tradingkey.logo

Prestige Wealth Inc

PWM

0.590USD

+0.004+0.70%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.54MVốn hóa
--P/E TTM

Prestige Wealth Inc

0.590

+0.004+0.70%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
97 / 117
Xếp hạng tổng thể
590 / 4720
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Prestige Wealth Inc is an investment holding company. The Company, along with its subsidiaries, is engaged in the wealth management and asset management services. The Company is engaged in customizing wealth management investment portfolios including personal assistant services for clients. The Company is also engaged in asset management related advisory, fund management services.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 639.91K USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.81, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.69M, tăng 3.40% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 27.63K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.50.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Doanh thu quý gần nhất đạt 142.28K, phản ánh mức tăng 165.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 400.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 1.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.87, thấp hơn -1211.39% so với mức đỉnh gần đây là 9.63 và cao hơn 28.32% so với mức đáy gần đây là -0.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 97/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
-0.72

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(0)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.004
Trung lập
RSI(14)
62.800
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.298
Mua
ATR(14)
0.062
Biến động thấp
CCI(14)
91.890
Trung lập
Williams %R
48.394
Trung lập
TRIX(12,20)
1.011
Mua
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.562
Mua
MA10
0.552
Mua
MA20
0.552
Mua
MA50
0.464
Mua
MA100
0.432
Mua
MA200
0.686
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
He (Danna)
1.74M
--
Yang (Xinghua)
1.66M
--
Wei (Gao)
900.00K
--
FutureTech Systems Inc
900.00K
--
Tokyo Bay Management Inc
900.00K
--
Wong (Ngat)
304.00K
--
Citadel Advisors LLC
24.57K
--
UBS Financial Services, Inc.
19.00K
-52.12%
Two Sigma Investments, LP
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.01, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.89. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.01
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+81.92%
Biến động 240 ngày
+214.76%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+38.61%
120 ngày
+38.61%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.41%
120 ngày
-20.41%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.98
120 ngày
+0.94
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+81.92%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.67
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.77
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+214.76%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+21.16%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+148.55%
240 ngày
+148.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+272.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+78.71%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+30.85%
120 ngày
+16.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+50.10%
60 ngày
+258.36%
120 ngày
+94.41%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Prestige Wealth Inc
Prestige Wealth Inc
PWM
1.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WisdomTree Inc
WisdomTree Inc
WT
7.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI