tradingkey.logo

PainReform Ltd

PRFX

1.330USD

+0.010+0.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
226.15%7.34M
130.34%5.56M
9.46%3.56M
-35.50%1.35M
22.06%2.25M
44.50%2.42M
87.02%3.26M
18.55%2.10M
11.14%1.84M
-18.00%1.67M
--1.74M
--1.77M
--1.66M
--2.04M
Chi phí R&D
434.91%6.67M
226.13%4.74M
40.89%2.75M
-43.90%589.00K
67.70%1.25M
113.82%1.45M
250.54%1.95M
83.25%1.05M
5.84%743.00K
-33.92%680.00K
--556.00K
--573.00K
--702.00K
--1.03M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%4.00K
100.00%4.00K
0.00%6.00K
-57.14%3.00K
--4.00K
0.00%2.00K
100.00%6.00K
250.00%7.00K
-100.00%0.00
100.00%2.00K
--3.00K
--2.00K
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận hoạt động
-226.15%-7.34M
-130.34%-5.56M
-9.46%-3.56M
35.50%-1.35M
-22.06%-2.25M
-44.50%-2.42M
-87.02%-3.26M
-18.55%-2.10M
-11.14%-1.84M
18.00%-1.67M
---1.74M
---1.77M
---1.66M
---2.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.02%34.00K
-41.28%64.00K
-36.88%101.00K
--115.00K
268.18%81.00K
--109.00K
--160.00K
----
--22.00K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--13.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
90.00%-1.00K
-400.00%-5.00K
106.56%4.00K
---7.00K
---10.00K
95.45%-1.00K
-535.71%-61.00K
----
----
-1000.00%-22.00K
--14.00K
---3.00K
---41.00K
---2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--78.00K
--1.65M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---1.50M
---368.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-235.26%-7.31M
-138.56%-5.51M
-54.67%-4.88M
101.71%36.00K
-19.64%-2.18M
-36.25%-2.31M
-82.80%-3.16M
-19.09%-2.11M
-7.17%-1.82M
17.00%-1.69M
---1.73M
---1.77M
---1.70M
---2.04M
Thuế thu nhập
----
----
-11.11%8.00K
----
----
----
50.00%9.00K
----
----
----
--6.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-235.26%-7.31M
-138.56%-5.51M
-54.49%-4.89M
101.71%36.00K
-19.64%-2.18M
-36.25%-2.31M
-82.69%-3.17M
-19.09%-2.11M
-7.17%-1.82M
17.00%-1.69M
---1.73M
---1.77M
---1.70M
---2.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.26%-7.31M
-138.56%-5.51M
-54.49%-4.89M
101.71%36.00K
-19.64%-2.18M
-36.25%-2.31M
-82.69%-3.17M
-19.09%-2.11M
-7.17%-1.82M
17.00%-1.69M
---1.73M
---1.77M
---1.70M
---2.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-235.26%-7.31M
-138.56%-5.51M
-54.49%-4.89M
101.71%36.00K
-19.64%-2.18M
-36.25%-2.31M
-82.69%-3.17M
-19.09%-2.11M
-7.17%-1.82M
17.00%-1.69M
---1.73M
---1.77M
---1.70M
---2.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-235.26%-7.31M
-138.56%-5.51M
-54.49%-4.89M
101.71%36.00K
-19.64%-2.18M
-36.25%-2.31M
-82.69%-3.17M
-19.09%-2.11M
-7.17%-1.82M
17.00%-1.69M
---1.73M
---1.77M
---1.70M
---2.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.06%-28.30
-26.22%-65.22
-5.66%-74.74
101.22%0.58
-16.38%-47.21
-33.21%-51.67
-71.00%-70.74
-12.77%-47.60
-0.09%-40.56
28.33%-38.79
---41.37
---42.21
---40.53
---54.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.06%-28.30
-26.22%-65.22
-5.66%-74.74
101.22%0.58
-16.38%-47.21
-33.21%-51.67
-71.00%-70.74
-12.77%-47.60
-0.09%-40.56
28.33%-38.79
---41.37
---42.21
---40.53
---54.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI