tradingkey.logo

Prelude Therapeutics Inc

PRLD
2.310USD
+0.170+7.94%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
130.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Prelude Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.97%-19.11M
-13.09%-26.07M
-7.68%-34.23M
12.02%-20.74M
-6.28%-27.30M
16.67%-23.06M
-5.50%-31.79M
-2.84%-23.58M
-25.66%-25.68M
-49.82%-27.67M
-37.63%-30.13M
10.80%-22.93M
6.13%-20.44M
7.25%-18.47M
-35.63%-21.89M
-73.11%-25.70M
-74.09%-21.77M
---19.91M
---16.14M
-75.31%-14.85M
-122.19%-12.51M
---8.47M
---5.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.88%-19.73M
10.10%-31.23M
-2.08%-32.09M
13.13%-28.73M
-5.43%-32.27M
-14.16%-34.74M
-13.40%-31.43M
-15.48%-33.08M
-2.17%-30.61M
-11.17%-30.43M
5.93%-27.72M
12.79%-28.64M
2.38%-29.96M
-1.89%-27.37M
-38.33%-29.46M
-70.61%-32.84M
-83.10%-30.69M
---26.86M
---21.30M
-91.75%-19.25M
-148.89%-16.76M
---10.04M
---6.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.94%425.00K
-4.20%433.00K
2.11%435.00K
47.73%489.00K
45.16%405.00K
60.85%452.00K
53.24%426.00K
-8.56%331.00K
-17.21%279.00K
-11.64%281.00K
-9.45%278.00K
24.83%362.00K
26.69%337.00K
59.80%318.00K
91.88%307.00K
118.05%290.00K
87.32%266.00K
--199.00K
--160.00K
3.91%133.00K
43.43%142.00K
--128.00K
--99.00K
Các mục phi tiền mặt khác
178.96%334.00K
118.18%170.00K
141.08%463.00K
-21.60%-563.00K
62.99%-423.00K
-1226.51%-935.00K
-7950.00%-1.13M
-279.46%-463.00K
-180.21%-1.14M
-94.34%83.00K
-101.21%-14.00K
-81.68%258.00K
100.14%1.43M
405.86%1.47M
310.99%1.16M
--1.41M
--712.00K
--290.00K
--282.00K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-175.67%-2.57M
-87.82%739.00K
-32.08%-6.88M
15.33%4.29M
-0.76%-933.00K
240.01%6.07M
41.74%-5.21M
594.94%3.72M
-170.42%-926.00K
-496.52%-4.33M
-1132.55%-8.94M
-125.53%-751.00K
45.79%1.31M
-50.92%1.09M
-187.45%-725.00K
-129.29%-333.00K
-65.82%902.00K
--2.23M
--829.00K
2.80%1.14M
272.21%2.64M
--1.11M
--709.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
163.30%287.00K
-157.87%-331.00K
-32.99%-1.05M
1335.19%775.00K
104.17%109.00K
37.83%572.00K
88.69%-788.00K
121.43%54.00K
49.28%-2.61M
-71.65%415.00K
-7589.25%-6.96M
-121.91%-252.00K
-43.96%-5.15M
417.31%1.46M
-87.78%93.00K
49.54%1.15M
-56.29%-3.58M
--283.00K
--761.00K
176.82%769.00K
-2856.63%-2.29M
---1.00M
--83.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
---3.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.97%-19.11M
-13.09%-26.07M
-7.68%-34.23M
12.02%-20.74M
-6.28%-27.30M
16.67%-23.06M
-5.50%-31.79M
-2.84%-23.58M
-25.66%-25.68M
-49.82%-27.67M
-37.63%-30.13M
10.80%-22.93M
6.13%-20.44M
7.25%-18.47M
-35.63%-21.89M
-73.11%-25.70M
-74.09%-21.77M
---19.91M
---16.14M
-75.31%-14.85M
-122.19%-12.51M
---8.47M
---5.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-94.43%20.00K
-83.74%47.00K
-95.31%53.00K
-89.34%63.00K
-63.48%359.00K
-64.32%289.00K
187.28%1.13M
-35.48%591.00K
29.68%983.00K
-14.92%810.00K
32.32%393.00K
39.00%916.00K
98.95%758.00K
-3.45%952.00K
-9.73%297.00K
287.65%659.00K
--381.00K
--986.00K
65.33%329.00K
-61.80%170.00K
--199.00K
--445.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-94.43%20.00K
-83.74%47.00K
-95.31%53.00K
-89.34%63.00K
-63.48%359.00K
-64.32%289.00K
187.28%1.13M
-35.48%591.00K
29.68%983.00K
-14.92%810.00K
32.32%393.00K
39.00%916.00K
98.95%758.00K
-3.45%952.00K
-9.73%297.00K
287.65%659.00K
--381.00K
--986.00K
65.33%329.00K
-61.80%170.00K
--199.00K
--445.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-94.43%20.00K
-83.74%47.00K
-95.31%53.00K
-89.34%63.00K
-63.48%359.00K
-64.32%289.00K
187.28%1.13M
-35.48%591.00K
29.68%983.00K
-14.92%810.00K
32.32%393.00K
39.00%916.00K
98.95%758.00K
-3.45%952.00K
-9.73%297.00K
287.65%659.00K
--381.00K
--986.00K
65.33%329.00K
-61.80%170.00K
--199.00K
--445.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
271.35%40.09M
-56.41%11.54M
97.50%62.23M
150.10%22.17M
-30.95%10.80M
135.57%26.48M
67.53%31.51M
407.15%8.87M
-30.58%15.64M
-514.98%-74.44M
-55.74%18.81M
215.99%1.75M
108.66%22.52M
--17.94M
--42.50M
---1.51M
---259.97M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
273.53%40.09M
-55.89%11.52M
99.18%62.19M
185.91%22.12M
-28.66%10.73M
134.63%26.12M
73.46%31.22M
470.92%7.74M
-30.37%15.04M
-539.01%-75.43M
-56.68%18.00M
175.11%1.35M
108.29%21.61M
4609.45%17.18M
4313.79%41.55M
-448.33%-1.80M
-153212.94%-260.63M
---381.00K
---986.00K
-65.33%-329.00K
61.80%-170.00K
---199.00K
---445.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.18%-5.00K
-37.29%37.00K
-1042.86%-160.00K
-100.13%-34.00K
-248.86%-131.00K
-99.95%59.00K
94.80%-14.00K
16181.94%25.24M
-40.54%88.00K
30913.65%111.34M
-275.82%-269.00K
-92.07%155.00K
-79.18%148.00K
-14.93%359.00K
-99.91%153.00K
249.50%1.95M
-99.67%711.00K
--422.00K
--161.81M
-1305.38%-1.31M
702529.03%217.75M
---93.00K
---31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
44.79%-53.00K
---155.00K
---151.00K
---148.00K
---96.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-116.13%-67.00K
---93.00K
---31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--24.94M
--104.00K
--110.69M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--161.42M
---1.30M
--167.93M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--49.83M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-64.20%92.00K
-100.00%0.00
-58.94%124.00K
--56.00K
-26.78%257.00K
-92.86%2.00K
94.84%302.00K
-100.00%0.00
-2.23%351.00K
-81.70%28.00K
-93.13%155.00K
-79.18%148.00K
-14.93%359.00K
-60.36%153.00K
56325.00%2.26M
993.85%711.00K
--422.00K
--386.00K
--4.00K
--65.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.18%-5.00K
98.04%-2.00K
68.75%-5.00K
-600.00%-7.00K
-143.75%-39.00K
-134.34%-102.00K
94.61%-16.00K
---1.00K
---16.00K
--297.00K
---297.00K
----
----
----
----
-2425.00%-303.00K
----
----
----
---12.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.18%-5.00K
-37.29%37.00K
-1042.86%-160.00K
-100.13%-34.00K
-248.86%-131.00K
-99.95%59.00K
94.80%-14.00K
16181.94%25.24M
-40.54%88.00K
30913.65%111.34M
-275.82%-269.00K
-92.07%155.00K
-79.18%148.00K
-14.93%359.00K
-99.91%153.00K
249.50%1.95M
-99.67%711.00K
--422.00K
--161.81M
-1305.38%-1.31M
702529.03%217.75M
---93.00K
---31.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.51%29.80M
54.13%44.31M
-43.69%16.52M
-23.88%15.18M
4.53%31.87M
29.25%28.75M
-15.34%29.34M
-64.43%19.94M
-44.31%30.49M
-60.05%22.25M
-3.41%34.65M
-8.72%56.07M
-84.04%54.75M
-84.66%55.68M
-83.57%35.87M
-73.84%61.42M
1054.66%343.12M
--362.99M
--218.31M
749.46%234.79M
-11.94%29.72M
--27.64M
--33.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
225.62%20.97M
-565.14%-14.52M
4859.42%27.80M
-85.74%1.34M
-58.24%-16.69M
-62.15%3.12M
95.29%-584.00K
143.87%9.39M
-901.67%-10.55M
988.47%8.24M
-162.63%-12.40M
16.18%-21.42M
100.47%1.32M
95.33%-928.00K
-86.31%19.81M
-55.02%-25.55M
-237.36%-281.69M
---19.87M
--144.68M
-88.14%-16.48M
3459.15%205.08M
---8.76M
---6.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
234.48%50.77M
-6.51%29.80M
54.13%44.31M
-43.69%16.52M
-23.88%15.18M
4.53%31.87M
29.25%28.75M
-15.34%29.34M
-64.43%19.94M
-44.31%30.49M
-60.05%22.25M
-3.41%34.65M
-8.72%56.07M
-84.04%54.75M
-84.66%55.68M
-83.57%35.87M
-73.84%61.42M
--343.12M
--362.99M
1056.36%218.31M
749.46%234.79M
--18.88M
--27.64M
Dòng tiền tự do
30.13%-19.11M
-11.44%-26.09M
-6.85%-34.28M
15.83%-20.80M
-4.13%-27.36M
18.27%-23.42M
-3.67%-32.08M
-5.95%-24.71M
-23.03%-26.27M
-49.02%-28.65M
-35.44%-30.94M
10.30%-23.32M
4.81%-21.36M
5.26%-19.23M
-33.38%-22.85M
-71.32%-26.00M
-76.96%-22.43M
---20.29M
---17.13M
-75.08%-15.18M
-108.71%-12.68M
---8.67M
---6.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI