tradingkey.logo

Pintec Technology Holdings Ltd

PT
0.981USD
+0.009+0.95%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.12MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.91%6.84M
-607.42%-22.55M
--6.00M
--4.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.63%-320.24K
142.31%2.18M
---3.09M
---5.16M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
33.97%177.66K
47.27%161.97K
--132.61K
--109.98K
Các mục phi tiền mặt khác
125.88%7.28M
607.59%8.30M
--3.22M
--1.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
-143.43%-1.99M
-579.82%-34.56M
--4.59M
--7.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
-114.43%-5.63M
-141.51%-3.56M
---2.63M
---1.47M
-Thay đổi chi phí trả trước
-4.81%-2.34M
-77.67%-3.68M
---2.23M
---2.07M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-125.93%-862.74K
-646.29%-26.61M
--3.33M
--4.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.91%6.84M
-607.42%-22.55M
--6.00M
--4.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
67.01%201.76K
2934.03%83.75K
--120.81K
--2.76K
Chi phí vốn
67.01%201.76K
2934.03%83.75K
--120.81K
--2.76K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-842.13%-2.78M
----
---295.02K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
182.08%31.91M
143.29%15.57M
---38.87M
---35.95M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
173.63%28.93M
143.06%15.48M
---39.29M
---35.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-107.81%-2.55M
-114.76%-5.69M
--32.62M
--38.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-179.17%-36.16M
-133.09%-10.97M
--45.68M
--33.15M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--59.20M
--8.52K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-95.96%-25.59M
-1.74%5.28M
---13.06M
--5.37M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-107.81%-2.55M
-114.76%-5.69M
--32.62M
--38.52M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
274.44%41.27M
1317.79%56.22M
--11.02M
--3.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5141.54%33.38M
-295.24%-13.45M
---662.02K
--6.89M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3649.30%154.85K
-499.78%-697.96K
--4.13K
---116.37K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
620.55%74.64M
293.96%42.76M
--10.36M
--10.85M
Dòng tiền tự do
12.82%6.64M
-609.62%-22.63M
--5.88M
--4.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI