Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prt
/
PermRock Royalty Trust
PRT
3.953
USD
-0.047
-1.18%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
48.09M
Vốn hóa
8.74
P/E TTM
PermRock Royalty Trust
3.953
-0.047
-1.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.21%
1.49M
17.80%
1.61M
-8.63%
1.37M
-0.64%
1.49M
-20.60%
1.28M
-30.95%
1.37M
-29.92%
1.49M
-32.54%
1.50M
-13.53%
1.61M
7.14%
1.98M
32.47%
2.13M
27.59%
2.22M
18.99%
1.86M
56.58%
1.85M
43.51%
1.61M
73.83%
1.74M
44.77%
1.57M
-2.79%
1.18M
-2.62%
1.12M
-2.04%
1.00M
113.88%
1.08M
-12.82%
1.22M
-27.87%
1.15M
-26.23%
1.02M
--
505.84K
--
1.39M
--
1.60M
--
1.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.21%
1.49M
17.80%
1.61M
-8.63%
1.37M
-0.64%
1.49M
-20.60%
1.28M
-30.95%
1.37M
-29.92%
1.49M
-32.54%
1.50M
-13.53%
1.61M
7.14%
1.98M
32.47%
2.13M
27.59%
2.22M
18.99%
1.86M
56.58%
1.85M
43.51%
1.61M
73.83%
1.74M
44.77%
1.57M
-2.79%
1.18M
-2.62%
1.12M
-2.04%
1.00M
113.88%
1.08M
-12.82%
1.22M
-27.87%
1.15M
-26.23%
1.02M
--
505.84K
--
1.39M
--
1.60M
--
1.38M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
-4.66%
72.77M
-4.21%
73.99M
-6.29%
74.54M
-5.71%
75.60M
-5.60%
76.33M
-5.83%
77.24M
-4.37%
79.54M
-4.70%
80.19M
-4.56%
80.86M
-4.26%
82.02M
-3.79%
83.17M
-3.98%
84.14M
-4.38%
84.72M
-3.85%
85.67M
-3.23%
86.45M
-1.98%
87.63M
-1.18%
88.60M
-1.29%
89.10M
-1.65%
89.33M
-2.44%
89.39M
-2.58%
89.66M
-3.55%
90.26M
-2.25%
90.83M
-3.08%
91.63M
--
92.03M
--
93.58M
--
92.93M
--
94.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
74.23%
486.90K
66.10%
612.26K
-26.09%
365.30K
-1.92%
486.63K
-54.29%
279.46K
-62.46%
368.61K
-56.35%
494.25K
-59.26%
496.16K
-29.20%
611.41K
15.53%
981.94K
85.73%
1.13M
64.95%
1.22M
52.51%
863.61K
368.33%
849.91K
401.11%
609.64K
--
738.35K
211.27%
566.25K
-70.51%
181.47K
-85.72%
121.66K
-100.00%
0.00
-64.04%
181.91K
-55.86%
615.39K
-46.62%
851.79K
-36.34%
880.80K
--
505.85K
--
1.39M
--
1.60M
--
1.38M
Tổng nợ ngắn hạn
74.23%
486.90K
66.10%
612.26K
-26.09%
365.30K
-1.92%
486.63K
-54.29%
279.46K
-62.46%
368.61K
-56.35%
494.25K
-59.26%
496.16K
-29.20%
611.41K
15.53%
981.94K
85.73%
1.13M
64.95%
1.22M
52.51%
863.61K
368.33%
849.91K
401.11%
609.64K
--
738.35K
211.27%
566.25K
-70.51%
181.47K
-85.72%
121.66K
-100.00%
0.00
-64.04%
181.91K
-55.86%
615.39K
-46.66%
851.79K
-36.34%
880.80K
--
505.85K
--
1.39M
--
1.60M
--
1.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
74.23%
486.90K
66.10%
612.26K
-26.09%
365.30K
-1.92%
486.63K
-54.29%
279.46K
-62.46%
368.61K
-56.35%
494.25K
-59.26%
496.16K
-29.20%
611.41K
15.53%
981.94K
85.73%
1.13M
64.95%
1.22M
52.51%
863.61K
368.33%
849.91K
401.11%
609.64K
--
738.35K
211.29%
566.25K
-70.51%
181.47K
-85.72%
121.66K
-100.00%
0.00
-64.04%
181.91K
-55.86%
615.39K
-46.66%
851.79K
-36.34%
880.80K
--
505.85K
--
1.39M
--
1.60M
--
1.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-5.01%
71.29M
-4.61%
72.38M
-6.24%
73.17M
-5.81%
74.12M
-5.30%
75.05M
-5.20%
75.88M
-3.70%
78.05M
-3.94%
78.69M
-4.35%
79.25M
-4.51%
80.04M
-4.48%
81.04M
-4.62%
81.92M
-4.80%
82.85M
-4.66%
83.82M
-3.82%
84.84M
-2.83%
85.89M
-1.74%
87.03M
-1.27%
87.92M
-1.64%
88.21M
-2.45%
88.39M
-3.22%
88.58M
-3.41%
89.04M
-1.81%
89.68M
-2.73%
90.61M
--
91.53M
--
92.19M
--
91.33M
--
93.16M
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.95%
72.29M
-4.55%
73.38M
-6.16%
74.17M
-5.74%
75.12M
-5.23%
76.05M
-5.14%
76.88M
-3.65%
79.05M
-3.90%
79.69M
-4.30%
80.25M
-4.46%
81.04M
-4.42%
82.04M
-4.57%
82.92M
-4.75%
83.85M
-4.60%
84.82M
-3.78%
85.84M
-2.80%
86.89M
-1.61%
88.03M
-0.81%
88.92M
-0.85%
89.21M
-1.50%
89.39M
-2.24%
89.48M
-2.76%
89.64M
-1.48%
89.98M
-2.58%
90.75M
--
91.53M
--
92.19M
--
91.33M
--
93.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký