tradingkey.logo

Pintec Technology Holdings Ltd

PT

0.910USD

-0.030-3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.42%47.39M
-592.93%-150.79M
--40.70M
--30.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.40%-2.22M
141.10%14.61M
---20.94M
---35.53M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.93%1.23M
43.06%1.08M
--899.00K
--757.00K
Các mục phi tiền mặt khác
130.87%50.47M
587.38%55.51M
--21.86M
--8.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
-144.39%-13.82M
-566.12%-231.12M
--31.13M
--49.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
-119.17%-39.01M
-134.61%-23.81M
---17.80M
---10.15M
-Thay đổi chi phí trả trước
-7.12%-16.23M
-72.59%-24.57M
---15.15M
---14.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-126.50%-5.98M
-630.69%-177.91M
--22.56M
--33.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.42%47.39M
-592.93%-150.79M
--40.70M
--30.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
70.70%1.40M
2847.37%560.00K
--819.00K
--19.00K
Chi phí vốn
70.70%1.40M
2847.37%560.00K
--819.00K
--19.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-862.95%-19.26M
----
---2.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
183.90%221.11M
142.06%104.08M
---263.54M
---247.47M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
175.25%200.45M
141.83%103.52M
---266.36M
---247.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-107.98%-17.65M
-114.34%-38.01M
--221.14M
--265.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-180.92%-250.58M
-132.15%-73.35M
--309.66M
--228.16M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--410.23M
--57.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.29%-177.30M
-4.55%35.28M
---88.52M
--36.96M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-107.98%-17.65M
-114.34%-38.01M
--221.14M
--265.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
282.71%285.94M
1277.29%375.89M
--74.72M
--27.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5252.94%231.26M
-289.66%-89.95M
---4.49M
--47.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3732.14%1.07M
-482.65%-4.67M
--28.00K
---801.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
636.47%517.21M
282.71%285.94M
--70.23M
--74.72M
Dòng tiền tự do
15.31%45.99M
-595.06%-151.35M
--39.89M
--30.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI