tradingkey.logo

Power Solutions International Inc

PSIX

38.710USD

+0.929+2.46%
Đóng cửa 05/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
890.64MVốn hóa
21.92P/E TTM

Power Solutions International Inc

38.710

+0.929+2.46%
Thêm thông tin về Power Solutions International Inc Công ty
Power Solutions International, Inc. designs, engineers, manufactures, markets and sells a broad range of advanced, emission-certified engines and power systems that are powered by a wide variety of clean, alternative fuels, including natural gas, propane, and biofuels, as well as gasoline and diesel options, within the power systems, industrial and transportation end markets. It develops and delivers complete power systems that are used worldwide in stationary and mobile power generation applications supporting standby, prime, demand response, and microgrid solutions, as well as products and packages supporting the data center markets. The Company’s industrial end market provides engine and battery powertrain solutions to serve applications such as forklifts, agricultural and turf, arbor care, industrial sweepers, aerial lifts, irrigation pumps, ground support, and construction equipment. The Company’s products are primarily used by global original equipment manufacturers (OEMs).
Thông tin công ty
Mã công tyPSIX
Tên công tyPower Solutions International Inc
Ngày IPOJul 11, 2007
Được thành lập vào2011
CEOMr. Constantine (Dino) Xykis
Số lượng nhân viên700
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 11
Địa chỉ201 Mittel Drive
Thành phốWOOD DALE
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Capital Market Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện60191
Điện thoại16303509400
Trang webhttps://psiengines.com/
Mã công tyPSIX
Ngày IPOJul 11, 2007
Được thành lập vào2011
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Kenneth W. Landini
Mr. Kenneth W. Landini
Independent Director
Independent Director
59.00K
--
Mr. Frank P. Simpkins
Mr. Frank P. Simpkins
Independent Director
Independent Director
40.00K
--
Mr. Constantine (Dino) Xykis
Mr. Constantine (Dino) Xykis
Chief Executive Officer, Chief Technical Officer
Chief Executive Officer, Chief Technical Officer
33.86K
--
Mr. Hong (Simon) He
Mr. Hong (Simon) He
Independent Director
Independent Director
28.75K
--
Mr. Gengsheng Zhang
Mr. Gengsheng Zhang
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Fuzhang Yu
Mr. Fuzhang Yu
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Kui (Kevin) Jiang
Mr. Kui (Kevin) Jiang
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Jiwen Zhang
Mr. Jiwen Zhang
Chairman of the Board
Chairman of the Board
--
--
Mr. Xun (Kenneth) Li
Mr. Xun (Kenneth) Li
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
--
--
Mr. William Buzogany
Mr. William Buzogany
Vice President of Human Resources, General Counsel
Vice President of Human Resources, General Counsel
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Kenneth W. Landini
Mr. Kenneth W. Landini
Independent Director
Independent Director
59.00K
--
Mr. Frank P. Simpkins
Mr. Frank P. Simpkins
Independent Director
Independent Director
40.00K
--
Mr. Constantine (Dino) Xykis
Mr. Constantine (Dino) Xykis
Chief Executive Officer, Chief Technical Officer
Chief Executive Officer, Chief Technical Officer
33.86K
--
Mr. Hong (Simon) He
Mr. Hong (Simon) He
Independent Director
Independent Director
28.75K
--
Mr. Gengsheng Zhang
Mr. Gengsheng Zhang
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Fuzhang Yu
Mr. Fuzhang Yu
Independent Director
Independent Director
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Energy
325.75M
68.44%
Industrial
123.27M
25.90%
Transportation
26.95M
5.66%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
419.71M
88.18%
Pacific Rim
24.65M
5.18%
North America (Outside of United States)(
24.47M
5.14%
Europe
7.09M
1.49%
other
53.00K
0.01%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Energy
325.75M
68.44%
Industrial
123.27M
25.90%
Transportation
26.95M
5.66%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 17 Th05
Thời gian cập nhật: T7, 17 Th05
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Weichai America Corporation
51.07%
Winemaster (Kenneth J)
9.61%
Winemaster (Gary S)
9.50%
Gagnon Securities LLC
2.28%
Gagnon Advisors, LLC
1.41%
Other
26.14%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Weichai America Corporation
51.07%
Winemaster (Kenneth J)
9.61%
Winemaster (Gary S)
9.50%
Gagnon Securities LLC
2.28%
Gagnon Advisors, LLC
1.41%
Other
26.14%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Corporation
51.07%
Individual Investor
20.81%
Investment Advisor/Hedge Fund
7.62%
Investment Advisor
3.37%
Hedge Fund
2.97%
Research Firm
0.49%
Pension Fund
0.04%
Other
13.63%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
64
20.02M
87.11%
+4.41M
2024Q4
43
19.96M
86.78%
+3.90M
2024Q3
15
19.95M
86.77%
+3.33M
2024Q2
16
20.63M
89.73%
+3.95M
2024Q1
15
16.63M
72.46%
+36.22K
2023Q4
15
16.62M
72.39%
-93.58K
2023Q3
16
16.68M
72.68%
-285.17K
2023Q2
16
16.98M
73.99%
-27.06K
2023Q1
16
17.02M
74.22%
+24.66K
2022Q4
16
17.02M
74.21%
+26.66K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Weichai America Corporation
11.75M
51.07%
+4.05M
+52.59%
May 31, 2024
Winemaster (Kenneth J)
2.21M
9.61%
--
--
May 31, 2024
Winemaster (Gary S)
2.95M
12.81%
-68.00K
-2.26%
Jan 22, 2025
Gagnon Securities LLC
575.82K
2.5%
-274.33K
-32.27%
Feb 05, 2025
Gagnon Advisors, LLC
335.46K
1.46%
-134.71K
-28.65%
Feb 05, 2025
Portolan Capital Management, L.L.C.
341.29K
1.48%
+341.29K
--
Dec 31, 2024
Marshall Wace LLP
71.59K
0.31%
+71.59K
--
Dec 31, 2024
Gagnon (Neil)
229.98K
1%
-55.61K
-19.47%
Feb 05, 2025
Fidelity Management & Research Company LLC
213.73K
0.93%
--
--
Feb 28, 2025
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
Schwab U.S. Small-Cap ETF
0%
Schwab U.S. Broad Market ETF
0%
Dimensional US Core Equity 1 ETF
0%
Fidelity Nasdaq Composite Index ETF
0%
Schwab U.S. Small-Cap ETF
Tỷ trọng0%
Schwab U.S. Broad Market ETF
Tỷ trọng0%
Dimensional US Core Equity 1 ETF
Tỷ trọng0%
Fidelity Nasdaq Composite Index ETF
Tỷ trọng0%
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI