tradingkey.logo

Quantumscape Corp

QS
12.565USD
-0.405-3.12%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Quantumscape Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Quantumscape Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-18.95%105.49M
-19.09%108.79M
15.06%123.58M
5.44%115.39M
13.61%130.16M
8.84%134.46M
-2.34%107.40M
1.77%109.44M
1.52%114.57M
28.86%123.54M
21.31%109.98M
60.17%107.53M
109.64%112.85M
93.21%95.87M
102.93%90.66M
-15.47%67.14M
3399.70%53.83M
--49.62M
--44.67M
--79.42M
--1.54M
Chi phí R&D
-14.87%82.57M
-11.63%86.38M
14.00%95.59M
12.18%91.08M
18.50%96.99M
13.06%97.75M
8.98%83.85M
4.80%81.20M
2.60%81.85M
32.73%86.45M
25.42%76.94M
65.59%77.47M
102.15%79.78M
82.06%65.13M
108.20%61.34M
-28.13%46.79M
--39.47M
--35.78M
--29.46M
--65.10M
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.79%14.62M
34.13%19.92M
45.91%20.38M
57.03%20.02M
24.73%16.96M
24.07%14.85M
22.12%13.97M
11.07%12.75M
30.19%13.59M
55.70%11.97M
75.54%11.44M
94.86%11.48M
175.08%10.44M
99.48%7.69M
153.34%6.52M
--5.89M
--3.80M
--3.85M
--2.57M
----
----
Chi phí hoạt động khác
---10.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
18.95%-105.49M
19.09%-108.79M
-15.06%-123.58M
-5.44%-115.39M
-13.61%-130.16M
-8.84%-134.46M
2.34%-107.40M
-1.77%-109.44M
-1.52%-114.57M
-28.86%-123.54M
-21.31%-109.98M
-60.17%-107.53M
-109.64%-112.85M
-93.21%-95.87M
-102.93%-90.66M
15.47%-67.14M
-3399.70%-53.83M
---49.62M
---44.67M
---79.42M
---1.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.90%10.00M
-25.60%8.94M
-19.03%9.77M
-14.64%10.60M
8.28%11.35M
64.18%12.02M
92.21%12.06M
143.77%12.41M
200.52%10.48M
384.70%7.32M
669.24%6.28M
646.63%5.09M
476.36%3.49M
332.66%1.51M
230.36%816.00K
-37.60%682.00K
--605.00K
--349.00K
--247.00K
--1.09M
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.55%503.00K
-8.19%516.00K
-7.69%528.00K
-7.22%540.00K
-7.25%550.00K
-6.64%562.00K
-4.67%572.00K
-1.69%582.00K
-1.17%593.00K
-0.82%602.00K
0.00%600.00K
-27.98%592.00K
67.13%600.00K
155.04%607.00K
--600.00K
-96.04%822.00K
--359.00K
--238.00K
----
--20.77M
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---76.00K
--75.60K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---9.50M
---14.80M
----
12.50%-13.30M
----
----
---24.50M
-157.63%-15.20M
19.23%-6.30M
----
----
---5.90M
-111.32%-7.80M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--68.93M
--130.50M
---30.76M
---1.58B
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.85%-325.00K
828.00%464.00K
59.55%-89.00K
849.62%3.97M
-188.48%-338.00K
-84.28%50.00K
33.33%-220.00K
-345.38%-530.00K
235.09%382.00K
139.10%318.00K
-475.00%-330.00K
-338.00%-119.00K
3700.00%114.00K
2760.00%133.00K
-14.56%88.00K
-93.42%50.00K
--3.00K
---5.00K
--103.00K
--760.40K
----
Thu nhập trước thuế
11.59%-105.82M
6.71%-114.70M
5.14%-114.42M
-1.17%-114.66M
-8.22%-119.70M
-5.53%-122.95M
-15.29%-120.63M
-3.93%-113.34M
5.99%-110.60M
-22.85%-116.51M
-15.80%-104.63M
-62.22%-109.05M
-866.42%-117.65M
-217.10%-94.84M
-20.33%-90.35M
96.00%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.09M
---1.68B
---1.46M
Doanh thu sau thuế
11.59%-105.82M
6.71%-114.70M
5.14%-114.42M
-1.17%-114.66M
-8.22%-119.70M
-5.53%-122.95M
-15.29%-120.63M
-3.93%-113.34M
5.99%-110.60M
-22.85%-116.51M
-15.80%-104.63M
-62.22%-109.05M
-866.42%-117.65M
-217.10%-94.84M
-20.33%-90.35M
96.00%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.09M
---1.68B
---1.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.59%-105.82M
6.71%-114.70M
5.14%-114.42M
-1.17%-114.66M
-8.22%-119.70M
-5.53%-122.95M
-15.29%-120.63M
-3.93%-113.34M
5.99%-110.60M
-22.85%-116.51M
-15.80%-104.63M
-62.22%-109.05M
-866.42%-117.65M
-217.10%-94.84M
-20.33%-90.35M
96.00%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.09M
---1.68B
---1.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-946.67%-127.00K
57.14%22.00K
25.00%20.00K
61.54%21.00K
114.29%15.00K
275.00%14.00K
1700.00%16.00K
1400.00%13.00K
--7.00K
---8.00K
90.00%-1.00K
83.33%-1.00K
--0.00
--0.00
---10.00K
---6.00K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.50%-105.82M
6.73%-114.70M
5.16%-114.42M
-1.15%-114.66M
-8.10%-119.57M
-5.54%-122.97M
-15.29%-120.65M
-3.94%-113.36M
5.99%-110.62M
-22.87%-116.52M
-15.82%-104.65M
-62.24%-109.07M
-866.46%-117.66M
-217.09%-94.83M
-20.34%-90.35M
96.00%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.08M
---1.68B
---1.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.50%-105.82M
6.73%-114.70M
5.16%-114.42M
-1.15%-114.66M
-8.10%-119.57M
-5.54%-122.97M
-15.29%-120.65M
-3.94%-113.36M
5.99%-110.62M
-22.87%-116.52M
-15.82%-104.65M
-62.24%-109.07M
-866.46%-117.66M
-217.09%-94.83M
-20.34%-90.35M
96.00%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.08M
---1.68B
---1.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
23.49%-0.18
16.77%-0.20
14.13%-0.21
5.50%-0.22
-0.20%-0.23
6.23%-0.25
-2.26%-0.24
7.59%-0.23
13.50%-0.23
-19.07%-0.26
-12.99%-0.24
-57.78%-0.25
-837.81%-0.27
-209.88%-0.22
-3.37%-0.21
97.63%-0.16
167.51%0.04
--0.20
---0.20
---6.66
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
23.49%-0.18
16.77%-0.20
14.13%-0.21
5.50%-0.22
-0.20%-0.23
6.23%-0.25
-2.26%-0.24
7.59%-0.23
13.50%-0.23
-19.07%-0.26
-12.99%-0.24
-57.78%-0.25
-112.80%-0.27
-82.12%-0.22
-3.37%-0.21
97.63%-0.16
-134.07%-0.13
---0.12
---0.20
---6.66
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI