tradingkey.logo

Pony AI Inc

PONY

15.150USD

-0.250-1.62%
Đóng cửa 08/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.31BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
28.54%608.03M
--629.95M
26.37%745.01M
-11.37%473.02M
--589.55M
--533.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.85%318.53M
--379.18M
25.83%535.98M
-9.55%334.76M
--425.96M
--370.10M
-Đầu tư ngắn hạn
109.38%289.49M
--250.76M
27.78%209.03M
-15.50%138.26M
--163.59M
--163.62M
Các khoản phải thu
-1.33%34.53M
--30.21M
-0.95%36.88M
87.29%34.99M
--37.23M
--18.68M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.33%34.53M
--30.21M
-0.95%36.88M
87.29%34.99M
--37.23M
--18.68M
Chi phí trả trước
18.69%59.23M
--56.05M
33.41%52.71M
17.59%49.90M
--39.51M
--42.44M
Tài sản ngắn hạn khác
-59.18%20.00K
--20.00K
-57.14%21.00K
--49.00K
--49.00K
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
25.78%701.80M
--716.23M
25.25%834.62M
-6.20%557.96M
--666.35M
--594.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
349.27%45.78M
--32.01M
183.96%30.58M
-39.62%10.19M
--10.77M
--16.88M
Chi phí trả trước dài hạn
--25.00M
--52.86M
--52.82M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
0.80%29.32M
--69.93M
659.24%54.82M
283.80%29.09M
--7.22M
--7.58M
Tổng tài sản dài hạn
124.98%289.25M
--256.11M
210.18%216.20M
56.46%128.56M
--69.70M
--82.17M
Tổng tài sản
42.89%991.05M
--972.34M
40.65%1.05B
1.11%693.56M
--747.12M
--685.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--900.00K
----
----
--3.80M
Chi phí trích trước
----
----
47.73%23.74M
-2.76%14.06M
--16.07M
--14.46M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-57.23%532.00K
-12.86%976.00K
--1.24M
--1.12M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-57.23%532.00K
-12.86%976.00K
--1.24M
--1.12M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
--900.00K
----
----
--3.80M
Tổng nợ ngắn hạn
173.27%113.37M
--45.15M
47.17%70.89M
-8.87%41.49M
--48.16M
--45.53M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
747.16%11.93M
--8.48M
337.89%9.84M
-30.30%1.41M
--2.25M
--2.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
747.16%11.93M
--8.48M
337.89%9.84M
-30.30%1.41M
--2.25M
--2.02M
Nợ dài hạn khác
241.01%1.48M
--1.36M
-32.66%233.00K
155.29%434.00K
--346.00K
--170.00K
Tổng nợ dài hạn
----
--9.84M
197.01%11.22M
2.16%3.03M
--3.78M
--2.96M
Tổng các khoản nợ
184.80%126.78M
--54.99M
58.07%82.11M
-8.20%44.52M
--51.94M
--48.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
3755.48%2.23B
-89.54%5.88M
--57.80M
--56.23M
Lợi nhuận giữ lại
----
----
-74.14%-1.29B
-15.62%-790.88M
---739.53M
---684.04M
Vốn dự trữ
----
----
3758.18%2.23B
-89.61%5.84M
--57.76M
--56.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
134.26%10.13M
359.58%8.59M
--4.33M
---3.31M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
2.69%10.90M
--17.47M
57.82%17.59M
-4.62%10.62M
--11.14M
--11.13M
Tổng vốn chủ sở hữu
33.16%864.26M
--917.35M
39.35%968.71M
1.82%649.05M
--695.17M
--637.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI