tradingkey.logo

Power Solutions International Inc

PSIX
82.950USD
-5.100-5.79%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.91BVốn hóa
17.21P/E TTM

Power Solutions International Inc

82.950
-5.100-5.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Power Solutions International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Power Solutions International Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
28 / 72
Xếp hạng tổng thể
146 / 4623
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.000
Giá mục tiêu
+56.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Power Solutions International Inc

Điểm mạnhRủi ro
Power Solutions International, Inc. designs, engineers, manufactures, markets and sells a broad range of advanced, emission-certified engines and power systems that are powered by a wide variety of clean, alternative fuels, including natural gas, propane, and biofuels, as well as gasoline and diesel options, within the power systems, industrial and transportation end markets. The Company’s products are primarily used by global original equipment manufacturers (OEMs) and end user customers. The Company’s products include power systems, electric power generation (gensets), large custom genset enclosures, mobile and stationary gensets for: emergency standby, rental, prime power, demand response, microgrid, oil and gas, data center, renewable energy resiliency (wind, solar, storage), combined heat and power (CHP), industrial material handling, agricultural/arbor care, irrigation/pumps, construction, compressors, wood chippers, stump grinders, and sweepers/industrial scrubbers.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 475.97M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 18.26, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.65M, tăng 7.26% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 18.25K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 191.91M, phản ánh mức tăng 73.54% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 137.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.56

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.80

Định giá công ty của Power Solutions International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.26, thấp hơn 31.49% so với mức đỉnh gần đây là 24.01 và cao hơn 71.02% so với mức đáy gần đây là 5.29.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 28/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Power Solutions International Inc là 127.00, với mức cao là 127.00 và mức thấp là 127.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.000
Giá mục tiêu
+44.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Power Solutions International Inc
PSIX
1
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
23
Cognex Corp
CGNX
21
Symbotic Inc
SYM
20
WW Grainger Inc
GWW
20
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 99.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 74.86, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
1.84

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.234
Bán
RSI(14)
44.678
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.003
Mua
ATR(14)
6.399
Biến động thấp
CCI(14)
-25.339
Trung lập
Williams %R
61.507
Bán
TRIX(12,20)
-0.673
Bán
StochRSI(14)
38.570
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
83.570
Bán
MA10
82.797
Mua
MA20
86.144
Bán
MA50
91.429
Bán
MA100
83.995
Bán
MA200
58.446
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Weichai America Corporation
10.60M
-1.09%
Winemaster (Kenneth J)
2.18M
-1.20%
Winemaster (Gary S)
1.46M
-24.62%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
410.88K
+352.98%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
361.64K
+31.65%
Gagnon Securities LLC
341.61K
-34.97%
Gagnon (Neil)
229.98K
-19.47%
Gagnon Advisors, LLC
180.41K
-44.23%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.70, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.58
VaR
+10.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
--
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.57%
120 ngày
+13.67%
5 năm
+68.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.24%
120 ngày
-13.36%
5 năm
-28.57%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.32
120 ngày
+3.48
5 năm
+1.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.97
3 năm
+2.04
5 năm
+1.67

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+695.35%
240 ngày
+695.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+87.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.95%
120 ngày
+2.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Power Solutions International Inc
Power Solutions International Inc
PSIX
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI