24B
--1.12B
--1.01B
--707.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-42.66%41.05M
-44.07%42.24M
-35.71%53.61M
-29.36%71.59M
-31.54%75.52M
--83.39M
--101.35M
--110.31M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2416.39%256.57M
-99.43%59.00K
-99.44%59.00K
--10.20M
--10.35M
--10.51M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-82.64%6.09M
-62.47%8.12M
-22.64%24.20M
61.87%35.09M
-15.27%21.63M
--31.29M
--21.68M
--25.52M
Tổng tài sản dài hạn
197.88%348.14M
-19.82%86.19M
-29.31%88.49M
-5.00%116.87M
-20.86%107.50M
--125.19M
--123.02M
--135.84M
Tổng tài sản
15.79%1.72B
10.20%1.49B
22.25%1.52B
31.47%1.49B
60.03%1.35B
--1.24B
--1.13B
--843.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
--4.15M
----
----
----
Chi phí trích trước
-16.43%186.08M
-3.98%197.87M
13.32%201.16M
58.96%222.66M
37.34%206.08M
--177.51M
--140.07M
--150.05M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-41.25%310.19M
-35.49%304.79M
-27.14%347.74M
2.86%527.95M
1.42%472.47M
--477.26M
--513.28M
--465.87M
Nợ ngắn hạn khác
-37.11%458.52M
-32.67%427.60M
-18.15%510.75M
6.75%729.07M
-2.44%635.06M
--624.03M
--682.94M
--650.94M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.73%798.73M
-18.79%768.76M
-5.36%874.50M
14.92%1.09B
2.81%946.68M
--924.06M
--948.59M
--920.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-89.36%3.12M
-94.19%2.44M
-94.23%2.89M
-55.00%29.36M
-43.01%42.04M
--50.02M
--65.25M
--73.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-89.36%3.12M
-94.19%2.44M
-94.23%2.89M
-55.00%29.36M
-43.01%42.04M
--50.02M
--65.25M
--73.77M
Nợ phải trả hoãn lại
--33.49M
--28.06M
--20.22M
----
-100.00%0.00
--0.00
--142.00K
--1.60M
Nợ dài hạn khác
--33.49M
--28.06M
--20.22M
----
-100.00%0.00
--0.00
--142.00K
--1.60M
Tổng nợ dài hạn
168.70%78.89M
29.08%54.27M
-20.76%39.64M
-55.10%29.36M
-44.22%42.04M
--50.02M
--65.39M
--75.37M
Tổng các khoản nợ
-21.61%877.61M
-16.76%823.02M
-6.15%914.13M
10.40%1.12B
-0.75%988.72M
--974.08M
--1.01B
--996.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.37%1.07B
-10.50%1.07B
-2.18%1.17B
6.49%1.21B
645.89%1.19B
--1.20B
--1.13B
--159.99M
Lợi nhuận giữ lại
57.02%-335.57M
52.64%-376.72M
44.24%-503.47M
23.64%-780.77M
20.45%-795.40M
---903.01M
---1.02B
---999.83M
Vốn dự trữ
-11.37%1.07B
-10.50%1.07B
-2.18%1.17B
6.49%1.21B
645.99%1.19B
--1.20B
--1.13B
--159.95M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-44.28%41.90M
-14.26%46.36M
62.46%80.43M
--75.19M
--54.07M
--49.51M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.33%18.49M
11.75%18.78M
-31.77%13.77M
159.58%17.23M
429.12%16.80M
--20.18M
--6.64M
--3.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--134.24M
--200.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
129.46%844.99M
84.10%663.99M
125.99%602.72M
213.12%368.26M
335.74%360.68M
--266.70M
--117.61M
---152.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI