tradingkey.logo

Peloton Interactive Inc

PTON

6.280USD

-0.105-1.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.50BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
726.50%96.70M
440.89%106.70M
115.80%12.50M
158.92%32.70M
128.54%11.70M
64.63%-31.30M
60.98%-79.10M
83.78%-55.50M
93.88%-41.00M
80.18%-88.50M
63.87%-202.70M
42.86%-342.20M
-342.96%-670.20M
-325.10%-446.60M
-279.75%-561.00M
-283.04%-598.90M
-1051.57%-151.30M
81.35%198.40M
509.58%312.10M
1091.52%327.20M
116.53%15.90M
115.35%109.40M
-152.32%-76.20M
---33.00M
---96.20M
--50.80M
---30.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.49%-47.70M
52.82%-91.90M
99.44%-900.00K
87.39%-30.50M
39.38%-167.30M
41.92%-194.80M
61.00%-159.30M
80.74%-241.80M
63.55%-276.00M
23.65%-335.40M
-8.64%-408.50M
-300.80%-1.26B
-8703.49%-757.10M
-791.81%-439.30M
-642.57%-376.00M
-451.52%-313.20M
84.50%-8.60M
214.62%63.50M
239.16%69.30M
287.97%89.10M
-43.78%-55.50M
-0.54%-55.40M
8.62%-49.80M
---47.40M
---38.60M
---55.10M
---54.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.58%51.90M
37.15%39.50M
-45.80%29.70M
-42.95%36.40M
-35.52%46.10M
-30.77%28.80M
-40.37%54.80M
-83.57%63.80M
-71.95%71.50M
-3.70%41.60M
220.21%91.90M
1382.44%388.40M
1324.02%254.90M
237.50%43.20M
151.75%28.70M
118.33%26.20M
62.73%17.90M
26.73%12.80M
60.56%11.40M
66.67%12.00M
89.66%11.00M
102.00%10.10M
69.05%7.10M
--7.20M
--5.80M
--5.00M
--4.20M
Các mục phi tiền mặt khác
-74.77%5.60M
230.48%34.70M
-92.91%2.00M
-321.88%-42.60M
109.43%22.20M
-25.00%10.50M
-33.96%28.20M
-45.76%19.20M
-65.81%10.60M
-56.11%14.00M
40.92%42.70M
27.34%35.40M
39.64%31.00M
81.25%31.90M
83.64%30.30M
69.51%27.80M
32.93%22.20M
55.75%17.60M
71.88%16.50M
880.95%16.40M
8250.00%16.70M
--11.30M
9500.00%9.60M
---2.10M
--200.00K
--0.00
--100.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-54.78%19.40M
16.91%62.90M
14.94%-65.50M
-205.31%-33.70M
-48.25%42.90M
-50.96%53.80M
30.57%-77.00M
-91.80%32.00M
125.25%82.90M
169.30%109.70M
63.29%-110.90M
191.08%390.10M
-46.24%-328.30M
-336.27%-158.30M
-263.03%-302.10M
-341.70%-428.30M
-1067.67%-224.50M
-46.95%67.00M
399.84%185.30M
4319.05%177.20M
132.63%23.20M
82.78%126.30M
-270.06%-61.80M
---4.20M
---71.10M
--69.10M
---16.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
-91.52%3.30M
111.46%4.70M
166.67%2.00M
-117.12%-1.90M
135.76%38.90M
3.98%-41.00M
-330.77%-3.00M
220.65%11.10M
-16.67%16.50M
-213.97%-42.70M
113.27%1.30M
-201.10%-9.20M
-17.50%19.80M
-353.33%-13.60M
34.67%-9.80M
-45.51%9.10M
182.19%24.00M
-111.45%-3.00M
-525.00%-15.00M
255.32%16.70M
-911.11%-29.20M
251.45%26.20M
-2300.00%-2.40M
--4.70M
--3.60M
---17.30M
---100.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-18.52%46.20M
-4.17%78.10M
150.00%700.00K
-74.41%26.20M
-61.59%56.70M
-55.12%81.50M
-101.32%-1.40M
-65.82%102.40M
15.13%147.60M
167.48%181.60M
131.86%105.90M
234.05%299.60M
241.35%128.20M
-73.61%-269.10M
-181.69%-332.40M
-341.70%-223.50M
-288.96%-90.70M
-517.53%-155.00M
-70.77%-118.00M
-104.03%-50.60M
1190.91%48.00M
55.42%-25.10M
-167.83%-69.10M
---24.80M
---4.40M
---56.30M
---25.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
-53.48%10.70M
-77.36%2.40M
138.17%12.10M
435.53%40.70M
-43.35%23.00M
-57.26%10.60M
-168.64%-31.70M
-5.00%7.60M
294.17%40.60M
338.46%24.80M
70.79%-11.80M
233.33%8.00M
1960.00%10.30M
38.82%-10.40M
-121.98%-40.40M
127.27%2.40M
104.24%500.00K
-18.06%-17.00M
-1057.89%-18.20M
42.86%-8.80M
-290.32%-11.80M
-17.07%-14.40M
121.59%1.90M
---15.40M
--6.20M
---12.30M
---8.80M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
52.95%-23.10M
-197.47%-7.70M
-7057.14%-48.70M
-8.70%-55.00M
37.13%-49.10M
119.85%7.90M
100.39%700.00K
-155.12%-50.60M
81.95%-78.10M
-134.25%-39.80M
-419.11%-178.70M
2234.88%91.80M
-485.22%-432.60M
-33.79%116.20M
-64.19%56.00M
---4.30M
--112.30M
--175.50M
--156.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
120.00%2.20M
-112.50%-100.00K
100.00%0.00
0.00%1.90M
1100.00%1.00M
-69.23%800.00K
-174.07%-2.00M
-57.78%1.90M
-105.56%-100.00K
--2.60M
132.14%2.70M
183.33%4.50M
112.50%1.80M
100.00%0.00
-242.37%-8.40M
-38.46%-5.40M
-42.57%-14.40M
22.39%-5.20M
521.43%5.90M
-454.55%-3.90M
-818.18%-10.10M
-116.13%-6.70M
41.67%-1.40M
--1.10M
---1.10M
---3.10M
---2.40M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
126.32%2.00M
-60.27%5.80M
38.22%-9.70M
-18.40%-19.30M
64.49%-7.60M
46.00%14.60M
-16.30%-15.70M
-876.19%-16.30M
32.28%-21.40M
-71.01%10.00M
-132.22%-13.50M
101.01%2.10M
86.96%-31.60M
-56.27%34.50M
-74.28%41.90M
-191.93%-208.40M
-921.36%-242.30M
-46.36%78.90M
528.96%162.90M
650.66%226.70M
139.12%29.50M
-6.96%147.10M
26.96%25.90M
--30.20M
---75.40M
--158.10M
--20.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
726.50%96.70M
440.89%106.70M
115.80%12.50M
158.92%32.70M
128.54%11.70M
64.63%-31.30M
60.98%-79.10M
83.78%-55.50M
93.88%-41.00M
80.18%-88.50M
63.87%-202.70M
42.86%-342.20M
-342.96%-670.20M
-325.10%-446.60M
-279.75%-561.00M
-283.04%-598.90M
-1051.57%-151.30M
81.35%198.40M
509.58%312.10M
1091.52%327.20M
116.53%15.90M
115.35%109.40M
-152.32%-76.20M
---33.00M
---96.20M
--50.80M
---30.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
107.27%2.10M
-88.14%700.00K
-158.54%-2.40M
-63.98%6.70M
-1621.05%-28.90M
0.00%5.90M
-90.60%4.10M
-73.28%18.60M
-97.52%1.90M
-94.11%5.90M
-52.09%43.60M
-12.23%69.60M
45.08%76.60M
72.59%100.10M
46.54%91.00M
71.27%79.30M
-13.87%52.80M
120.53%58.00M
176.00%62.10M
31.91%46.30M
178.64%61.30M
78.91%26.30M
100.89%22.50M
--35.10M
--22.00M
--14.70M
--11.20M
Chi phí vốn
-30.00%2.10M
-88.14%700.00K
-56.10%1.80M
-63.98%6.70M
-79.02%3.00M
0.00%5.90M
-90.60%4.10M
-73.28%18.60M
-81.33%14.30M
-94.11%5.90M
-52.09%43.60M
-12.23%69.60M
45.08%76.60M
72.59%100.10M
46.54%91.00M
71.27%79.30M
-13.87%52.80M
120.53%58.00M
176.00%62.10M
31.91%46.30M
178.64%61.30M
78.91%26.30M
100.89%22.50M
--35.10M
--22.00M
--14.70M
--11.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
107.27%2.10M
-88.14%700.00K
-158.54%-2.40M
-63.98%6.70M
-1621.05%-28.90M
0.00%5.90M
-90.60%4.10M
-80.15%18.60M
-97.09%1.90M
-93.53%5.90M
-50.00%43.60M
28.18%93.70M
34.43%65.20M
29.91%91.20M
77.24%87.20M
57.88%73.10M
-20.88%48.50M
166.92%70.20M
118.67%49.20M
31.91%46.30M
178.64%61.30M
78.91%26.30M
100.89%22.50M
--35.10M
--22.00M
--14.70M
--11.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-488.71%-24.10M
165.12%11.40M
172.95%8.90M
-70.54%3.80M
--6.20M
--4.30M
---12.20M
--12.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
--14.60M
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
65.43%-27.00M
----
-70183.33%-420.50M
-19333.33%-57.70M
-70.15%-78.10M
----
--600.00K
--300.00K
---45.90M
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
245.51%397.40M
-3.37%120.30M
-29.50%148.20M
764.09%223.80M
69.37%-273.10M
7.98%124.50M
2244.90%210.20M
112.70%25.90M
---891.50M
--115.30M
---9.80M
---204.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
200.00%100.00K
----
--0.00
----
0.00%-100.00K
----
----
----
-200.00%-100.00K
----
0.00%100.00K
----
--100.00K
----
--100.00K
----
----
---700.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-107.27%-2.10M
-108.05%-700.00K
158.54%2.40M
63.78%-6.70M
1621.05%28.90M
247.46%8.70M
90.60%-4.10M
73.46%-18.50M
97.52%-1.90M
-102.18%-5.90M
-248.81%-43.60M
80.18%-69.70M
-167.61%-76.60M
166.07%270.30M
-53.04%29.30M
-313.67%-351.70M
422.79%113.30M
57.54%-409.10M
-32.76%62.40M
466.59%164.60M
84.52%-35.10M
-6455.10%-963.60M
928.57%92.80M
---44.90M
---226.70M
---14.70M
---11.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-115.57%-1.90M
-109.30%-800.00K
-41.46%4.80M
-1914.71%-123.40M
-71.02%12.20M
-66.67%8.60M
290.48%8.20M
-99.04%6.80M
93.12%42.10M
-97.95%25.80M
-92.91%2.10M
2584.79%706.10M
-97.43%21.80M
4970.97%1.26B
57.45%29.60M
-14.89%26.30M
11344.59%846.90M
608.57%24.80M
-98.43%18.80M
472.22%30.90M
469.23%7.40M
102.72%3.50M
122.21%1.20B
--5.40M
--1.30M
---128.80M
--539.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-44.44%-2.60M
-25.00%-2.50M
-8.70%-2.50M
-5927.27%-132.60M
35.71%-1.80M
16.67%-2.00M
4.17%-2.30M
-100.32%-2.20M
-833.33%-2.80M
-380.00%-2.40M
-380.00%-2.40M
696200.00%696.10M
-100.03%-300.00K
0.00%-500.00K
---500.00K
---100.00K
--977.00M
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--1.22B
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.20B
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--539.10M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.71%-100.00K
-92.86%600.00K
-39.25%6.50M
12.50%8.10M
-67.21%14.00M
-67.44%8.40M
160.98%10.70M
-5.26%7.20M
89.78%42.70M
-15.13%25.80M
-82.77%4.10M
-63.11%7.60M
238.04%22.50M
-19.79%30.40M
54.55%23.80M
-27.46%20.60M
-439.58%-16.30M
2426.67%37.90M
470.37%15.40M
350.79%28.40M
242.86%4.80M
7.14%1.50M
1250.00%2.70M
--6.30M
--1.40M
--1.40M
--200.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--800.00K
-50.00%1.10M
500.00%800.00K
-38.89%1.10M
-100.00%0.00
-8.33%2.20M
-150.00%-200.00K
-25.00%1.80M
650.00%2.20M
-73.03%2.40M
-93.65%400.00K
-58.62%2.40M
99.65%-400.00K
170.63%8.90M
85.29%6.30M
132.00%5.80M
-4476.92%-113.80M
-730.00%-12.60M
--3.40M
377.78%2.50M
2700.00%2.60M
1900.00%2.00M
----
---900.00K
---100.00K
--100.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-115.57%-1.90M
-109.30%-800.00K
-41.46%4.80M
-1914.71%-123.40M
-71.02%12.20M
-66.67%8.60M
290.48%8.20M
-99.04%6.80M
93.12%42.10M
-97.95%25.80M
-92.91%2.10M
2584.79%706.10M
-97.43%21.80M
4970.97%1.26B
57.45%29.60M
-14.89%26.30M
11344.59%846.90M
608.57%24.80M
-98.43%18.80M
472.22%30.90M
469.23%7.40M
102.72%3.50M
122.21%1.20B
--5.40M
--1.30M
---128.80M
--539.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.87%876.90M
-4.68%772.00M
-15.20%750.90M
-10.93%848.80M
-16.16%798.10M
-20.33%809.90M
-29.59%885.50M
-1.38%953.00M
-43.82%951.90M
65.70%1.02B
10.73%1.26B
-53.03%966.30M
35.57%1.69B
-57.16%613.50M
9.52%1.14B
303.02%2.06B
133.89%1.25B
4.02%1.43B
536.20%1.04B
116.13%510.50M
-4.13%534.40M
111.96%1.38B
7.52%163.00M
--236.20M
--557.40M
--649.50M
--151.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
67.98%85.00M
988.98%104.90M
128.08%21.20M
-45.04%-97.90M
4960.00%50.60M
81.76%-11.80M
68.67%-75.50M
-123.17%-67.50M
100.14%1.00M
-105.98%-64.70M
53.85%-241.00M
131.60%291.30M
-190.19%-728.30M
693.68%1.08B
-232.20%-522.20M
-275.06%-921.70M
3478.66%807.50M
78.38%-182.10M
-67.45%395.00M
818.28%526.50M
92.56%-23.90M
-815.54%-842.30M
143.81%1.21B
---73.30M
---321.20M
---92.00M
--497.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-250.00%-7.70M
-113.64%-300.00K
400.00%1.50M
-66.67%-500.00K
-222.22%-2.20M
-43.59%2.20M
-115.63%-500.00K
89.66%-300.00K
154.55%1.80M
2050.00%3.90M
115.92%3.20M
-211.54%-2.90M
-135.71%-3.30M
-105.26%-200.00K
-1282.35%-20.10M
-31.58%2.60M
88.43%-1.40M
-54.76%3.80M
230.77%1.70M
575.00%3.80M
-3125.00%-12.10M
1100.00%8.40M
-1200.00%-1.30M
---800.00K
--400.00K
--700.00K
---100.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.34%961.90M
9.87%876.90M
-4.67%772.10M
-15.20%750.90M
-10.94%848.70M
-16.16%798.10M
-20.33%809.90M
-29.59%885.50M
-1.38%952.90M
-43.83%951.90M
65.70%1.02B
10.73%1.26B
-53.04%966.20M
35.58%1.69B
-57.16%613.50M
9.52%1.14B
303.02%2.06B
133.89%1.25B
4.02%1.43B
536.59%1.04B
116.13%510.50M
-4.14%534.40M
111.96%1.38B
--162.90M
--236.20M
--557.50M
--649.50M
Dòng tiền tự do
987.36%94.60M
384.95%106.00M
112.86%10.70M
135.09%26.00M
115.73%8.70M
60.59%-37.20M
66.22%-83.20M
82.01%-74.10M
92.60%-55.30M
82.73%-94.40M
62.22%-246.30M
39.28%-411.80M
-265.90%-746.80M
-489.39%-546.70M
-360.80%-652.00M
-341.44%-678.20M
-349.56%-204.10M
68.95%140.40M
353.29%250.00M
512.48%280.90M
61.59%-45.40M
130.19%83.10M
-138.41%-98.70M
---68.10M
---118.20M
--36.10M
---41.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI