tradingkey.logo

Praxis Precision Medicines Inc

PRAX

37.705USD

-1.715-4.35%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
793.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1349.13%7.46M
-35.47%302.00K
-54.29%357.00K
-36.90%431.00K
--515.00K
--468.00K
--781.00K
--683.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1349.13%7.46M
-35.47%302.00K
-54.29%357.00K
-36.90%431.00K
--515.00K
--468.00K
--781.00K
--683.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
101.00%76.07M
76.59%74.73M
152.18%71.42M
119.89%57.14M
5.89%37.84M
9.14%42.32M
-31.68%28.32M
-41.33%25.98M
-39.82%35.74M
-43.68%38.77M
-29.33%41.45M
-1.08%44.29M
62.80%59.39M
151.10%68.85M
128.13%58.66M
176.09%44.77M
215.32%36.48M
223.76%27.42M
243.10%25.71M
52.22%16.22M
--11.57M
--8.47M
--7.49M
--10.65M
Chi phí R&D
131.13%63.01M
125.34%60.81M
206.11%56.29M
142.65%41.88M
6.43%27.26M
5.80%26.98M
-35.09%18.39M
-43.30%17.26M
-40.46%25.61M
-51.56%25.50M
-34.89%28.33M
-8.15%30.44M
67.54%43.02M
193.67%52.65M
167.40%43.51M
159.18%33.14M
183.73%25.68M
161.05%17.93M
185.52%16.27M
36.81%12.79M
--9.05M
--6.87M
--5.70M
--9.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-57.01%46.00K
-58.04%47.00K
-19.82%89.00K
-15.60%92.00K
0.94%107.00K
5.66%112.00K
5.71%111.00K
6.86%109.00K
-10.92%106.00K
13.98%106.00K
12.90%105.00K
161.54%102.00K
340.74%119.00K
304.35%93.00K
365.00%93.00K
290.00%39.00K
170.00%27.00K
130.00%23.00K
100.00%20.00K
0.00%10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
Lợi nhuận hoạt động
-102.91%-76.07M
-78.41%-74.73M
-130.01%-63.96M
-122.74%-56.84M
-7.23%-37.49M
-9.96%-41.89M
32.92%-27.81M
42.39%-25.52M
41.14%-34.96M
44.67%-38.09M
29.33%-41.45M
1.08%-44.29M
-62.80%-59.39M
-151.10%-68.85M
-128.13%-58.66M
-176.09%-44.77M
-215.32%-36.48M
-223.76%-27.42M
-243.10%-25.71M
-52.22%-16.22M
---11.57M
---8.47M
---7.49M
---10.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.68%4.94M
132.83%5.43M
468.64%5.28M
457.13%4.92M
642.44%4.81M
266.82%2.33M
231.43%928.00K
156.23%884.00K
224.00%648.00K
381.82%636.00K
300.00%280.00K
372.60%345.00K
143.90%200.00K
186.96%132.00K
1066.67%70.00K
7200.00%73.00K
1540.00%82.00K
-64.06%46.00K
-72.73%6.00K
-97.92%1.00K
--5.00K
--128.00K
--22.00K
--48.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-117.67%-71.13M
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.69%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-127.91%-58.59M
-175.65%-44.70M
-214.75%-36.40M
-228.17%-27.37M
-244.03%-25.71M
-52.89%-16.22M
---11.56M
---8.34M
---7.47M
---10.61M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---5.00K
--5.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--3.00K
---11.00K
---84.00K
----
Doanh thu sau thuế
-117.67%-71.13M
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.70%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-127.89%-58.58M
-175.68%-44.70M
-214.67%-36.40M
-228.61%-27.37M
-247.94%-25.71M
-52.89%-16.22M
---11.57M
---8.33M
---7.39M
---10.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-117.67%-71.13M
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.70%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-127.89%-58.58M
-175.68%-44.70M
-214.67%-36.40M
-228.61%-27.37M
-247.94%-25.71M
-52.89%-16.22M
---11.57M
---8.33M
---7.39M
---10.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-117.67%-71.13M
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.70%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-119.77%-58.58M
-121.76%-44.70M
-167.52%-36.40M
-176.47%-27.37M
-192.67%-26.66M
-69.79%-20.16M
---13.61M
---9.90M
---9.11M
---11.87M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-44.77%950.00K
211.21%3.94M
--2.04M
--2.06M
--1.72M
--1.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-117.67%-71.13M
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.70%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-119.77%-58.58M
-121.76%-44.70M
-167.52%-36.40M
-176.47%-27.37M
-192.67%-26.66M
-69.79%-20.16M
---13.61M
---9.90M
---9.11M
---11.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-90.80%-3.31
-15.69%-3.29
0.78%-2.93
-0.88%-2.75
76.48%-1.74
73.11%-2.84
77.20%-2.96
81.08%-2.72
62.78%-7.38
53.34%-10.58
33.58%-12.97
3.98%-14.40
-50.94%-19.83
-112.46%-22.68
-93.09%-19.53
-89.76%-15.00
-119.55%-13.13
-145.18%-10.67
-152.58%-10.11
-51.39%-7.90
---5.98
---4.35
---4.00
---5.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-90.80%-3.31
-15.69%-3.29
0.78%-2.93
-0.88%-2.75
76.48%-1.74
73.11%-2.84
77.20%-2.96
81.08%-2.72
62.78%-7.38
53.34%-10.58
33.58%-12.97
3.98%-14.40
-50.94%-19.83
-112.46%-22.68
-93.09%-19.53
-89.76%-15.00
-119.55%-13.13
-145.18%-10.67
-152.58%-10.11
-51.39%-7.90
---5.98
---4.35
---4.00
---5.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI