tradingkey.logo

Paysafe Ltd

PSFE
10.820USD
-0.520-4.59%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
636.72MVốn hóa
LỗP/E TTM

Paysafe Ltd

10.820
-0.520-4.59%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Paysafe Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Paysafe Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 72
Xếp hạng tổng thể
243 / 4621
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.517
Giá mục tiêu
+36.83%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Paysafe Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Paysafe Limited is a United Kingdom-based payments platform provider. The Company's integrated payments platform offers the full spectrum of payment solutions ranging from credit and debit card processing to digital wallet, eCash and real-time banking solutions. Its segments include Merchant Solutions and Digital Wallets. Merchant Solutions segment markets merchant solutions under the Paysafe and Petroleum Card Services brands. These solutions include a full range of PCI-compliant payment acceptance and transaction processing solutions for merchants and integrated service providers including merchant acquiring, transaction processing, and fraud and risk management tools. Digital Wallets segment is the combination of its legacy Digital Wallet and eCash solutions and services markets in Europe, United Kingdom, North America and Latin America. It also provides digital commerce solutions for specialized industry verticals, including iGaming, gaming, digital goods and cryptocurrencies.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.79, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 35.94M, giảm 7.73% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 2.82K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.79. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 428.22M, phản ánh mức giảm 2.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 3405.73% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.03

Hiệu quả hoạt động

6.60

Tiềm năng tăng trưởng

6.22

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của Paysafe Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.71. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -13.02, thấp hơn -590.72% so với mức đỉnh gần đây là 63.88 và cao hơn -11315.19% so với mức đáy gần đây là -1485.97.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.83
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.29, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.83. Mức giá mục tiêu trung bình của Paysafe Ltd là 14.55, với mức cao là 22.00 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.517
Giá mục tiêu
+36.83%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

33
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Paysafe Ltd
PSFE
7
Intuit Inc
INTU
32
Affirm Holdings Inc
AFRM
25
Fidelity National Information Services Inc
FIS
25
Robinhood Markets Inc
HOOD
24
Circle Internet Group Inc
CRCL
16
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.82, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.72
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.155
Bán
RSI(14)
30.436
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.695
Bán
ATR(14)
0.514
Biến động cao
CCI(14)
-229.653
Quá bán
Williams %R
99.533
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.380
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.922
Bán
MA10
12.086
Bán
MA20
12.250
Bán
MA50
13.111
Bán
MA100
13.019
Bán
MA200
14.627
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.56. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 61.08%, tương ứng mức giảm 30.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 217.39K cổ phần, chiếm 0.37% tổng số cổ phần, với mức giảm 21.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Saltgate Ltd
13.00M
--
Blackstone Inc.
11.33M
+0.00%
Fidelity National Financial Inc.
3.75M
--
Cannae Holdings Inc
2.46M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.36M
+16.63%
Francisco Partners
1.72M
--
Foley (William P II)
1.64M
+0.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.55M
-3.76%
Private Management Group, Inc.
1.46M
+36.16%
State Street Investment Management (US)
1.32M
-10.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.68, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.81. Giá trị beta của công ty là 1.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.68
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.76
VaR
+6.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.46%
Biến động 240 ngày
+56.69%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.33%
120 ngày
+17.33%
5 năm
+27.01%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.73%
120 ngày
-15.14%
5 năm
-41.68%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.16
120 ngày
-1.01
5 năm
-0.53

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.46%
3 năm
+60.41%
5 năm
+95.98%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.81
3 năm
-0.05
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
-0.89
3 năm
+0.50
5 năm
-0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+56.69%
5 năm
+69.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.65%
5 năm
+22.21%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-148.69%
240 ngày
-148.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.28%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.67%
120 ngày
+0.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-3.15%
60 ngày
+3.11%
120 ngày
+3.73%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Paysafe Ltd
Paysafe Ltd
PSFE
6.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Scientific Inc
Core Scientific Inc
CORZ
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Robinhood Markets Inc
Robinhood Markets Inc
HOOD
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI