tradingkey.logo

PermRock Royalty Trust

PRT

3.812USD

-0.013-0.34%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.38MVốn hóa
8.66P/E TTM

PermRock Royalty Trust

3.812

-0.013-0.34%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đã thể hiện hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật ở mức bình thường. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
93 / 118
Xếp hạng tổng thể
465 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
PermRock Royalty Trust (the Trust) is a statutory trust. The Trust owns a net profits interest representing the right to receive 80% of the net profits from the sale of oil and natural gas production from certain properties owned by Boaz Energy II, LLC (Boaz Energy) in the Permian Basin of West Texas. The underlying properties consist of about 31,354 gross (22,394 net) acres in the Permian Basin. The Permian Basin extends over 75,000 square miles in West Texas and Southeastern New Mexico. The underlying properties consist of four operating areas. Permian Clearfork area consists of about 2,434 net acres on the Central Basin Platform of the Permian Basin in Hockley and Terry Counties, Texas. Permian Abo area consists of about 1,667 net acres on the Central Basin Platform of the Permian Basin in Terry and Cochran Counties, Texas. Permian Shelf area consists of about 14,390 net acres on the Eastern Shelf of the Permian Basin. Permian Platform area consists of about 3,903 net acres.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 6.02M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 100.00%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 100.00%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.65, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.14M, giảm 1.86% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.56M, phản ánh mức giảm 6.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 11.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.07

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.69, thấp hơn 4.39% so với mức đỉnh gần đây là 9.07 và cao hơn 10.57% so với mức đáy gần đây là 7.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 93/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.89, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.04 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.89
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.019
Bán
RSI(14)
36.304
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.114
Trung lập
ATR(14)
0.070
Biến động thấp
CCI(14)
-52.074
Trung lập
Williams %R
86.667
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.220
Bán
StochRSI(14)
76.165
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.811
Mua
MA10
3.830
Bán
MA20
3.922
Bán
MA50
3.986
Bán
MA100
3.976
Bán
MA200
3.986
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ustx LLC
4.88M
--
BlackRock Financial Management, Inc.
64.27K
--
Camden Capital, LLC
55.00K
--
Howard Financial Services, Ltd.
28.74K
--
RBC Global Asset Management (U.S.) Inc.
25.60K
--
PNC Investments LLC
15.00K
+1400.00%
Capital Wealth Advisors, Inc
14.66K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.72K
--
RBC Capital Markets Wealth Management
10.81K
-9.88%
Eves (Karan E)
4.40K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.06, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.06
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+4.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.80%
Biến động 240 ngày
+38.87%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.29%
120 ngày
+4.05%
5 năm
+17.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.34%
120 ngày
-8.74%
5 năm
-14.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.45
120 ngày
-0.76
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.80%
3 năm
+58.43%
5 năm
+69.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.06
3 năm
-0.28
5 năm
+0.10
Độ lệch
240 ngày
-0.40
3 năm
-0.26
5 năm
+0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.87%
5 năm
+50.20%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.21%
5 năm
+6.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-93.82%
240 ngày
-93.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.55%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-26.58%
60 ngày
-31.33%
120 ngày
-23.79%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
PermRock Royalty Trust
PermRock Royalty Trust
PRT
3.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI