tradingkey.logo

Paysafe Ltd

PSFE

11.420USD

-0.730-6.01%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
677.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-4.01%401.00M
1.33%420.07M
7.74%427.10M
9.34%439.92M
7.71%417.74M
8.07%414.54M
8.31%396.41M
6.18%402.34M
5.49%387.85M
3.20%383.57M
3.51%365.99M
-1.41%378.91M
-2.58%367.67M
0.37%371.66M
-0.54%353.58M
12.70%384.34M
4.94%377.42M
--370.29M
--355.50M
--341.03M
--359.67M
Doanh thu
-4.01%401.00M
1.33%420.07M
7.74%427.10M
9.34%439.92M
7.71%417.74M
8.07%414.54M
8.31%396.41M
6.18%402.34M
5.49%387.85M
3.20%383.57M
3.51%365.99M
-1.41%378.91M
-2.58%367.67M
0.37%371.66M
-0.54%353.58M
12.70%384.34M
4.94%377.42M
--370.29M
--355.50M
--341.03M
--359.67M
Chi phí doanh thu
1.58%242.45M
4.10%249.80M
7.37%248.19M
8.33%252.46M
7.28%238.68M
7.20%239.97M
6.08%231.15M
1.95%233.04M
5.68%222.49M
5.55%223.85M
5.43%217.90M
1.19%228.57M
-2.76%210.53M
1.53%212.07M
2.58%206.68M
16.60%225.89M
8.86%216.50M
--208.87M
--201.49M
--193.74M
--198.89M
Chi phí hoạt động
-0.33%382.24M
5.91%386.58M
11.28%392.09M
9.78%402.51M
9.32%383.49M
1.15%365.00M
0.63%352.35M
0.92%366.64M
2.84%350.80M
6.41%360.84M
10.20%350.15M
7.18%363.28M
-15.16%341.09M
-0.26%339.11M
1.07%317.73M
13.68%338.93M
27.07%402.04M
--339.98M
--314.37M
--298.15M
--316.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.12%68.67M
-0.52%66.75M
5.17%70.55M
3.70%68.88M
7.92%68.58M
-0.92%67.10M
1.49%67.07M
-4.54%66.42M
0.20%63.55M
5.88%67.72M
6.88%66.09M
-0.75%69.58M
-3.11%63.42M
-1.65%63.96M
-6.51%61.83M
3.88%70.11M
-5.81%65.46M
--65.03M
--66.14M
--67.49M
--69.50M
Lợi nhuận hoạt động
-45.22%18.76M
-32.40%33.49M
-20.55%35.01M
4.79%37.41M
-7.57%34.25M
117.94%49.54M
178.18%44.06M
128.37%35.70M
39.43%37.05M
-30.17%22.73M
-55.83%15.84M
-65.58%15.63M
207.98%26.57M
7.41%32.55M
-12.83%35.86M
5.90%45.41M
-156.88%-24.61M
--30.31M
--41.14M
--42.88M
--43.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-92.37%121.00K
----
----
----
--1.59M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.70%33.67M
-13.89%33.16M
-7.48%35.55M
1.01%37.13M
-6.65%34.97M
2.38%38.51M
10.94%38.42M
29.33%36.76M
44.31%37.46M
74.66%37.62M
79.70%34.63M
-54.63%28.43M
-55.67%25.96M
-48.05%21.54M
-55.61%19.27M
43.23%62.65M
53.18%58.55M
--41.46M
--43.42M
--43.74M
--38.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-99.73%14.00K
325.94%16.25M
-372.17%-12.14M
149.66%2.02M
908.88%5.19M
62.19%-7.19M
-78.43%4.46M
-111.62%-4.06M
-138.51%-642.00K
-1064.42%-19.02M
271.07%20.68M
1070.70%34.96M
--1.67M
84.58%-1.63M
352.29%5.57M
181.14%2.99M
----
---10.59M
---2.21M
---3.68M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-514.34%-8.73M
-134.80%-1.03M
-1530.47%-3.66M
-83.81%1.17M
163.24%2.11M
2408.47%2.96M
-97.78%256.00K
101.03%7.21M
99.73%-3.33M
-99.81%118.00K
104.73%11.52M
-1782.37%-697.23M
-34225.28%-1.22B
2387.58%62.82M
-424.67%-243.42M
405.60%41.44M
93.97%-3.55M
---2.75M
---46.40M
---13.56M
---58.87M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.01%1.09M
104.90%271.00K
-89.95%413.00K
-88.21%318.00K
-15.13%3.77M
-1851.27%-5.53M
179.77%4.11M
1017.35%2.70M
229.41%4.45M
139.16%316.00K
-90.39%-5.15M
92.09%-294.00K
-95.86%1.35M
35.18%-807.00K
-32.52%-2.71M
-737.39%-3.72M
316.38%32.63M
---1.25M
---2.04M
---444.00K
---15.08M
Thu nhập trước thuế
-317.59%-22.53M
1146.41%15.82M
-210.06%-15.93M
-20.98%3.78M
14484.51%10.36M
103.79%1.27M
75.15%14.47M
100.71%4.78M
100.01%71.00K
-146.79%-33.46M
103.69%8.26M
-2976.92%-675.36M
-2145.32%-1.21B
396.28%71.52M
-323.16%-223.97M
226.60%23.48M
21.52%-54.08M
---24.14M
---52.93M
---18.54M
---68.91M
Thuế thu nhập
-141.91%-3.06M
-232.06%-17.69M
-117.32%-2.95M
-20.44%5.21M
88.17%7.30M
5324.29%13.40M
133.67%17.02M
139.39%6.54M
108.93%3.88M
101.30%247.00K
109.48%7.28M
-199.57%-16.62M
-754.94%-43.41M
10.04%-19.00M
-437.29%-76.86M
714.96%16.69M
71.62%-5.08M
---21.13M
---14.30M
---2.71M
---17.89M
Doanh thu sau thuế
-737.17%-19.47M
376.29%33.51M
-409.10%-12.98M
18.98%-1.43M
180.25%3.06M
64.02%-12.13M
-360.63%-2.55M
99.73%-1.77M
99.67%-3.81M
-137.24%-33.71M
100.66%978.00K
-9808.75%-658.74M
-2289.41%-1.17B
3105.38%90.52M
-280.89%-147.11M
142.86%6.79M
3.95%-49.00M
---3.01M
---38.62M
---15.83M
---51.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-737.17%-19.47M
376.29%33.51M
-409.10%-12.98M
18.98%-1.43M
180.25%3.06M
64.02%-12.13M
-360.63%-2.55M
99.73%-1.77M
99.67%-3.81M
-137.24%-33.71M
100.66%978.00K
-9808.75%-658.74M
-2289.41%-1.17B
3105.38%90.52M
-280.89%-147.11M
142.86%6.79M
3.95%-49.00M
---3.01M
---38.62M
---15.83M
---51.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
214.41%371.00K
-40.99%226.00K
118.99%94.00K
161.11%188.00K
187.80%118.00K
--383.00K
---495.00K
--72.00K
--41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-737.17%-19.47M
376.29%33.51M
-409.10%-12.98M
18.98%-1.43M
180.25%3.06M
64.02%-12.13M
-360.63%-2.55M
99.73%-1.77M
99.67%-3.81M
-137.33%-33.71M
100.66%978.00K
-10085.43%-658.74M
-2284.43%-1.17B
2759.68%90.30M
-286.08%-147.20M
141.49%6.60M
3.79%-49.12M
---3.40M
---38.13M
---15.90M
---51.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-737.17%-19.47M
376.29%33.51M
-409.10%-12.98M
18.98%-1.43M
180.25%3.06M
64.02%-12.13M
-360.63%-2.55M
99.73%-1.77M
99.67%-3.81M
-137.33%-33.71M
100.66%978.00K
-10085.43%-658.74M
-2284.43%-1.17B
2759.68%90.30M
-286.08%-147.20M
141.49%6.60M
3.79%-49.12M
---3.40M
---38.13M
---15.90M
---51.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-756.24%-0.33
381.87%0.55
-416.49%-0.21
17.94%-0.02
179.37%0.05
64.62%-0.20
-355.31%-0.04
99.74%-0.03
99.68%-0.06
-137.12%-0.56
100.66%0.02
-10050.99%-10.89
-312.17%-19.41
559.90%1.50
33.23%-2.44
107.18%0.11
3.79%-4.71
---0.33
---3.66
---1.52
---4.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-759.83%-0.33
364.18%0.52
-416.49%-0.21
17.94%-0.02
178.94%0.05
64.62%-0.20
-355.31%-0.04
99.74%-0.03
99.68%-0.06
-137.12%-0.56
100.66%0.02
-10116.89%-10.89
-312.17%-19.41
559.90%1.50
33.23%-2.44
107.13%0.11
3.79%-4.71
---0.33
---3.66
---1.52
---4.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI