tradingkey.logo

Perella Weinberg Partners

PWP

20.000USD

-0.750-3.61%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q1
Tổng doanh thu
107.42%211.83M
6.11%225.67M
100.17%278.24M
64.30%272.00M
-22.29%102.13M
16.12%212.68M
-4.39%139.00M
9.56%165.54M
-13.46%131.43M
-7.93%183.15M
-18.06%145.38M
-40.86%151.10M
--151.88M
--198.91M
--177.43M
--255.52M
----
----
----
----
Doanh thu
107.42%211.83M
6.11%225.67M
100.17%278.24M
64.30%272.00M
-22.29%102.13M
16.12%212.68M
-4.39%139.00M
9.56%165.54M
-13.46%131.43M
-7.93%183.15M
-18.06%145.38M
-40.86%151.10M
--151.88M
--198.91M
--177.43M
--255.52M
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-39.78%31.25M
-48.57%27.83M
-28.40%33.35M
261.18%165.61M
2.73%51.89M
27.37%54.11M
18.07%46.59M
17.33%45.85M
15.22%50.51M
-12.34%42.48M
-4.99%39.46M
262.29%39.08M
--43.83M
--48.47M
--41.53M
--10.79M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
28.57%200.16M
-20.39%204.30M
46.26%242.35M
89.13%354.23M
1.02%155.69M
26.62%256.64M
7.46%165.69M
17.05%187.30M
-4.83%154.12M
1.58%202.69M
-17.87%154.20M
-22.33%160.02M
18753.94%161.94M
19780.89%199.53M
943008.30%187.75M
--206.03M
--858.89K
--1.00M
--19.91K
--100.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.56%5.00M
13.06%5.10M
38.87%5.13M
40.37%5.11M
79.19%5.08M
73.50%4.51M
47.76%3.69M
34.78%3.64M
-2.24%2.83M
-25.71%2.60M
-28.14%2.50M
-27.46%2.70M
--2.90M
--3.50M
--3.48M
--3.72M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--858.89K
--1.00M
--19.91K
--100.00
Lợi nhuận hoạt động
121.78%11.67M
148.60%21.37M
234.47%35.89M
-278.04%-82.23M
-136.06%-53.56M
-124.97%-43.97M
-202.70%-26.69M
-144.05%-21.75M
-125.57%-22.69M
-3057.19%-19.54M
14.61%-8.82M
-118.01%-8.91M
-1071.16%-10.06M
38.32%-619.00K
-51773.62%-10.33M
--49.49M
---858.89K
---1.00M
---19.91K
---100.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.67K
--5.80K
--63.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
294.29%276.00K
----
----
----
0.00%70.00K
-4.17%69.00K
-98.08%69.00K
--68.00K
--70.00K
--72.00K
--3.60M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-109.38%-6.29M
125.99%9.99M
103.35%11.71M
12.25%-2.84M
---3.01M
---38.46M
--5.76M
---3.24M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.31%231.00K
2053.69%6.42M
-83.46%457.00K
170.22%745.00K
377.88%2.66M
108.83%298.00K
-59.91%2.76M
-122.13%-1.06M
-77.48%556.00K
-294.07%-3.37M
68.39%6.89M
129.32%4.79M
--2.47M
304.50%1.74M
--4.09M
--2.09M
----
---849.89K
----
----
Thu nhập trước thuế
123.37%11.90M
163.23%27.79M
251.91%36.35M
-257.20%-81.49M
-129.99%-50.91M
-91.18%-43.94M
-188.68%-23.93M
-492.85%-22.81M
-646.79%-22.13M
-1184.13%-22.99M
10.99%-8.29M
-39.01%5.81M
-17.45%4.05M
64.79%-1.79M
-46823.66%-9.31M
--9.52M
--4.90M
---5.08M
---19.84K
---100.00
Thuế thu nhập
-149.62%-9.47M
-217.95%-4.87M
4030.89%7.51M
85.87%-642.00K
261.22%19.09M
-303.16%-1.53M
-104.18%-191.00K
-244.64%-4.54M
76.44%5.29M
-102.34%-380.00K
2946.67%4.57M
502.88%3.14M
--3.00M
--16.23M
--150.00K
--521.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
130.53%21.37M
177.00%32.66M
221.51%28.84M
-342.50%-80.84M
-155.29%-70.00M
-87.61%-42.41M
-84.60%-23.74M
-785.30%-18.27M
-2706.46%-27.42M
-25.44%-22.61M
-35.90%-12.86M
-70.38%2.67M
-78.55%1.05M
-254.54%-18.02M
-47579.52%-9.46M
--9.00M
--4.90M
---5.08M
---19.84K
---100.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
130.53%21.37M
177.00%32.66M
221.51%28.84M
-342.50%-80.84M
-155.29%-70.00M
-87.61%-42.41M
-84.60%-23.74M
-785.30%-18.27M
-2706.46%-27.42M
-25.44%-22.61M
-35.90%-12.86M
-70.38%2.67M
-78.55%1.05M
-254.54%-18.02M
-47579.52%-9.46M
--9.00M
--4.90M
---5.08M
---19.84K
---100.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
111.81%4.03M
137.14%11.88M
157.51%12.47M
20.46%-14.82M
-53.19%-34.16M
-51.06%-32.00M
-54.93%-21.69M
-182.30%-18.63M
-184.33%-22.30M
-20.21%-21.18M
-8.20%-14.00M
-130.69%-6.60M
---7.84M
---17.62M
---12.94M
--21.50M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
148.37%17.34M
299.56%20.77M
898.93%16.37M
-18492.20%-66.03M
-599.67%-35.84M
-632.58%-10.41M
-279.74%-2.05M
-96.13%359.00K
-157.60%-5.12M
-257.04%-1.42M
-67.20%1.14M
174.13%9.27M
81.38%8.89M
92.17%-398.00K
17615.75%3.48M
---12.50M
--4.90M
---5.08M
---19.84K
---100.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
148.37%17.34M
299.56%20.77M
898.93%16.37M
-18492.20%-66.03M
-599.67%-35.84M
-632.58%-10.41M
-279.74%-2.05M
-96.13%359.00K
-157.60%-5.12M
-257.04%-1.42M
-67.20%1.14M
174.13%9.27M
81.38%8.89M
92.17%-398.00K
17615.75%3.48M
---12.50M
--4.90M
---5.08M
---19.84K
---100.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
138.30%0.28
267.78%0.39
720.69%0.29
-14499.29%-1.21
-501.79%-0.73
-595.38%-0.23
-276.16%-0.05
-95.96%0.01
-162.50%-0.12
-256.58%-0.03
-66.97%0.03
171.42%0.21
24.35%0.19
95.09%-0.01
13060.32%0.08
---0.29
--0.16
---0.19
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
133.04%0.24
267.78%0.39
611.98%0.24
-29245.54%-1.21
-501.79%-0.73
-595.38%-0.23
75.16%-0.05
791.67%0.00
-2497.85%-0.12
-256.58%-0.03
-334.27%-0.19
99.79%0.00
-102.99%0.00
95.09%-0.01
13060.32%0.08
---0.29
--0.16
---0.19
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI