tradingkey.logo

Quantumscape Corp

QS
12.565USD
-0.405-3.12%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Quantumscape Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.32%-63.73M
5.08%-61.84M
-4.84%-60.75M
-2.06%-58.66M
-48.35%-92.80M
-12.96%-65.15M
7.02%-57.95M
8.65%-57.47M
-10.97%-62.56M
-12.36%-57.67M
-31.47%-62.32M
-41.05%-62.92M
-95.29%-56.38M
-56.03%-51.33M
-120.10%-47.40M
26.33%-44.61M
-4134.33%-28.87M
---32.90M
---21.54M
---60.55M
---681.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.59%-105.82M
6.71%-114.70M
5.14%-114.42M
-1.17%-114.66M
-8.22%-119.70M
-5.53%-122.95M
-15.29%-120.63M
-3.93%-113.34M
5.99%-110.60M
-22.85%-116.51M
-15.80%-104.63M
-62.22%-109.05M
-866.42%-117.65M
-217.10%-94.84M
-20.33%-90.35M
93.88%-67.23M
1149.58%15.35M
--80.99M
---75.09M
---1.10B
---1.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.14%23.69M
131.35%34.36M
45.91%20.38M
13.95%31.83M
-7.26%18.49M
24.07%14.85M
22.12%13.97M
60.85%27.93M
9.25%19.94M
55.70%11.97M
75.54%11.44M
194.84%17.37M
380.72%18.25M
99.48%7.69M
153.34%6.52M
-32.57%5.89M
--3.80M
--3.85M
--2.57M
--8.73M
----
Các mục phi tiền mặt khác
36.19%-5.50M
63.09%-2.32M
37.80%-5.01M
22.24%-6.27M
-60.35%-8.61M
-121.34%-6.28M
-270.04%-8.05M
-5308.05%-8.06M
-917.35%-5.37M
-232.72%-2.83M
-199.59%-2.18M
-112.91%-149.00K
101.02%657.00K
101.67%2.14M
-93.38%2.19M
-99.89%1.15M
---64.67M
---127.75M
--33.02M
--1.02B
----
Thay đổi trong vốn lưu động
79.77%-5.33M
-488.22%-5.44M
-106.24%-2.34M
-93.43%-3.74M
-281.08%-26.34M
360.86%1.40M
776.66%37.48M
62.84%-1.93M
-178.59%-6.91M
-90.83%304.00K
-206.31%-5.54M
-249.80%-5.21M
123.68%8.79M
294.31%3.31M
-18.42%5.21M
83.78%-1.49M
359.10%3.93M
---1.71M
--6.39M
---9.17M
--856.45K
-Thay đổi chi phí trả trước
-109.06%-1.99M
8603.23%2.64M
102.08%472.00K
96.73%-116.00K
632.61%21.93M
-103.12%-31.00K
-2530.97%-22.68M
-928.41%-3.55M
-2756.77%-4.12M
-68.47%995.00K
-141.40%-862.00K
95.26%-345.00K
-92.06%155.00K
256.94%3.16M
-16.01%2.08M
22.34%-7.27M
851.00%1.95M
---2.01M
--2.48M
---9.36M
---259.79K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
95.38%-2.19M
-403.59%-5.33M
-102.49%-1.53M
-138.60%-1.02M
-2999.87%-47.34M
123.52%1.75M
1686.54%61.56M
167.61%2.64M
-117.32%-1.53M
-129.21%-7.46M
-12.91%3.45M
-328.65%-3.91M
275.91%8.81M
-526.18%-3.26M
-6.94%3.96M
-137.23%-911.00K
--2.34M
--764.00K
--4.25M
--2.45M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-123.58%-58.00K
-250.16%-1.43M
95.83%-6.00K
-1208.77%-1.26M
199.19%246.00K
1049.00%949.00K
---144.00K
-43.00%114.00K
---248.00K
-104.76%-100.00K
----
--200.00K
--0.00
--2.10M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.32%-63.73M
5.08%-61.84M
-4.84%-60.75M
-2.06%-58.66M
-48.35%-92.80M
-12.96%-65.15M
7.02%-57.95M
8.65%-57.47M
-10.97%-62.56M
-12.36%-57.67M
-31.47%-62.32M
-41.05%-62.92M
-95.29%-56.38M
-56.03%-51.33M
-120.10%-47.40M
26.33%-44.61M
-4134.33%-28.87M
---32.90M
---21.54M
---60.55M
---681.74K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.18%8.75M
-56.10%8.31M
-58.68%5.83M
-19.13%11.16M
-0.28%17.93M
-23.45%18.92M
-49.59%14.12M
-63.53%13.80M
-66.76%17.98M
-10.54%24.72M
-28.71%28.01M
-15.50%37.84M
39.59%54.08M
-9.39%27.63M
198.56%39.29M
85.87%44.78M
--38.74M
--30.49M
--13.16M
--24.09M
----
Chi phí vốn
-45.01%9.86M
-56.10%8.31M
-58.68%5.83M
-19.13%11.16M
-0.28%17.93M
-23.45%18.92M
-49.59%14.12M
-63.53%13.80M
-66.76%17.98M
-10.54%24.72M
-28.71%28.01M
-15.50%37.84M
39.59%54.08M
-9.39%27.63M
196.13%39.29M
85.87%44.78M
--38.74M
--30.49M
--13.27M
--24.09M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-51.18%8.75M
-56.10%8.31M
-58.68%5.83M
-19.13%11.16M
-0.28%17.93M
-23.45%18.92M
-49.59%14.12M
-63.53%13.80M
-66.76%17.98M
-10.54%24.72M
-28.71%28.01M
-15.50%37.84M
39.59%54.08M
-9.39%27.63M
198.56%39.29M
85.87%44.78M
--38.74M
--30.49M
--13.16M
--24.09M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-275.62%-147.63M
1.58%85.56M
-43.73%67.87M
-143.77%-97.91M
144.00%84.06M
18.50%84.23M
30.97%120.62M
-212.46%-40.17M
-399.95%-191.04M
-47.67%71.08M
92.99%92.10M
-44.38%35.72M
276.99%63.69M
134.14%135.84M
-57.01%47.72M
108.25%64.21M
---35.98M
---397.88M
--111.00M
---778.55M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--230.00M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-336.46%-156.38M
18.29%77.26M
-41.75%62.03M
-102.11%-109.07M
131.64%66.13M
40.87%65.31M
66.18%106.50M
-2439.67%-53.97M
-2274.72%-209.01M
-57.15%46.36M
660.48%64.09M
-110.94%-2.13M
112.86%9.61M
125.26%108.21M
-91.39%8.43M
103.39%19.43M
---74.73M
---428.38M
--97.84M
---572.65M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
5326.89%270.64M
-10.93%3.48M
817.54%11.40M
4161.33%133.89M
-98.28%4.99M
32.76%3.91M
-69.31%1.24M
27.05%3.14M
21276.42%290.08M
-15.46%2.94M
214.69%4.05M
-63.33%2.47M
-97.06%1.36M
-96.86%3.48M
-99.78%1.29M
-99.07%6.74M
83770.14%46.16M
--110.83M
--572.82M
--722.01M
---55.17K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-11.29%-808.00K
-11.33%-796.00K
-11.21%-784.00K
-11.42%-761.00K
-11.69%-726.00K
-11.72%-715.00K
---705.00K
---683.00K
-6.56%-650.00K
-221.61%-640.00K
----
-100.00%0.00
-111.79%-610.00K
-623.68%-199.00K
----
496.00%297.00K
--5.17M
--38.00K
----
---75.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--267.62M
--26.00K
--1.01M
48238.20%128.53M
-100.00%0.00
----
----
---267.00K
--288.43M
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--99.03M
--463.82M
---236.60M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--176.46M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
7.95%7.99M
-3.14%4.48M
474.02%11.18M
49.63%6.12M
222.07%7.40M
29.00%4.62M
-51.90%1.95M
65.47%4.09M
16.78%2.30M
-2.64%3.58M
214.69%4.05M
-61.64%2.47M
4.63%1.97M
-57.07%3.68M
46.25%1.29M
976.29%6.45M
--1.88M
--8.57M
--880.00K
--599.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--39.11M
--3.19M
--109.13M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-146.88%-4.16M
---227.00K
----
--0.00
---1.69M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.02M
--781.63M
---55.17K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
5326.89%270.64M
-10.93%3.48M
817.54%11.40M
4161.33%133.89M
-98.28%4.99M
32.76%3.91M
-69.31%1.24M
27.05%3.14M
21276.42%290.08M
-15.46%2.94M
214.69%4.05M
-63.33%2.47M
-97.06%1.36M
-96.86%3.48M
-99.78%1.29M
-99.07%6.74M
83770.14%46.16M
--110.83M
--572.82M
--722.01M
---55.17K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.16%190.50M
-18.43%171.60M
-1.03%158.91M
-28.31%192.75M
-14.35%214.44M
-18.69%210.37M
-36.51%160.57M
-14.77%268.87M
-30.63%250.36M
-13.91%258.73M
-25.22%252.92M
-11.54%315.48M
-12.85%360.89M
-60.69%300.54M
193.06%338.22M
1240.87%356.65M
23702.08%414.08M
--764.53M
--115.41M
--26.60M
--1.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
333.03%50.53M
364.62%18.90M
-74.52%12.69M
68.75%-33.84M
-217.15%-21.68M
148.59%4.07M
756.06%49.80M
-73.09%-108.30M
140.76%18.51M
-113.87%-8.37M
115.44%5.82M
-239.45%-62.57M
20.93%-45.41M
117.22%60.35M
-105.81%-37.69M
-120.75%-18.43M
-7693.06%-57.43M
---350.45M
--649.13M
--88.81M
---736.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25.04%241.03M
-11.16%190.50M
-18.43%171.60M
-1.03%158.91M
-28.31%192.75M
-14.35%214.44M
-18.69%210.37M
-36.51%160.57M
-14.77%268.87M
-30.63%250.36M
-13.91%258.73M
-25.22%252.92M
-11.54%315.48M
-12.85%360.89M
-60.69%300.54M
193.06%338.22M
35466.55%356.66M
--414.08M
--764.53M
--115.41M
--1.00M
Dòng tiền tự do
33.54%-73.59M
16.56%-70.15M
7.61%-66.58M
2.04%-69.82M
-37.49%-110.73M
-2.04%-84.07M
20.22%-72.06M
29.26%-71.28M
27.09%-80.53M
-4.35%-82.39M
-4.19%-90.33M
-12.72%-100.76M
-63.37%-110.45M
-24.56%-78.96M
-149.09%-86.69M
-5.60%-89.39M
-9817.02%-67.61M
---63.39M
---34.80M
---84.65M
---681.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI