Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pwm
/
Prestige Wealth Inc
PWM
0.393
USD
+0.011
+2.80%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.68M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Prestige Wealth Inc
0.393
+0.011
+2.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-96.94%
13.19K
-37.78%
294.55K
--
431.31K
--
473.37K
-91.10%
66.78K
-89.60%
106.03K
--
750.22K
--
1.02M
Tiền mặt bị hạn chế
-100.00%
0.00
--
200.00K
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.45%
3.70M
10.53%
6.53M
--
6.65M
--
5.91M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%
0.00
319.62%
42.25K
--
140.90K
--
10.07K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
-7.81%
6.33M
11.90%
6.64M
--
6.86M
--
5.94M
34.39%
6.00M
12.98%
5.79M
--
4.46M
--
5.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
30.46K
-90.85%
30.46K
--
30.46K
--
333.09K
Tổng nợ ngắn hạn
532.00%
3.29M
191.82%
912.81K
--
520.07K
--
312.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
382.60%
3.29M
207.52%
961.90K
--
681.07K
--
312.80K
37.75%
619.56K
-54.61%
469.11K
--
449.77K
--
1.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
145.44%
6.32M
247.99%
2.58M
--
2.58M
--
740.37K
10.28%
740.37K
55.35%
705.87K
--
671.37K
--
454.36K
Lợi nhuận giữ lại
-188.77%
-3.23M
-36.16%
3.14M
--
3.64M
--
4.92M
40.75%
4.68M
27.83%
4.63M
--
3.32M
--
3.62M
Vốn dự trữ
145.64%
6.31M
249.58%
2.57M
--
2.57M
--
735.37K
10.35%
735.37K
55.97%
700.87K
--
666.37K
--
449.36K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-32.91%
-48.95K
-1.75%
-36.15K
--
-36.83K
--
-35.53K
-336.40%
-41.16K
-180.62%
-15.74K
--
17.41K
--
19.52K
Tổng vốn chủ sở hữu
-50.82%
3.04M
1.02%
5.68M
--
6.18M
--
5.62M
34.01%
5.38M
30.05%
5.32M
--
4.01M
--
4.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký