tradingkey.logo

Pintec Technology Holdings Ltd

PT

0.910USD

-0.030-3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.54%26.95M
206.38%44.61M
-84.23%40.55M
-95.07%14.56M
11.42%257.21M
-21.71%295.51M
-41.67%230.85M
32.75%377.47M
--395.73M
--284.36M
-58.96%194.13M
1.66%323.82M
-32.65%346.33M
--473.01M
--318.52M
--514.21M
--282.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.47%26.95M
208.44%44.61M
-83.78%40.51M
-94.96%14.46M
14.61%249.73M
-20.84%286.73M
-42.23%217.90M
56.00%362.24M
--377.16M
--232.20M
-77.54%102.75M
-65.22%110.19M
-55.48%228.06M
--457.44M
--316.87M
--512.21M
--280.94M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.43%43.00K
-98.90%97.00K
-42.22%7.48M
-42.37%8.78M
-30.28%12.95M
-70.79%15.24M
--18.57M
--52.16M
486.90%91.37M
12776.67%213.62M
5813.85%118.28M
--15.57M
--1.66M
--2.00M
--2.00M
Các khoản phải thu
4.56%65.92M
-23.14%58.20M
-41.56%63.04M
-32.56%75.72M
-22.68%107.88M
-18.02%112.28M
14.55%139.51M
18.19%136.96M
--121.79M
--115.88M
-64.28%508.40M
-30.48%1.02B
-21.93%1.29B
--1.42B
--1.47B
--1.66B
--1.61B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
119.38%3.44M
-85.02%2.25M
-91.58%1.57M
-57.52%15.05M
-49.46%18.63M
-35.31%35.43M
-27.71%36.85M
2.90%54.76M
--50.98M
--53.22M
55.82%74.25M
113.92%119.14M
63.15%90.75M
--47.65M
--55.69M
--55.62M
--40.58M
-Khoản vay phải thu
1.64%62.48M
-6.08%55.94M
-29.42%61.47M
-22.24%59.56M
-10.40%87.09M
-5.02%76.60M
37.32%97.20M
28.77%80.65M
--70.78M
--62.63M
-51.48%433.13M
-75.89%214.01M
-47.58%618.98M
--892.76M
--887.76M
--1.18B
--1.34B
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.77%5.00K
339.84%1.10M
-60.38%2.16M
-83.79%251.00K
18083.33%5.46M
5060.00%1.55M
--30.00K
--30.00K
-99.79%1.02M
30.43%690.92M
41.56%583.00M
--483.07M
--529.71M
--411.83M
--226.48M
Chi phí trả trước
-65.06%1.61M
-75.81%3.37M
-79.65%4.61M
-69.81%13.94M
-85.41%22.63M
-19.95%46.19M
134.41%155.09M
-34.61%57.71M
--66.16M
--88.25M
31.22%36.81M
-20.40%211.62M
873.73%144.74M
--28.05M
--265.83M
--14.86M
--10.73M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--3.81M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.95%1.48M
21.10%1.48M
-98.93%1.47M
-99.53%1.22M
--137.22M
--261.31M
47.18%420.52M
392.83%451.79M
725.19%501.98M
--285.72M
--91.67M
--60.83M
--47.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.68%94.48M
5.54%109.99M
-72.20%108.20M
-77.12%104.22M
-26.14%389.19M
-20.56%455.46M
-26.91%526.91M
-23.53%573.36M
--720.90M
--749.80M
-47.52%1.16B
-6.42%2.01B
1.78%2.29B
--2.21B
--2.15B
--2.25B
--1.96B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.79M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-6.17%89.80M
-11.08%92.16M
-10.74%95.69M
758.82%103.64M
--107.21M
--12.07M
83.41%14.32M
41.40%10.56M
39.14%9.88M
--7.81M
--7.47M
--7.10M
--6.48M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
62.74%26.12M
----
----
--16.05M
----
--13.85M
--12.45M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
43.16%11.80M
----
----
--8.24M
----
--6.75M
--5.97M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
-100.00%0.00
0.00%9.88M
0.00%9.88M
0.00%9.88M
-40.71%9.88M
-87.53%9.88M
--16.67M
--79.22M
173.12%84.95M
191.38%91.92M
196.29%94.80M
--31.10M
--31.55M
--32.00M
--32.45M
Nợ dài hạn
--1.63M
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
-79.86%571.00K
-100.00%0.00
--2.83M
--13.23M
0.76%19.44M
-41.22%47.94M
-72.81%36.57M
--19.30M
--81.55M
--134.53M
--217.80M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.00M
----
----
--42.48M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
10.94%5.55M
0.00%5.00M
0.00%5.00M
0.00%5.00M
-7.70%5.00M
-42.83%5.00M
-39.92%5.42M
-95.50%8.75M
--9.02M
--194.46M
333.94%160.13M
--116.62M
--88.86M
--36.90M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
79.24%8.96M
-89.98%5.00M
-96.42%5.00M
-64.88%49.88M
-40.39%139.68M
-41.69%142.04M
-9.04%234.32M
-47.31%243.58M
--257.60M
--462.32M
154.00%400.74M
179.98%404.41M
57.05%307.87M
--157.77M
--144.44M
--196.04M
--256.95M
Tổng tài sản
-8.62%103.44M
-25.38%114.99M
-78.60%113.20M
-74.21%154.10M
-30.52%528.87M
-26.86%597.50M
-22.20%761.23M
-32.60%816.94M
--978.50M
--1.21B
-34.10%1.56B
5.32%2.42B
6.21%2.59B
--2.37B
--2.29B
--2.44B
--2.21B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.17%302.89M
1.60%301.40M
-0.72%299.39M
-27.03%296.65M
-0.70%301.55M
35.27%406.54M
4.11%303.67M
399.78%300.53M
--291.68M
--60.13M
9.60%194.95M
4.30%263.69M
-25.52%198.63M
--177.87M
--252.82M
--266.70M
--276.38M
Chi phí trích trước
-0.73%163.86M
478.90%174.83M
215.76%165.07M
-20.68%30.20M
6.77%52.28M
-16.20%38.08M
-18.06%48.96M
-87.26%45.44M
--59.75M
--356.57M
-79.35%7.63M
6.19%116.84M
507.44%134.91M
--36.96M
--110.03M
--22.21M
--10.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.82M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
376566.67%113.00M
564.84%8.62M
-99.98%30.00K
-99.68%1.30M
--132.84M
--403.38M
-23.36%701.26M
-42.79%569.59M
-25.81%930.80M
--914.98M
--995.66M
--1.25B
--1.50B
-Nợ ngắn hạn
--1.82M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--113.00M
--8.62M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--130.00M
--384.67M
82.30%401.05M
--455.43M
--380.00M
--220.00M
--0.00
--0.00
--255.53M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
23.23%67.48M
----
----
--54.76M
----
--19.91M
--6.53M
Nợ ngắn hạn khác
1.17%302.89M
1.60%301.40M
-0.72%299.39M
-27.03%296.65M
-0.70%301.55M
35.27%406.54M
4.11%303.67M
399.78%300.53M
--291.68M
--60.13M
12.81%262.44M
4.30%263.69M
-30.69%198.63M
--232.63M
--252.82M
--286.60M
--282.91M
Tổng nợ ngắn hạn
1.02%493.25M
37.16%498.95M
-7.17%488.30M
-28.07%363.78M
29.88%525.99M
27.60%505.74M
-22.36%404.97M
-56.45%396.35M
--521.61M
--910.13M
-15.53%1.08B
-25.83%1.08B
-17.91%1.39B
--1.28B
--1.46B
--1.69B
--1.89B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.20M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.81%236.75M
-37.50%250.00M
0.00%400.00M
1760.64%400.00M
--400.00M
--21.50M
372.13%101.50M
-54.04%60.50M
-76.19%21.50M
--21.50M
--131.64M
--90.32M
--350.75M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.81%236.75M
-37.50%250.00M
0.00%400.00M
1760.64%400.00M
--400.00M
--21.50M
372.13%101.50M
-54.04%60.50M
-76.19%21.50M
--21.50M
--131.64M
--90.32M
--350.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-14.12%4.11M
-13.24%4.49M
-55.72%4.78M
-58.73%5.17M
-44.14%10.80M
-23.82%12.54M
118.45%19.33M
53.05%16.46M
--8.85M
--10.76M
90.50%16.66M
76.64%15.58M
72.91%15.25M
--8.75M
--8.82M
--8.82M
--8.82M
Tổng nợ dài hạn
10.94%5.30M
-41.27%4.49M
-98.09%4.78M
-97.10%7.64M
-40.65%250.02M
-36.60%264.03M
3.04%421.30M
1186.88%416.46M
--408.85M
--32.36M
297.71%120.29M
-42.86%80.27M
-58.19%41.45M
--30.25M
--140.46M
--99.14M
--359.57M
Tổng các khoản nợ
1.11%498.56M
35.54%503.44M
-36.46%493.08M
-51.75%371.42M
-6.08%776.01M
-5.30%769.77M
-11.20%826.26M
-13.76%812.81M
--930.45M
--942.49M
-8.31%1.20B
-27.33%1.16B
-20.13%1.43B
--1.31B
--1.60B
--1.79B
--2.25B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%2.04B
0.00%2.04B
1.89%2.04B
1.91%2.04B
0.33%2.00B
0.56%2.00B
0.33%1.99B
0.10%1.99B
--1.99B
--1.99B
4.24%1.98B
2101.02%1.96B
1630.19%1.93B
--1.90B
--88.96M
--111.48M
--122.09M
Lợi nhuận giữ lại
-0.62%-2.52B
-3.63%-2.51B
-3.59%-2.50B
-3.20%-2.42B
-8.54%-2.42B
-8.55%-2.35B
-4.79%-2.23B
-11.80%-2.16B
---2.12B
---1.94B
-110.23%-1.83B
11.85%-755.73M
7.33%-797.63M
---870.96M
---857.37M
---860.74M
---858.52M
Vốn dự trữ
0.00%2.04B
0.00%2.04B
1.88%2.04B
1.90%2.04B
0.33%2.00B
0.56%2.00B
0.33%1.99B
0.10%1.99B
--1.99B
--1.99B
4.24%1.98B
2102.20%1.96B
1630.87%1.93B
--1.90B
--88.90M
--111.42M
--122.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.63%73.14M
353.79%73.38M
369.28%73.61M
-8.73%16.17M
71.98%15.69M
16.57%17.72M
-54.20%9.12M
-69.50%15.20M
--19.91M
--49.83M
38.29%42.89M
45.27%52.27M
65.08%31.68M
--31.01M
--35.98M
--19.19M
--5.32M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5.19%13.75M
-91.42%13.16M
-91.56%13.08M
-3.98%153.47M
-3.12%154.91M
-3.02%159.82M
-4.24%159.90M
-2.64%164.80M
--166.99M
--169.26M
--169.19M
----
----
--0.00
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.01%-395.12M
-78.74%-388.45M
-53.71%-379.88M
-26.15%-217.32M
-280.04%-247.14M
-4276.15%-172.27M
-235.34%-65.03M
-98.47%4.13M
--48.05M
--269.62M
-66.07%358.72M
80.30%1.25B
78.78%1.16B
--1.06B
--695.85M
--650.44M
---34.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI