Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Petros Pharmaceuticals Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.02%-1.13M
28.94%-1.18M
-31.70%-1.49M
142.72%965.40K
80.94%-771.25K
-190.59%-1.66M
-51.64%-1.13M
-43.91%-2.26M
-131.02%-4.05M
86.38%-572.07K
85.81%-748.36K
81.09%-1.57M
-44.59%-1.75M
-121.07%-4.20M
-1081.35%-5.28M
---8.30M
---1.21M
---1.90M
---446.58K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.45%-922.72K
920.64%5.43M
-4.50%-2.26M
-3014.80%-9.27M
51.19%-2.22M
74.00%-662.03K
-56.13%-2.16M
107.54%318.15K
67.10%-4.55M
-40.56%-2.55M
-695.04%-1.39M
48.43%-4.22M
-715.03%-13.83M
14.25%-1.81M
-105.79%-174.22K
---8.19M
---1.70M
---2.11M
--3.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
351.40%3.62M
-10.56%739.45K
-13.18%717.84K
-13.18%717.84K
-12.41%802.58K
-90.83%826.79K
-47.03%826.79K
-47.03%826.79K
-45.83%916.27K
421.79%9.02M
-9.72%1.56M
-9.72%1.56M
--1.69M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
Thuế hoãn lại
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
9604.41%10.42M
5603.70%4.39M
-99.31%87.69K
1958.86%157.78K
-9.20%107.38K
-95.22%-79.78K
38338.85%12.75M
-145.18%-8.49K
103.40%118.26K
-390.31%-40.87K
-90.61%33.16K
106.74%18.79K
-1960.92%-3.47M
---8.34K
--353.24K
---278.66K
--186.67K
Thay đổi trong vốn lưu động
-134.62%-285.34K
263.67%456.29K
-109.34%-164.07K
27.77%2.23M
146.03%824.28K
-125.05%-278.79K
500.40%1.76M
12.58%1.74M
-165.92%-1.79M
126.07%1.11M
85.78%-438.61K
172.35%1.55M
748.14%2.72M
-1023.31%-4.27M
-811.56%-3.08M
---2.14M
--320.30K
--462.46K
---338.37K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
106.82%1.56M
49.80%-214.01K
206.42%154.71K
198.36%320.27K
-55.44%753.16K
-121.19%-426.31K
92.79%-145.37K
72.17%-325.61K
392.96%1.69M
17727.28%2.01M
-148.47%-2.02M
-12.05%-1.17M
---576.90K
--11.28K
--4.16M
---1.04M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
-79.87%67.80K
173.21%70.62K
45.56%128.62K
173.62%40.56K
-57.06%336.80K
60.68%-96.46K
68.40%88.36K
96.14%-55.09K
1424.19%784.38K
29.74%-245.34K
-89.84%52.47K
-835.52%-1.43M
--51.46K
---349.21K
--516.51K
--193.99K
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.03%12.14K
-104.73%-21.94K
-134.75%-52.52K
118.06%239.75K
840.64%305.71K
215.78%463.42K
-16.14%151.16K
-880.87%-1.33M
-92.26%32.50K
-82.12%146.75K
-24.11%180.24K
121.25%169.99K
8150.88%419.93K
996.63%820.83K
38.04%237.50K
---800.07K
---5.22K
---91.55K
--172.05K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--4.58K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-324.74%-291.22K
-136.43%-13.70K
62.45%-26.95K
44.89%-145.69K
358.21%129.58K
130.31%37.59K
-141.70%-71.78K
-558.53%-264.36K
106.71%28.28K
-203.57%-124.01K
1.13%172.13K
326.84%57.65K
---421.38K
--119.73K
--170.22K
---25.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-47.02%-1.13M
28.94%-1.18M
-31.70%-1.49M
142.72%965.40K
80.94%-771.25K
-190.59%-1.66M
-51.64%-1.13M
-43.91%-2.26M
-131.02%-4.05M
86.38%-572.07K
85.81%-748.36K
81.09%-1.57M
-44.59%-1.75M
-121.07%-4.20M
-1081.35%-5.28M
---8.30M
---1.21M
---1.90M
---446.58K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
--5.45K
--19.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
----
----
----
--5.45K
--19.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--5.45K
--19.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
---5.45K
---19.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
95.77%-117.31K
78.13%-428.23K
876.43%8.71M
51.76%-1.14M
-118.97%-2.77M
-439.19%-1.96M
-213.39%-1.12M
-1182.34%-2.37M
4142.36%14.63M
-105.23%-363.20K
60.24%-357.83K
-100.77%-185.06K
78.51%-361.95K
89.18%-176.97K
57.68%-900.00K
--24.02M
---1.68M
---1.64M
---2.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
100.00%0.00
-4.57%-385.49K
-4.57%-379.79K
100.00%0.00
-102.20%-374.18K
-1.85%-368.65K
-105.23%-363.20K
60.24%-357.83K
89.37%-185.06K
78.51%-361.95K
89.18%-176.97K
57.68%-900.00K
---1.74M
---1.68M
---1.64M
---2.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
--8.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
95.09%-117.31K
----
----
42.74%-1.14M
-115.93%-2.39M
---1.58M
---1.12M
---2.00M
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.01M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
95.77%-117.31K
78.13%-428.23K
876.43%8.71M
51.76%-1.14M
-118.97%-2.77M
-439.19%-1.96M
-213.39%-1.12M
-1182.34%-2.37M
4142.36%14.63M
-105.23%-363.20K
60.24%-357.83K
-100.77%-185.06K
78.51%-361.95K
89.18%-176.97K
57.68%-900.00K
--24.02M
---1.68M
---1.64M
---2.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.86%7.32M
-2.92%10.76M
-72.18%3.71M
-78.33%3.89M
1.02%7.46M
33.18%11.08M
41.49%13.34M
60.71%17.97M
-44.45%7.38M
-52.92%8.32M
-60.47%9.43M
37.45%11.18M
20.52%13.30M
21.32%17.67M
39.14%23.85M
--8.14M
--11.03M
--14.57M
--17.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
64.91%-1.25M
5.12%-3.44M
412.33%7.05M
96.01%-184.71K
-133.68%-3.57M
-287.13%-3.62M
-103.97%-2.26M
-163.93%-4.63M
600.85%10.59M
78.63%-935.27K
82.09%-1.11M
-111.17%-1.76M
27.02%-2.11M
-23.79%-4.38M
-140.02%-6.18M
--15.71M
---2.90M
---3.54M
---2.57M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.86%6.07M
-1.86%7.32M
-2.92%10.76M
-72.18%3.71M
-78.33%3.89M
1.02%7.46M
33.18%11.08M
41.49%13.34M
60.71%17.97M
-44.45%7.38M
-52.92%8.32M
-60.47%9.43M
37.45%11.18M
20.52%13.30M
21.32%17.67M
--23.85M
--8.14M
--11.03M
--14.57M
Dòng tiền tự do
----
----
----
--959.96K
---790.38K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---8.30M
---1.21M
---1.90M
---446.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.