tradingkey.logo

PMV Pharmaceuticals Inc

PMVP

1.440USD

+0.040+2.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
74.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
18.35%21.56M
33.15%25.17M
11.51%21.89M
0.24%20.17M
-15.17%18.22M
-10.68%18.90M
1.31%19.63M
12.51%20.12M
15.37%21.48M
14.56%21.16M
28.34%19.38M
37.05%17.89M
59.49%18.62M
75.91%18.47M
73.51%15.10M
--13.05M
52.52%11.67M
--10.50M
--8.70M
--7.65M
Chi phí R&D
32.27%17.44M
2.88%13.77M
24.74%16.95M
5.67%14.63M
-12.52%13.19M
-10.94%13.38M
-0.59%13.59M
20.77%13.84M
27.35%15.07M
23.49%15.03M
49.16%13.67M
49.56%11.46M
57.81%11.84M
96.85%12.17M
52.90%9.16M
--7.66M
25.94%7.50M
--6.18M
--5.99M
--5.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-89.78%37.00K
-89.14%39.00K
3.63%371.00K
0.81%372.00K
111.70%362.00K
378.67%359.00K
383.78%358.00K
350.00%369.00K
103.57%171.00K
-2.60%75.00K
-7.50%74.00K
15.49%82.00K
6.33%84.00K
26.23%77.00K
6.67%80.00K
--71.00K
-15.96%79.00K
--61.00K
--75.00K
--94.00K
Lợi nhuận hoạt động
-18.35%-21.56M
-33.15%-25.17M
-11.51%-21.89M
-0.24%-20.17M
15.17%-18.22M
10.68%-18.90M
-1.31%-19.63M
-12.51%-20.12M
-15.37%-21.48M
-14.56%-21.16M
-28.34%-19.38M
-37.05%-17.89M
-59.49%-18.62M
-75.91%-18.47M
-73.51%-15.10M
---13.05M
-52.52%-11.67M
---10.50M
---8.70M
---7.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.45%1.94M
-27.76%2.29M
-12.37%2.62M
3.89%2.80M
26.97%2.95M
76.18%3.17M
165.48%2.98M
346.36%2.70M
915.28%2.33M
1595.28%1.80M
1001.96%1.12M
434.51%604.00K
78.91%229.00K
120.83%106.00K
155.00%102.00K
--113.00K
-68.47%128.00K
--48.00K
--40.00K
--406.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-300.00%-4.00K
-466.67%-119.00K
2925.00%121.00K
-183.33%-17.00K
-103.70%-1.00K
-205.00%-21.00K
-69.23%4.00K
80.65%-6.00K
165.85%27.00K
185.71%20.00K
333.33%13.00K
-149.21%-31.00K
21.15%-41.00K
--7.00K
103.00%3.00K
--63.00K
-940.00%-52.00K
--0.00
---100.00K
---5.00K
Thu nhập trước thuế
-28.57%-19.63M
-45.97%-23.00M
-15.10%-19.15M
0.26%-17.39M
20.17%-15.27M
18.55%-15.76M
8.76%-16.64M
-0.69%-17.43M
-3.78%-19.13M
-5.37%-19.34M
-21.65%-18.24M
-34.47%-17.31M
-58.92%-18.43M
-75.63%-18.36M
-71.12%-14.99M
---12.87M
-59.91%-11.60M
---10.45M
---8.76M
---7.25M
Thuế thu nhập
---2.20M
100.00%0.00
--74.00K
-404425.00%-16.17M
--0.00
---1.00K
100.00%0.00
300.00%4.00K
-100.00%0.00
--0.00
-147.37%-9.00K
---2.00K
-50.00%2.00K
-100.00%0.00
533.33%19.00K
--0.00
100.00%4.00K
--1.00K
--3.00K
--2.00K
Doanh thu sau thuế
-14.18%-17.44M
-45.98%-23.00M
-15.54%-19.23M
93.04%-1.21M
20.17%-15.27M
18.55%-15.76M
8.72%-16.64M
-0.73%-17.44M
-3.77%-19.13M
-5.37%-19.34M
-21.44%-18.23M
-34.46%-17.31M
-58.88%-18.43M
-75.62%-18.36M
-71.28%-15.01M
---12.87M
-59.92%-11.60M
---10.45M
---8.76M
---7.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.18%-17.44M
-45.98%-23.00M
-15.54%-19.23M
93.04%-1.21M
20.17%-15.27M
18.55%-15.76M
8.72%-16.64M
-0.73%-17.44M
-3.77%-19.13M
-5.37%-19.34M
-21.44%-18.23M
-34.46%-17.31M
-58.88%-18.43M
-75.62%-18.36M
-71.28%-15.01M
---12.87M
-59.92%-11.60M
---10.45M
---8.76M
---7.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-14.18%-17.44M
-45.98%-23.00M
-15.54%-19.23M
93.04%-1.21M
20.17%-15.27M
18.55%-15.76M
8.72%-16.64M
-0.73%-17.44M
-3.77%-19.13M
-5.37%-19.34M
-21.44%-18.23M
-34.46%-17.31M
-58.88%-18.43M
-75.62%-18.36M
-71.28%-15.01M
---12.87M
-59.92%-11.60M
---10.45M
---8.76M
---7.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-14.18%-17.44M
-45.98%-23.00M
-15.54%-19.23M
93.04%-1.21M
20.17%-15.27M
18.55%-15.76M
8.72%-16.64M
-0.73%-17.44M
-3.77%-19.13M
-5.37%-19.34M
-21.44%-18.23M
-34.46%-17.31M
-58.88%-18.43M
-75.62%-18.36M
-71.28%-15.01M
---12.87M
-59.92%-11.60M
---10.45M
---8.76M
---7.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-13.07%-0.34
-44.77%-0.44
-9.88%-0.37
93.81%-0.02
28.97%-0.30
27.56%-0.31
15.09%-0.34
-0.19%-0.38
-3.08%-0.42
-4.65%-0.42
-20.57%-0.40
-32.98%-0.38
-56.50%-0.41
-73.28%-0.40
-69.31%-0.33
---0.29
89.12%-0.26
---0.23
---0.20
---2.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-13.07%-0.34
-44.77%-0.44
-9.88%-0.37
93.81%-0.02
28.97%-0.30
27.56%-0.31
15.09%-0.34
-0.19%-0.38
-3.08%-0.42
-4.65%-0.42
-20.57%-0.40
-32.98%-0.38
-56.50%-0.41
-73.28%-0.40
-69.31%-0.33
---0.29
89.12%-0.26
---0.23
---0.20
---2.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI