Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prld
/
Prelude Therapeutics Inc
PRLD
0.846
USD
+0.017
+2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.846
USD
+0.846
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
47.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Prelude Therapeutics Inc
0.846
+0.017
+2.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
--
--
--
4.00M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
--
--
4.00M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
0.77%
34.61M
1.21%
37.83M
11.95%
37.38M
14.71%
37.16M
17.96%
34.34M
11.96%
37.38M
9.80%
33.38M
9.97%
32.40M
-3.87%
29.11M
1.14%
33.38M
-1.39%
30.41M
5.51%
29.46M
37.88%
30.29M
69.75%
33.01M
69.95%
30.84M
--
27.92M
--
21.97M
92.63%
19.45M
163.57%
18.14M
--
10.10M
--
6.88M
Chi phí R&D
5.13%
28.82M
4.25%
31.62M
12.17%
29.46M
18.20%
29.51M
25.53%
27.41M
17.25%
30.33M
14.73%
26.26M
17.16%
24.97M
-4.32%
21.83M
2.74%
25.87M
0.74%
22.89M
-4.90%
21.31M
38.56%
22.82M
72.78%
25.18M
48.57%
22.72M
--
22.41M
--
16.47M
64.67%
14.57M
178.56%
15.29M
--
8.85M
--
5.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.11%
435.00K
47.73%
489.00K
45.16%
405.00K
60.85%
452.00K
53.24%
426.00K
-8.56%
331.00K
-17.21%
279.00K
-11.64%
281.00K
-9.45%
278.00K
24.83%
362.00K
26.69%
337.00K
59.80%
318.00K
91.88%
307.00K
118.05%
290.00K
87.32%
266.00K
--
199.00K
--
160.00K
3.91%
133.00K
43.43%
142.00K
--
128.00K
--
99.00K
Lợi nhuận hoạt động
-0.77%
-34.61M
9.49%
-33.83M
-2.97%
-34.38M
-14.71%
-37.16M
-17.96%
-34.34M
-11.96%
-37.38M
-9.80%
-33.38M
-9.97%
-32.40M
3.87%
-29.11M
-1.14%
-33.38M
1.39%
-30.41M
-5.51%
-29.46M
-37.88%
-30.29M
-69.75%
-33.01M
-69.95%
-30.84M
--
-27.92M
--
-21.97M
-92.63%
-19.45M
-163.57%
-18.14M
--
-10.10M
--
-6.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.43%
2.52M
18.49%
5.10M
-24.20%
2.10M
23.23%
2.42M
108.45%
2.91M
-9.27%
4.30M
519.87%
2.78M
-5.75%
1.97M
69.74%
1.40M
2723.81%
4.74M
200.67%
448.00K
97.45%
2.09M
23.39%
823.00K
-14.29%
168.00K
-89.23%
149.00K
--
1.06M
--
667.00K
250.00%
196.00K
822.67%
1.38M
--
56.00K
--
150.00K
Thu nhập trước thuế
-2.08%
-32.09M
13.13%
-28.73M
-5.43%
-32.27M
-14.16%
-34.74M
-13.40%
-31.43M
-15.48%
-33.08M
-2.17%
-30.61M
-11.17%
-30.43M
5.93%
-27.72M
12.79%
-28.64M
2.38%
-29.96M
-1.89%
-27.37M
-38.33%
-29.46M
-70.61%
-32.84M
-83.10%
-30.69M
--
-26.86M
--
-21.30M
-91.75%
-19.25M
-148.89%
-16.76M
--
-10.04M
--
-6.73M
Doanh thu sau thuế
-2.08%
-32.09M
13.13%
-28.73M
-5.43%
-32.27M
-14.16%
-34.74M
-13.40%
-31.43M
-15.48%
-33.08M
-2.17%
-30.61M
-11.17%
-30.43M
5.93%
-27.72M
12.79%
-28.64M
2.38%
-29.96M
-1.89%
-27.37M
-38.33%
-29.46M
-70.61%
-32.84M
-83.10%
-30.69M
--
-26.86M
--
-21.30M
-91.75%
-19.25M
-148.89%
-16.76M
--
-10.04M
--
-6.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.08%
-32.09M
13.13%
-28.73M
-5.43%
-32.27M
-14.16%
-34.74M
-13.40%
-31.43M
-15.48%
-33.08M
-2.17%
-30.61M
-11.17%
-30.43M
5.93%
-27.72M
12.79%
-28.64M
2.38%
-29.96M
-1.89%
-27.37M
-38.33%
-29.46M
-70.61%
-32.84M
-83.10%
-30.69M
--
-26.86M
--
-21.30M
-91.75%
-19.25M
-148.89%
-16.76M
--
-10.04M
--
-6.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.08%
-32.09M
13.13%
-28.73M
-5.43%
-32.27M
-14.16%
-34.74M
-13.40%
-31.43M
-15.48%
-33.08M
-2.17%
-30.61M
-11.17%
-30.43M
5.93%
-27.72M
12.79%
-28.64M
2.38%
-29.96M
-1.89%
-27.37M
-38.33%
-29.46M
-70.61%
-32.84M
-83.10%
-30.69M
--
-26.86M
--
-21.30M
-91.75%
-19.25M
-148.89%
-16.76M
--
-10.04M
--
-6.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.08%
-32.09M
13.13%
-28.73M
-5.43%
-32.27M
-14.16%
-34.74M
-13.40%
-31.43M
-15.48%
-33.08M
-2.17%
-30.61M
-11.17%
-30.43M
5.93%
-27.72M
12.79%
-28.64M
2.38%
-29.96M
-1.89%
-27.37M
-38.33%
-29.46M
-70.61%
-32.84M
-83.10%
-30.69M
--
-26.86M
--
-21.30M
-91.75%
-19.25M
-148.89%
-16.76M
--
-10.04M
--
-6.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.74%
-0.42
20.32%
-0.38
5.99%
-0.43
15.26%
-0.46
28.53%
-0.42
20.86%
-0.48
28.33%
-0.45
6.55%
-0.54
7.25%
-0.58
17.33%
-0.60
4.68%
-0.63
0.73%
-0.58
-35.37%
-0.63
-40.02%
-0.73
83.12%
-0.66
--
-0.58
--
-0.46
77.93%
-0.52
-148.89%
-3.92
--
-2.35
--
-1.58
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.74%
-0.42
20.32%
-0.38
5.99%
-0.43
15.26%
-0.46
28.53%
-0.42
20.86%
-0.48
28.33%
-0.45
6.55%
-0.54
7.25%
-0.58
17.33%
-0.60
4.68%
-0.63
0.73%
-0.58
-35.37%
-0.63
-40.02%
-0.73
83.12%
-0.66
--
-0.58
--
-0.46
77.93%
-0.52
-148.89%
-3.92
--
-2.35
--
-1.58
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký