tradingkey.logo

Prairie Operating Co

PROP
1.910USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.02MVốn hóa
LỗP/E TTM

Prairie Operating Co

1.910
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Prairie Operating Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Prairie Operating Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
82 / 123
Xếp hạng tổng thể
294 / 4616
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.350
Giá mục tiêu
+337.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Prairie Operating Co

Điểm mạnhRủi ro
Prairie Operating Co. is an independent energy company. The Company is engaged in the development and acquisition of oil and natural gas resources in the United States. The Company’s assets and operations are concentrated in the oil and liquids-rich regions of the Denver-Julesburg (DJ) Basin, with a primary focus on the Niobrara and Codell formations.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 1433.80% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 7.94M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 7.94M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.92, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.87M, tăng 26.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.27M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.86

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.83

Hiệu quả hoạt động

3.99

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.34

Định giá công ty của Prairie Operating Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.82, thấp hơn -98.43% so với mức đỉnh gần đây là -0.01 và cao hơn -335.86% so với mức đáy gần đây là -3.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 82/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Prairie Operating Co là 5.00, với mức cao là 21.75 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.350
Giá mục tiêu
+337.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Prairie Operating Co
PROP
5
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.11
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.043
Trung lập
RSI(14)
46.867
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.098
Bán
ATR(14)
0.150
Biến động thấp
CCI(14)
-20.413
Trung lập
Williams %R
55.738
Bán
TRIX(12,20)
-0.015
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.966
Bán
MA10
1.970
Bán
MA20
1.903
Mua
MA50
2.032
Bán
MA100
2.697
Bán
MA200
4.212
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 21.63%, tương ứng mức giảm 70.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.27M cổ phần, chiếm 2.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 27.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gregory K ONeill Family Trust
12.04M
--
Bristol Capital Advisors, LLC
2.63M
+79.12%
Hanna (Gary C)
1.86M
+58.61%
Kovalik (Edward)
1.86M
+60.03%
THRC Management, LLC
1.83M
--
NGL Energy Partners, L.P.
1.68M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.40M
+239.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.27M
+45.90%
Gray (Jonathan H)
1.07M
+9.11%
Patton (Gregory Scott)
798.52K
+511.80%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.94, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 2.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.13
VaR
+16.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+82.42%
Biến động 240 ngày
+106.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.43%
120 ngày
+13.16%
5 năm
+127.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.00%
120 ngày
-20.00%
5 năm
-53.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.76
120 ngày
-1.51
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+82.42%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.91
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+2.00
3 năm
+1.33
5 năm
+2.29

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+106.26%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+23.80%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-229.78%
240 ngày
-229.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+58.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+71.76%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.28%
120 ngày
+3.10%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Prairie Operating Co
Prairie Operating Co
PROP
5.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI