Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pwp
/
Perella Weinberg Partners
PWP
20.000
USD
-0.750
-3.61%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.24B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Perella Weinberg Partners
20.000
-0.750
-3.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.45%
-176.52M
-11.96%
139.43M
422.11%
200.26M
10.34%
90.01M
-56.39%
-206.34M
95.71%
158.37M
-17.60%
38.36M
-20.90%
81.58M
46.88%
-131.94M
-25.67%
80.92M
-52.60%
46.55M
266.19%
103.13M
-74073.96%
-248.37M
23004.28%
108.87M
310406.48%
98.21M
--
28.16M
--
-334.85K
--
-475.31K
--
-31.65K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
130.53%
21.37M
177.00%
32.66M
221.51%
28.84M
-342.50%
-80.84M
-155.29%
-70.00M
-87.61%
-42.41M
-84.60%
-23.74M
-785.30%
-18.27M
-2706.46%
-27.42M
-25.44%
-22.61M
-35.90%
-12.86M
-89.98%
2.67M
-78.55%
1.05M
-254.54%
-18.02M
-47579.52%
-9.46M
--
26.60M
--
4.90M
--
-5.08M
--
-19.84K
--
-100.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.56%
5.00M
12.19%
5.06M
38.87%
5.13M
40.37%
5.11M
79.19%
5.08M
70.81%
4.51M
50.35%
3.69M
37.17%
3.64M
-3.67%
2.83M
-22.51%
2.64M
-29.38%
2.46M
-65.10%
2.65M
--
2.94M
--
3.41M
--
3.48M
--
7.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
-516.65%
-10.03M
-231.92%
-4.00M
309.66%
2.54M
-2577.17%
-3.40M
412.34%
2.41M
10.53%
-1.21M
-580.34%
-1.21M
80.58%
-127.00K
183.48%
470.00K
51.21%
-1.35M
-331.17%
-178.00K
36.50%
-654.00K
--
-563.00K
--
-2.76M
--
77.00K
--
-1.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
70.49%
4.59M
-57.44%
1.88M
196.77%
6.52M
11.10%
6.19M
-32.24%
2.69M
-56.68%
4.41M
141.67%
2.20M
18.21%
5.58M
-5.96%
3.98M
110.84%
10.18M
-217.95%
-5.27M
-90.55%
4.72M
--
4.23M
467.84%
4.83M
--
4.47M
--
49.89M
--
--
--
849.89K
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-15.48%
-223.85M
-43.34%
80.96M
820.52%
128.63M
51.26%
72.87M
-21.10%
-193.84M
176.88%
142.89M
-24.45%
13.97M
-27.97%
48.18M
43.92%
-160.07M
-29.30%
51.61M
-68.34%
18.50M
191.71%
66.89M
-54567.60%
-285.43M
13716.33%
73.00M
497604.68%
58.42M
--
-72.94M
--
524.04K
--
528.32K
--
-11.74K
--
100.00
-Thay đổi các khoản phải thu
329.92%
25.64M
-45.93%
11.72M
112.40%
2.34M
-460.24%
-35.75M
-148.90%
-11.15M
204.66%
21.68M
-126.41%
-18.84M
-118.79%
-6.38M
177.92%
22.81M
-211.33%
-20.71M
-146.80%
-8.32M
178.07%
33.97M
--
-29.28M
--
18.60M
--
17.78M
--
-43.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-522.81%
-12.21M
-27.80%
6.40M
37.18%
-3.70M
-275.49%
-4.38M
355.89%
2.89M
179.10%
8.86M
-28.88%
-5.89M
434.63%
2.49M
-154.25%
-1.13M
-2832.93%
-11.21M
-53.39%
-4.57M
94.10%
-745.00K
106927.52%
2.08M
268.02%
410.00K
-9271.07%
-2.98M
--
-12.63M
--
-1.95K
--
-244.02K
--
-31.80K
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-45.62%
7.18M
-799.32%
-17.27M
56.31%
8.86M
593.95%
16.16M
439.87%
13.20M
-211.69%
-1.92M
487.76%
5.67M
55.27%
-3.27M
-164.05%
-3.88M
-103.74%
-616.00K
85.02%
-1.46M
-787.86%
-7.31M
--
6.07M
--
16.47M
--
-9.76M
--
1.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-90.00%
2.00K
876.47%
396.00K
-66.67%
-40.00K
67.52%
-38.00K
195.24%
20.00K
-124.29%
-51.00K
-135.82%
-24.00K
74.29%
-117.00K
-102.02%
-21.00K
105.04%
210.00K
-94.39%
67.00K
28.57%
-455.00K
--
1.04M
--
-4.17M
--
1.19M
--
-637.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
284.93%
3.63M
-57.55%
-720.00K
16.87%
-877.00K
--
--
-52.30%
942.00K
-122.47%
-457.00K
84.20%
-1.05M
--
-1.91M
--
1.98M
--
2.03M
--
-6.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.45%
-176.52M
-11.96%
139.43M
422.11%
200.26M
10.34%
90.01M
-56.39%
-206.34M
95.71%
158.37M
-17.60%
38.36M
-20.90%
81.58M
46.88%
-131.94M
-25.67%
80.92M
-52.60%
46.55M
266.19%
103.13M
-74073.96%
-248.37M
23004.28%
108.87M
310406.48%
98.21M
--
28.16M
--
-334.85K
--
-475.31K
--
-31.65K
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.66%
1.04M
-94.56%
658.00K
-90.70%
993.00K
-62.04%
6.26M
-53.85%
8.46M
-34.04%
12.09M
150.18%
10.68M
541.91%
16.50M
1219.80%
18.33M
2256.56%
18.33M
1731.33%
4.27M
469.84%
2.57M
--
1.39M
--
778.00K
--
233.00K
--
451.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-87.66%
1.04M
-94.56%
658.00K
-90.70%
993.00K
-62.04%
6.26M
-53.85%
8.46M
-34.04%
12.09M
150.18%
10.68M
541.91%
16.50M
1219.80%
18.33M
2256.56%
18.33M
1731.33%
4.27M
469.84%
2.57M
--
1.39M
--
778.00K
--
233.00K
--
451.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.66%
1.04M
-94.56%
658.00K
-90.70%
993.00K
-62.04%
6.26M
-53.85%
8.46M
-34.04%
12.09M
150.18%
10.68M
541.91%
16.50M
1219.80%
18.33M
2256.56%
18.33M
1731.33%
4.27M
469.84%
2.57M
--
1.39M
--
778.00K
--
233.00K
--
451.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-17.85%
74.91M
100.00%
0.00
-283.61%
-74.91M
100.00%
0.00
-21.10%
91.19M
-222300.00%
-20.00M
19.24%
-19.53M
78.48%
-24.75M
--
115.57M
--
9.00K
--
-24.18M
--
-115.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-230.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
488.00K
--
-500.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-978.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-10.71%
73.87M
97.95%
-658.00K
-151.31%
-75.90M
84.82%
-6.26M
-15.35%
82.73M
-70.48%
-32.09M
-6.18%
-30.20M
64.92%
-41.25M
7135.57%
97.72M
-2319.67%
-18.82M
-12108.58%
-28.45M
-8127.50%
-117.57M
--
-1.39M
--
-778.00K
99.90%
-233.00K
--
-1.43M
--
--
--
0.00
--
-230.00M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-457.44%
-120.79M
-793.63%
-62.88M
-395.76%
-51.41M
-236.74%
-56.75M
201.69%
33.79M
79.38%
-7.04M
59.21%
-10.37M
66.23%
-16.85M
-21.64%
-33.23M
-67.69%
-34.13M
9.89%
-25.42M
-672.58%
-49.90M
--
-27.32M
-7797218.01%
-20.35M
-112.18%
-28.21M
--
-6.46M
--
0.00
--
-261.00
--
231.66M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
202286.42%
1.76M
--
-293.16M
--
--
--
0.00
--
-869.00
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-164.71%
-42.70M
--
-43.88M
--
-115.00K
-344.50%
-34.38M
547.24%
65.99M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
82.23%
-7.74M
-1115.32%
-14.75M
--
-14.87M
26.33%
-8.84M
--
-43.53M
--
-1.21M
--
0.00
--
-12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
9.50%
8.35M
-41.16%
10.14M
143.23%
14.59M
-28.44%
6.20M
14.70%
7.63M
9.56%
17.23M
-55.09%
6.00M
-60.32%
8.66M
95.01%
6.65M
36.32%
15.72M
90.62%
13.36M
-53.92%
21.84M
--
3.41M
--
11.54M
--
7.01M
--
47.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-183.87%
-69.74M
-187.04%
-8.87M
-739.57%
-36.71M
-3468.87%
-16.17M
-107.71%
-24.57M
388.59%
10.19M
-35.61%
-4.37M
-102.93%
-453.00K
47.89%
-11.83M
59.95%
-3.53M
70.59%
-3.22M
-95.37%
15.46M
--
-22.70M
-3377677.78%
-8.82M
-104.73%
-10.96M
--
334.09M
--
0.00
--
-261.00
--
231.66M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-457.44%
-120.79M
-793.63%
-62.88M
-395.76%
-51.41M
-236.74%
-56.75M
201.69%
33.79M
79.38%
-7.04M
59.21%
-10.37M
66.23%
-16.85M
-21.64%
-33.23M
-67.69%
-34.13M
9.89%
-25.42M
-672.58%
-49.90M
--
-27.32M
-7797218.01%
-20.35M
-112.18%
-28.21M
--
-6.46M
--
0.00
--
-261.00
--
231.66M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
33.05%
332.77M
102.40%
261.50M
40.86%
186.51M
48.37%
159.62M
43.60%
250.10M
-11.21%
129.20M
-13.47%
132.41M
-52.22%
107.58M
-65.50%
174.17M
-65.16%
145.51M
-56.47%
153.02M
-31.89%
225.14M
43455.11%
504.77M
25453.50%
417.67M
4122782.95%
351.52M
--
330.57M
--
1.16M
--
1.63M
--
8.53K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-143.43%
-220.26M
-41.05%
71.27M
2436.74%
74.99M
8.31%
26.89M
-35.89%
-90.48M
321.95%
120.90M
57.28%
-3.21M
134.43%
24.83M
76.19%
-66.58M
-67.10%
28.65M
-111.35%
-7.51M
-444.32%
-72.11M
-83410.92%
-279.64M
18414.92%
87.10M
3968.74%
66.16M
--
20.94M
--
-334.85K
--
-475.57K
--
1.63M
--
0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
583.13%
3.18M
-377.06%
-4.61M
304.93%
2.04M
-107.68%
-104.00K
-176.25%
-658.00K
142.71%
1.67M
-417.19%
-993.00K
117.42%
1.35M
133.75%
863.00K
207.69%
686.00K
94.68%
-192.00K
-1263.77%
-7.77M
--
-2.56M
--
-637.00K
--
-3.61M
--
668.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.52%
112.51M
33.05%
332.77M
102.40%
261.50M
40.86%
186.51M
48.37%
159.62M
43.60%
250.10M
-11.21%
129.20M
-13.47%
132.41M
-52.22%
107.58M
-65.50%
174.17M
-65.16%
145.51M
-56.47%
153.02M
27219.73%
225.14M
43455.11%
504.77M
25453.50%
417.67M
--
351.52M
--
824.08K
--
1.16M
--
1.63M
--
0.00
Dòng tiền tự do
17.34%
-177.56M
-5.13%
138.77M
619.86%
199.27M
28.69%
83.75M
-42.94%
-214.81M
133.72%
146.27M
-34.53%
27.68M
-35.29%
65.08M
39.83%
-150.27M
-42.10%
62.59M
-56.85%
42.28M
262.87%
100.56M
--
-249.76M
22840.59%
108.09M
309670.30%
97.98M
--
27.71M
--
--
--
-475.31K
--
-31.65K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký