tradingkey.logo

QuantaSing Group Ltd

QSG

10.320USD

-0.150-1.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.58BVốn hóa
3.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.37%1.13B
15.35%1.21B
35.64%1.19B
35.23%1.15B
99.92%1.05B
--879.89M
--850.39M
--525.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.45%985.68M
26.87%1.09B
48.47%1.03B
104.97%971.58M
106.06%862.92M
--691.81M
--474.01M
--418.76M
-Đầu tư ngắn hạn
-16.73%148.53M
-37.57%117.28M
-11.58%166.30M
-52.61%178.37M
75.85%187.86M
--188.08M
--376.37M
--106.83M
Các khoản phải thu
22.77%37.88M
-15.66%16.40M
-36.94%17.19M
-12.84%30.86M
-40.40%19.45M
--27.26M
--35.40M
--32.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.91%37.39M
-15.66%16.40M
-30.88%17.19M
608.96%28.56M
535.35%19.45M
--24.87M
--4.03M
--3.06M
-Các khoản phải thu khác
-78.66%489.00K
--0.00
-100.00%0.00
-92.70%2.29M
-100.00%0.00
--2.39M
--31.37M
--29.57M
Hàng tồn kho
291.37%28.12M
-8.85%13.40M
-65.18%7.58M
--7.18M
--14.70M
--21.78M
----
----
Chi phí trả trước
-5.08%173.58M
0.53%157.80M
12.43%209.87M
48.94%182.88M
5.32%156.96M
--186.67M
--122.78M
--149.04M
Tài sản ngắn hạn khác
--675.00K
--1.17M
--250.00K
----
----
----
----
--92.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
0.26%1.37B
12.80%1.40B
28.04%1.43B
35.92%1.37B
75.57%1.24B
--1.12B
--1.01B
--707.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-42.66%41.05M
-44.07%42.24M
-35.71%53.61M
-29.36%71.59M
-31.54%75.52M
--83.39M
--101.35M
--110.31M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2416.39%256.57M
-99.43%59.00K
-99.44%59.00K
--10.20M
--10.35M
--10.51M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-82.64%6.09M
-62.47%8.12M
-22.64%24.20M
61.87%35.09M
-15.27%21.63M
--31.29M
--21.68M
--25.52M
Tổng tài sản dài hạn
197.88%348.14M
-19.82%86.19M
-29.31%88.49M
-5.00%116.87M
-20.86%107.50M
--125.19M
--123.02M
--135.84M
Tổng tài sản
15.79%1.72B
10.20%1.49B
22.25%1.52B
31.47%1.49B
60.03%1.35B
--1.24B
--1.13B
--843.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
--4.15M
----
----
----
Chi phí trích trước
-16.43%186.08M
-3.98%197.87M
13.32%201.16M
58.96%222.66M
37.34%206.08M
--177.51M
--140.07M
--150.05M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-41.25%310.19M
-35.49%304.79M
-27.14%347.74M
2.86%527.95M
1.42%472.47M
--477.26M
--513.28M
--465.87M
Nợ ngắn hạn khác
-37.11%458.52M
-32.67%427.60M
-18.15%510.75M
6.75%729.07M
-2.44%635.06M
--624.03M
--682.94M
--650.94M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.73%798.73M
-18.79%768.76M
-5.36%874.50M
14.92%1.09B
2.81%946.68M
--924.06M
--948.59M
--920.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-89.36%3.12M
-94.19%2.44M
-94.23%2.89M
-55.00%29.36M
-43.01%42.04M
--50.02M
--65.25M
--73.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-89.36%3.12M
-94.19%2.44M
-94.23%2.89M
-55.00%29.36M
-43.01%42.04M
--50.02M
--65.25M
--73.77M
Nợ phải trả hoãn lại
--33.49M
--28.06M
--20.22M
----
-100.00%0.00
--0.00
--142.00K
--1.60M
Nợ dài hạn khác
--33.49M
--28.06M
--20.22M
----
-100.00%0.00
--0.00
--142.00K
--1.60M
Tổng nợ dài hạn
168.70%78.89M
29.08%54.27M
-20.76%39.64M
-55.10%29.36M
-44.22%42.04M
--50.02M
--65.39M
--75.37M
Tổng các khoản nợ
-21.61%877.61M
-16.76%823.02M
-6.15%914.13M
10.40%1.12B
-0.75%988.72M
--974.08M
--1.01B
--996.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.37%1.07B
-10.50%1.07B
-2.18%1.17B
6.49%1.21B
645.89%1.19B
--1.20B
--1.13B
--159.99M
Lợi nhuận giữ lại
57.02%-335.57M
52.64%-376.72M
44.24%-503.47M
23.64%-780.77M
20.45%-795.40M
---903.01M
---1.02B
---999.83M
Vốn dự trữ
-11.37%1.07B
-10.50%1.07B
-2.18%1.17B
6.49%1.21B
645.99%1.19B
--1.20B
--1.13B
--159.95M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-44.28%41.90M
-14.26%46.36M
62.46%80.43M
--75.19M
--54.07M
--49.51M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.33%18.49M
11.75%18.78M
-31.77%13.77M
159.58%17.23M
429.12%16.80M
--20.18M
--6.64M
--3.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--134.24M
--200.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
129.46%844.99M
84.10%663.99M
125.99%602.72M
213.12%368.26M
335.74%360.68M
--266.70M
--117.61M
---152.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI