Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prfx
/
PainReform Ltd
PRFX
1.330
USD
+0.010
+0.76%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PainReform Ltd
1.330
+0.010
+0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
226.15%
7.34M
130.34%
5.56M
9.46%
3.56M
-35.50%
1.35M
22.06%
2.25M
44.50%
2.42M
87.02%
3.26M
18.55%
2.10M
11.14%
1.84M
-18.00%
1.67M
--
1.74M
--
1.77M
--
1.66M
--
2.04M
Chi phí R&D
434.91%
6.67M
226.13%
4.74M
40.89%
2.75M
-43.90%
589.00K
67.70%
1.25M
113.82%
1.45M
250.54%
1.95M
83.25%
1.05M
5.84%
743.00K
-33.92%
680.00K
--
556.00K
--
573.00K
--
702.00K
--
1.03M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
4.00K
100.00%
4.00K
0.00%
6.00K
-57.14%
3.00K
--
4.00K
0.00%
2.00K
100.00%
6.00K
250.00%
7.00K
-100.00%
0.00
100.00%
2.00K
--
3.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
1.00K
Lợi nhuận hoạt động
-226.15%
-7.34M
-130.34%
-5.56M
-9.46%
-3.56M
35.50%
-1.35M
-22.06%
-2.25M
-44.50%
-2.42M
-87.02%
-3.26M
-18.55%
-2.10M
-11.14%
-1.84M
18.00%
-1.67M
--
-1.74M
--
-1.77M
--
-1.66M
--
-2.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.02%
34.00K
-41.28%
64.00K
-36.88%
101.00K
--
115.00K
268.18%
81.00K
--
109.00K
--
160.00K
--
--
--
22.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
90.00%
-1.00K
-400.00%
-5.00K
106.56%
4.00K
--
-7.00K
--
-10.00K
95.45%
-1.00K
-535.71%
-61.00K
--
--
--
--
-1000.00%
-22.00K
--
14.00K
--
-3.00K
--
-41.00K
--
-2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
78.00K
--
1.65M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
-1.50M
--
-368.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.67%
-4.88M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.80%
-3.16M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
-11.11%
8.00K
--
--
--
--
--
--
50.00%
9.00K
--
--
--
--
--
--
--
6.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.49%
-4.89M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.69%
-3.17M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.49%
-4.89M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.69%
-3.17M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.49%
-4.89M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.69%
-3.17M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.49%
-4.89M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.69%
-3.17M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.06%
-28.30
-26.22%
-65.22
-5.66%
-74.74
101.22%
0.58
-16.38%
-47.21
-33.21%
-51.67
-71.00%
-70.74
-12.77%
-47.60
-0.09%
-40.56
28.33%
-38.79
--
-41.37
--
-42.21
--
-40.53
--
-54.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.06%
-28.30
-26.22%
-65.22
-5.66%
-74.74
101.22%
0.58
-16.38%
-47.21
-33.21%
-51.67
-71.00%
-70.74
-12.77%
-47.60
-0.09%
-40.56
28.33%
-38.79
--
-41.37
--
-42.21
--
-40.53
--
-54.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký