tradingkey.logo

Praxis Precision Medicines Inc

PRAX

55.960USD

+0.310+0.56%
Đóng cửa 07/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-154.16%-53.01M
-135.20%-56.12M
-18.46%-27.50M
12.61%-27.28M
36.50%-20.86M
17.17%-23.86M
48.32%-23.21M
45.44%-31.21M
39.30%-32.85M
35.78%-28.81M
-87.46%-44.92M
-90.61%-57.21M
-110.36%-54.11M
-121.76%-44.86M
-72.61%-23.96M
-201.82%-30.01M
-200.18%-25.72M
-103.21%-20.23M
-80.29%-13.88M
---9.94M
---8.57M
---9.95M
---7.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.20%-69.30M
-118.32%-58.68M
-110.74%-51.91M
4.77%-32.68M
-5.60%-39.55M
34.72%-26.88M
43.95%-24.63M
43.00%-34.31M
45.49%-37.45M
29.72%-41.17M
1.70%-43.95M
-65.36%-60.19M
-151.04%-68.72M
-127.89%-58.58M
-175.68%-44.70M
-214.67%-36.40M
-228.61%-27.37M
-247.94%-25.71M
-52.89%-16.22M
---11.57M
---8.33M
---7.39M
---10.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.04%47.00K
-57.66%47.00K
-15.60%92.00K
0.94%107.00K
5.66%112.00K
5.71%111.00K
6.86%109.00K
-10.92%106.00K
13.98%106.00K
12.90%105.00K
161.54%102.00K
340.74%119.00K
304.35%93.00K
365.00%93.00K
290.00%39.00K
170.00%27.00K
130.00%23.00K
100.00%20.00K
0.00%10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-137.12%-980.00K
-626.15%-1.15M
-934.43%-1.77M
-725.48%-1.30M
973.17%2.64M
-44.39%218.00K
-46.87%212.00K
-49.14%208.00K
-55.68%246.00K
-64.46%392.00K
-63.92%399.00K
-51.65%409.00K
25.00%555.00K
516.20%1.10M
528.41%1.11M
391.86%846.00K
162.72%444.00K
8.48%179.00K
8.64%176.00K
--172.00K
--169.00K
--165.00K
--162.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
474.06%8.43M
-61.88%-4.92M
392.59%13.65M
123.91%715.00K
144.03%1.47M
-155.20%-3.04M
43.12%-4.67M
41.97%-2.99M
-154.92%-3.34M
-14.31%5.50M
-162.74%-8.21M
-4581.74%-5.15M
274.44%6.07M
342.05%6.42M
994.31%13.08M
-90.06%115.00K
-516.28%-3.48M
150.12%1.45M
-51.38%1.20M
--1.16M
---565.00K
---2.90M
--2.46M
-Thay đổi chi phí trả trước
921.41%6.64M
-557.37%-8.79M
-44.60%1.82M
-114.72%-449.00K
-145.62%-808.00K
24.85%-1.34M
104.93%3.29M
71.12%3.05M
266.92%1.77M
72.75%-1.78M
-62.52%1.60M
219.18%1.78M
47.86%-1.06M
-61.65%-6.53M
1205.94%4.28M
-628.62%-1.50M
-592.18%-2.04M
-1109.28%-4.04M
-128.69%-387.00K
--283.00K
---294.00K
---334.00K
--1.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
99.54%-2.00K
-183.69%-1.46M
36.32%-298.00K
54.03%-359.00K
36.60%-433.00K
-110.30%-515.00K
---468.00K
---781.00K
-1319.64%-683.00K
9028.57%5.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
700.00%56.00K
-1500.00%-56.00K
715.38%80.00K
-1540.00%-72.00K
75.00%7.00K
33.33%4.00K
-316.67%-13.00K
--5.00K
--4.00K
--3.00K
--6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-154.16%-53.01M
-135.20%-56.12M
-18.46%-27.50M
12.61%-27.28M
36.50%-20.86M
17.17%-23.86M
48.32%-23.21M
45.44%-31.21M
39.30%-32.85M
35.78%-28.81M
-87.46%-44.92M
-90.61%-57.21M
-110.36%-54.11M
-121.76%-44.86M
-72.61%-23.96M
-201.82%-30.01M
-200.18%-25.72M
-103.21%-20.23M
-80.29%-13.88M
---9.94M
---8.57M
---9.95M
---7.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
----
----
----
--50.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.00%45.00K
69.23%110.00K
7125.00%289.00K
--531.00K
--450.00K
--65.00K
--4.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--29.00K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
----
----
----
--50.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.00%45.00K
69.23%110.00K
7125.00%289.00K
--531.00K
--450.00K
--65.00K
--4.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--29.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
----
----
--50.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.00%45.00K
69.23%110.00K
7125.00%289.00K
--531.00K
--450.00K
--65.00K
--4.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--29.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
44.02%-51.06M
---10.92M
--49.57M
-4018.44%-195.92M
-368.29%-91.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.71%5.00M
511.57%34.00M
111.16%22.59M
242.86%48.00M
244.84%35.00M
94.10%-8.26M
--10.70M
--14.00M
---24.16M
---140.01M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.02%-51.06M
-21736.00%-10.92M
--49.57M
-4018.44%-195.92M
-368.29%-91.22M
-100.22%-50.00K
-100.00%0.00
-85.67%5.00M
497.66%34.00M
122.19%22.59M
253.91%47.95M
244.00%34.89M
93.89%-8.55M
--10.17M
--13.55M
---24.23M
---140.01M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---29.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-70.31%54.27M
2657.32%113.77M
--1.44M
210.53%216.36M
911.38%182.76M
-23.41%4.13M
-100.00%0.00
13724.40%69.67M
1394.62%18.07M
-30.16%5.39M
1487.26%3.37M
-99.49%504.00K
338.04%1.21M
-96.18%7.71M
-99.81%212.00K
323.89%99.39M
100.92%276.00K
300.53%202.06M
187868.97%108.91M
--23.45M
---30.00M
--50.45M
---58.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-69.96%54.90M
2681.37%111.95M
--1.24M
211.01%216.06M
909.90%182.75M
-23.05%4.03M
-100.00%0.00
--69.47M
1222.81%18.10M
-27.69%5.23M
3185.42%2.96M
-100.00%0.00
--1.37M
-96.40%7.23M
---96.00K
--98.58M
----
--200.89M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
189725.86%109.98M
--23.46M
---30.00M
--50.45M
---58.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
291.61%560.00K
1762.26%1.97M
20000.00%201.00K
51.44%315.00K
41.58%143.00K
-34.97%106.00K
-99.76%1.00K
-60.00%208.00K
-69.67%101.00K
-65.97%163.00K
33.12%410.00K
-35.72%520.00K
-60.87%333.00K
685.25%479.00K
1040.74%308.00K
--809.00K
--851.00K
--61.00K
--27.00K
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-772.26%-1.20M
-3040.00%-157.00K
0.00%-1.00K
-225.00%-13.00K
-7.87%-137.00K
28.57%-5.00K
85.71%-1.00K
75.00%-4.00K
74.19%-127.00K
---7.00K
---7.00K
---16.00K
14.43%-492.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---575.00K
--1.12M
---1.10M
---13.00K
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-70.31%54.27M
2657.32%113.77M
--1.44M
210.53%216.36M
911.38%182.76M
-23.41%4.13M
-100.00%0.00
13724.40%69.67M
1394.62%18.07M
-30.16%5.39M
1487.26%3.37M
-99.49%504.00K
338.04%1.21M
-96.18%7.71M
-99.81%212.00K
323.89%99.39M
100.92%276.00K
300.53%202.06M
187868.97%108.91M
--23.45M
---30.00M
--50.45M
---58.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
164.07%215.79M
66.56%169.06M
16.71%145.56M
87.55%152.40M
31.73%81.72M
61.48%101.50M
120.91%124.72M
3.81%81.25M
-55.60%62.03M
-62.29%62.86M
-68.09%56.45M
-40.59%78.27M
-52.99%139.72M
44.48%166.69M
769.35%176.90M
1824.51%131.75M
554.43%297.21M
2244.96%115.37M
60.13%20.35M
--6.85M
--45.41M
--4.92M
--12.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-170.47%-49.80M
336.17%46.73M
201.24%23.50M
-115.73%-6.84M
267.67%70.68M
-2298.18%-19.79M
-462.68%-23.21M
299.23%43.46M
131.28%19.22M
96.94%-825.00K
162.75%6.40M
-148.32%-21.82M
62.86%-61.45M
-114.83%-26.98M
-110.73%-10.20M
234.34%45.14M
-328.99%-165.46M
349.03%181.84M
1320.29%95.02M
--13.50M
---38.57M
--40.49M
---7.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8.92%165.98M
164.07%215.79M
66.56%169.06M
16.71%145.56M
87.55%152.40M
31.73%81.72M
61.48%101.50M
120.91%124.72M
3.81%81.25M
-55.60%62.03M
-62.29%62.86M
-68.09%56.45M
-40.59%78.27M
-52.99%139.72M
44.48%166.69M
769.35%176.90M
1824.51%131.75M
554.43%297.21M
2244.96%115.37M
--20.35M
--6.85M
--45.41M
--4.92M
Dòng tiền tự do
-154.16%-53.01M
-134.71%-56.12M
-18.46%-27.50M
12.61%-27.28M
36.50%-20.86M
16.99%-23.91M
48.37%-23.21M
45.54%-31.21M
39.62%-32.85M
36.53%-28.81M
-84.19%-44.96M
-90.57%-57.32M
-111.45%-54.40M
-124.38%-45.39M
-75.85%-24.41M
-202.47%-30.08M
-200.22%-25.73M
-103.21%-20.23M
-79.61%-13.88M
---9.94M
---8.57M
---9.95M
---7.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI