Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pmvp
/
PMV Pharmaceuticals Inc
PMVP
1.440
USD
+0.040
+2.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
74.81M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PMV Pharmaceuticals Inc
1.440
+0.040
+2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.86%
-18.27M
-37.87%
-16.66M
-7.54%
-16.84M
87.61%
-1.60M
-7.81%
-16.18M
21.14%
-12.09M
6.56%
-15.66M
5.69%
-12.90M
16.59%
-15.01M
-27.40%
-15.32M
-35.18%
-16.76M
-48.03%
-13.68M
-39.48%
-18.00M
-16.64%
-12.03M
-67.70%
-12.40M
--
-9.24M
-58.56%
-12.90M
--
-10.31M
--
-7.39M
--
-8.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.18%
-17.44M
-45.98%
-23.00M
-15.54%
-19.23M
93.04%
-1.21M
20.17%
-15.27M
18.55%
-15.76M
8.72%
-16.64M
-0.73%
-17.44M
-3.77%
-19.13M
-5.37%
-19.34M
-21.44%
-18.23M
-34.46%
-17.31M
-58.88%
-18.43M
-75.62%
-18.36M
-71.26%
-15.01M
--
-12.87M
-59.92%
-11.60M
--
-10.45M
--
-8.77M
--
-7.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-89.78%
37.00K
-89.14%
39.00K
3.63%
371.00K
0.81%
372.00K
111.70%
362.00K
378.67%
359.00K
383.78%
358.00K
350.00%
369.00K
103.57%
171.00K
-2.60%
75.00K
-7.50%
74.00K
15.49%
82.00K
6.33%
84.00K
26.23%
77.00K
6.67%
80.00K
--
71.00K
-15.96%
79.00K
--
61.00K
--
75.00K
--
94.00K
Các mục phi tiền mặt khác
50.70%
-844.00K
279.56%
3.52M
28.19%
-1.39M
-40.09%
-1.48M
-113.47%
-1.71M
-338.93%
-1.96M
-1141.67%
-1.94M
-1402.47%
-1.05M
-685.40%
-802.00K
-206.68%
-447.00K
-135.45%
-156.00K
-83.09%
81.00K
-17.96%
137.00K
42000.00%
419.00K
315.09%
440.00K
--
479.00K
81.52%
167.00K
--
-1.00K
--
106.00K
--
92.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
29.39%
-1.54M
-37.39%
1.45M
254.84%
1.18M
-198.94%
-2.05M
-219.78%
-2.17M
72.11%
2.31M
14.73%
-764.00K
117.68%
2.07M
192.46%
1.81M
-67.04%
1.34M
-401.68%
-896.00K
-50.85%
950.00K
9.75%
-1.96M
910.36%
4.07M
-42.99%
297.00K
--
1.93M
-59.34%
-2.17M
--
-502.00K
--
521.00K
--
-1.36M
-Thay đổi chi phí trả trước
1927.22%
3.09M
74.90%
-247.00K
-1682.35%
-909.00K
-307.54%
-1.35M
-108.02%
-169.00K
-368.12%
-984.00K
97.30%
-51.00K
5.52%
650.00K
328.14%
2.11M
-79.39%
367.00K
-60.95%
-1.89M
62.96%
616.00K
2.53%
-924.00K
163.22%
1.78M
-1009.30%
-1.17M
--
378.00K
-3850.00%
-948.00K
--
-2.82M
--
129.00K
--
-24.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.86%
-18.27M
-37.87%
-16.66M
-7.54%
-16.84M
87.61%
-1.60M
-7.81%
-16.18M
21.14%
-12.09M
6.56%
-15.66M
5.69%
-12.90M
16.59%
-15.01M
-27.40%
-15.32M
-35.18%
-16.76M
-48.03%
-13.68M
-39.48%
-18.00M
-16.64%
-12.03M
-67.70%
-12.40M
--
-9.24M
-58.56%
-12.90M
--
-10.31M
--
-7.39M
--
-8.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.33%
4.00K
-184.26%
-166.00K
-163.64%
-28.00K
-99.29%
4.00K
280.77%
594.00K
-87.97%
197.00K
-97.85%
44.00K
-83.86%
565.00K
-80.40%
156.00K
525.19%
1.64M
309.18%
2.05M
651.07%
3.50M
563.33%
796.00K
359.65%
262.00K
1152.50%
501.00K
--
466.00K
135.29%
120.00K
--
57.00K
--
40.00K
--
51.00K
Chi phí vốn
-99.33%
4.00K
-71.57%
56.00K
-97.73%
1.00K
-99.29%
4.00K
280.77%
594.00K
-87.97%
197.00K
-97.85%
44.00K
-83.86%
565.00K
-80.40%
156.00K
525.19%
1.64M
309.18%
2.05M
651.07%
3.50M
563.33%
796.00K
359.65%
262.00K
1152.50%
501.00K
--
466.00K
135.29%
120.00K
--
57.00K
--
40.00K
--
51.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.33%
4.00K
-184.26%
-166.00K
-163.64%
-28.00K
-99.29%
4.00K
280.77%
594.00K
-87.97%
197.00K
-97.85%
44.00K
-83.86%
565.00K
-80.40%
156.00K
525.19%
1.64M
309.18%
2.05M
651.07%
3.50M
563.33%
796.00K
359.65%
262.00K
1152.50%
501.00K
--
466.00K
135.29%
120.00K
--
57.00K
--
40.00K
--
51.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
7.32%
28.72M
416.94%
7.58M
150.87%
17.09M
103.67%
2.33M
-46.27%
26.76M
-109.62%
-2.39M
-206.44%
-33.59M
-438.23%
-63.40M
230.96%
49.80M
217.87%
24.86M
16539.06%
31.56M
-16.77%
-11.78M
72.79%
-38.03M
--
7.82M
-102.38%
-192.00K
--
-10.09M
-2107.12%
-139.78M
--
0.00
--
8.08M
--
-6.33M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
29.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
9.74%
28.71M
399.23%
7.74M
150.89%
17.12M
103.63%
2.32M
-47.29%
26.17M
-111.14%
-2.59M
-213.98%
-33.64M
-318.63%
-63.96M
227.87%
49.65M
207.22%
23.22M
4358.73%
29.51M
-44.78%
-15.28M
72.25%
-38.83M
13361.40%
7.56M
-108.62%
-693.00K
--
-10.55M
-2091.37%
-139.90M
--
-57.00K
--
8.04M
--
-6.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
10.00K
-40.28%
172.00K
-100.00%
0.00
-93.38%
141.00K
-100.00%
0.00
-47.45%
288.00K
552333.33%
33.15M
672.10%
2.13M
-90.63%
12.00K
85.76%
548.00K
-98.06%
6.00K
-78.03%
276.00K
-20.99%
128.00K
121.71%
295.00K
-99.90%
309.00K
--
1.26M
--
162.00K
--
-1.36M
--
294.45M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
33.09M
--
2.03M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
224.54M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
69.79M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
10.00K
-40.28%
172.00K
-100.00%
0.00
34.29%
141.00K
-100.00%
0.00
-47.45%
288.00K
750.00%
51.00K
-61.96%
105.00K
-90.63%
12.00K
85.76%
548.00K
-98.06%
6.00K
-78.03%
276.00K
-20.99%
128.00K
--
295.00K
--
309.00K
--
1.26M
--
162.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
-1.36M
--
124.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
10.00K
-40.28%
172.00K
-100.00%
0.00
-93.38%
141.00K
-100.00%
0.00
-47.45%
288.00K
552333.33%
33.15M
672.10%
2.13M
-90.63%
12.00K
85.76%
548.00K
-98.06%
6.00K
-78.03%
276.00K
-20.99%
128.00K
121.71%
295.00K
-99.90%
309.00K
--
1.26M
--
162.00K
--
-1.36M
--
294.45M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6.09%
40.88M
-6.14%
49.63M
-28.51%
49.35M
-66.28%
48.48M
-64.69%
38.53M
-47.47%
52.88M
-21.48%
69.03M
23.30%
143.76M
-37.03%
109.12M
-43.27%
100.67M
-53.79%
87.91M
-44.16%
116.59M
-52.05%
173.29M
-52.44%
177.46M
143.74%
190.25M
--
208.78M
393.22%
361.42M
--
373.15M
--
78.05M
--
73.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5.20%
10.46M
38.99%
-8.76M
101.76%
284.00K
101.17%
872.00K
-71.29%
9.95M
-269.89%
-14.35M
-226.58%
-16.15M
-160.56%
-74.73M
161.11%
34.65M
302.37%
8.45M
199.83%
12.76M
-54.72%
-28.68M
62.86%
-56.70M
64.41%
-4.17M
-104.33%
-12.78M
--
-18.54M
-951.09%
-152.64M
--
-11.73M
--
295.10M
--
-14.52M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
120.59%
7.00K
-132.35%
-11.00K
--
4.00K
--
6.00K
--
-34.00K
--
34.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.91%
51.34M
6.09%
40.88M
-6.14%
49.63M
-28.51%
49.35M
-66.28%
48.48M
-64.69%
38.53M
-47.47%
52.88M
-21.48%
69.03M
23.30%
143.76M
-37.03%
109.12M
-43.27%
100.67M
-53.79%
87.91M
-44.16%
116.59M
-52.05%
173.29M
-52.44%
177.46M
--
190.25M
255.34%
208.78M
--
361.42M
--
373.15M
--
58.76M
Dòng tiền tự do
-8.89%
-18.27M
-36.11%
-16.72M
-7.24%
-16.84M
88.10%
-1.60M
-10.61%
-16.78M
27.59%
-12.28M
16.51%
-15.70M
21.61%
-13.47M
19.29%
-15.17M
-38.01%
-16.96M
-45.82%
-18.81M
-76.98%
-17.18M
-44.30%
-18.79M
-18.53%
-12.29M
-73.54%
-12.90M
--
-9.71M
-59.04%
-13.02M
--
-10.37M
--
-7.43M
--
-8.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký