Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prfx
/
PainReform Ltd
PRFX
1.350
USD
+0.030
+2.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PainReform Ltd
1.350
+0.030
+2.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.08%
-4.95M
-89.29%
-3.69M
45.89%
-1.55M
-31.39%
-1.17M
-27.42%
-2.00M
-76.17%
-1.95M
-61.94%
-2.87M
34.32%
-892.00K
3.56%
-1.57M
38.24%
-1.11M
--
-1.77M
--
-1.36M
--
-1.63M
--
-1.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.26%
-7.31M
-138.56%
-5.51M
-54.49%
-4.89M
101.71%
36.00K
-19.64%
-2.18M
-36.25%
-2.31M
-82.69%
-3.17M
-19.09%
-2.11M
-7.17%
-1.82M
17.00%
-1.69M
--
-1.73M
--
-1.77M
--
-1.70M
--
-2.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
4.00K
100.00%
4.00K
0.00%
6.00K
-57.14%
3.00K
--
4.00K
0.00%
2.00K
100.00%
6.00K
250.00%
7.00K
-100.00%
0.00
100.00%
2.00K
--
3.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
1.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-3.00K
-100.00%
0.00
--
1.50M
--
370.00K
--
0.00
-84.21%
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
19.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
3309.86%
2.28M
1914.29%
1.69M
534.95%
1.71M
-111.20%
-99.00K
1.39%
-71.00K
-66.67%
84.00K
-4.81%
-392.00K
850.54%
884.00K
69.49%
-72.00K
1300.00%
252.00K
--
-374.00K
--
93.00K
--
-236.00K
--
-21.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
547.27%
712.00K
740.60%
852.00K
246.79%
389.00K
-115.19%
-36.00K
-23.61%
110.00K
-155.42%
-133.00K
47.94%
-265.00K
233.80%
237.00K
224.14%
144.00K
16.50%
240.00K
--
-509.00K
--
71.00K
--
-116.00K
--
206.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2579.03%
1.66M
656.64%
855.00K
2571.43%
1.31M
-141.77%
-198.00K
165.96%
62.00K
160.75%
113.00K
-71.18%
49.00K
620.88%
474.00K
-422.22%
-94.00K
-155.69%
-186.00K
--
170.00K
--
-91.00K
--
-18.00K
--
334.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-147.08%
-4.95M
-89.29%
-3.69M
45.89%
-1.55M
-31.39%
-1.17M
-27.42%
-2.00M
-76.17%
-1.95M
-61.94%
-2.87M
34.32%
-892.00K
3.56%
-1.57M
38.24%
-1.11M
--
-1.77M
--
-1.36M
--
-1.63M
--
-1.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
5.00K
--
7.00K
-83.33%
1.00K
366.67%
8.00K
--
--
--
--
-78.57%
6.00K
-150.00%
-3.00K
0.00%
3.00K
--
--
--
28.00K
--
6.00K
--
3.00K
--
13.00K
Chi phí vốn
--
5.00K
--
7.00K
-83.33%
1.00K
--
8.00K
--
--
--
--
-78.57%
6.00K
--
--
0.00%
3.00K
--
--
--
28.00K
--
6.00K
--
3.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
5.00K
--
7.00K
-83.33%
1.00K
366.67%
8.00K
--
--
--
--
-78.57%
6.00K
-150.00%
-3.00K
0.00%
3.00K
--
--
--
28.00K
--
6.00K
--
3.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
2841.18%
1.00M
100.00%
0.00
--
-1.00M
--
6.00M
--
34.00K
--
-6.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.50%
-5.00K
-100.12%
-7.00K
3467.86%
999.00K
99.87%
-8.00K
-33233.33%
-1.00M
--
6.00M
200.00%
28.00K
-100416.67%
-6.03M
0.00%
-3.00K
--
--
--
-28.00K
--
-6.00K
--
-3.00K
--
-13.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
3.41M
--
--
--
1.02M
--
3.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.93M
--
0.00
--
5.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
5.55M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
4.00M
--
--
--
1.33M
--
4.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.93M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
3.41M
--
--
--
1.02M
--
3.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.93M
--
0.00
--
5.55M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.83%
4.33M
95.71%
8.04M
8.84%
7.56M
-62.88%
5.15M
-47.22%
8.15M
-75.22%
4.11M
-62.19%
6.95M
-22.10%
13.87M
-20.54%
15.44M
5.70%
16.57M
--
18.37M
--
17.80M
--
19.44M
--
15.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
48.68%
-1.54M
-191.52%
-3.70M
116.76%
476.00K
134.84%
2.41M
-90.67%
-3.00M
458.92%
4.04M
-57.87%
-2.84M
-1323.14%
-6.92M
3.55%
-1.57M
-130.08%
-1.13M
--
-1.80M
--
566.00K
--
-1.63M
--
3.75M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
3.00K
--
--
--
7.00K
--
-2.00K
--
0.00
84.21%
-3.00K
--
--
--
--
--
--
--
-19.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.75%
2.79M
-46.83%
4.33M
95.71%
8.04M
8.84%
7.56M
-62.88%
5.15M
-47.22%
8.15M
-75.22%
4.11M
-62.19%
6.95M
-22.10%
13.87M
-20.49%
15.44M
--
16.57M
--
18.37M
--
17.80M
--
19.42M
Dòng tiền tự do
-147.33%
-4.95M
-89.65%
-3.70M
45.96%
-1.55M
-32.29%
-1.18M
-27.17%
-2.00M
--
-1.95M
-59.76%
-2.87M
34.60%
-892.00K
3.55%
-1.57M
--
--
--
-1.80M
--
-1.36M
--
-1.63M
--
-1.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký