tradingkey.logo

Philip Morris International Inc

PM
158.060USD
+2.080+1.33%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
246.03BVốn hóa
29.98P/E TTM

Philip Morris International Inc

158.060
+2.080+1.33%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Philip Morris International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Philip Morris International Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
16 / 99
Xếp hạng tổng thể
128 / 4691
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
185.277
Giá mục tiêu
+17.46%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Philip Morris International Inc

Điểm mạnhRủi ro
Philip Morris International Inc. is an international tobacco company. The Company's product portfolio primarily consists of cigarettes and smoke-free products, which include heat-not-burn, vapor, and oral nicotine products. The Company’s segments include Europe Region; South and Southeast Asia, Commonwealth of Independent States, Middle East and Africa Region (SSEA, CIS & MEA); East Asia, Australia, and PMI Duty Free Region (EA, AU & PMI DF); Americas Region; Swedish Match, and Wellness and Healthcare (W&H), which includes the operating of Vectura Fertin Pharma business. The Company's brands include Marlboro, HEETS, IQOS, IQOS ILUMA, TEREA, and ZYN. The Company’s IQOS smoke-free product brand portfolio includes heated tobacco and nicotine-containing vapor products. Its smoke-free platform (Platform 1) uses a precisely controlled heating device into which a specially designed and proprietary tobacco unit is inserted and heated to generate an aerosol.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.26% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 88.53%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 88.53%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 29.96, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.27B, giảm 0.38% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Tom Russo
Nhà đầu tư ngôi sao Tom Russo nắm giữ 4.87M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.11. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 10.14B, phản ánh mức tăng 7.10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 26.34% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.35

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.09

Lợi nhuận cổ đông

7.77

Định giá công ty của Philip Morris International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 29.96, thấp hơn 26.76% so với mức đỉnh gần đây là 37.97 và cao hơn 50.69% so với mức đáy gần đây là 14.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 16/99
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Philip Morris International Inc là 187.00, với mức cao là 220.00 và mức thấp là 151.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
185.277
Giá mục tiêu
+17.46%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Philip Morris International Inc
PM
18
Altria Group Inc
MO
15
Turning Point Brands Inc
TPB
5
RLX Technology Inc
RLX
4
British American Tobacco plc
BTI
4
Ispire Technology Inc
ISPR
1
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.36, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.65. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 165.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 150.87, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.415
Trung lập
RSI(14)
45.426
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.687
Trung lập
ATR(14)
3.661
Biến động cao
CCI(14)
14.795
Trung lập
Williams %R
45.524
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.192
Bán
StochRSI(14)
78.099
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
158.062
Bán
MA10
157.099
Mua
MA20
159.293
Bán
MA50
163.472
Bán
MA100
169.947
Bán
MA200
160.385
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.47. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.82%, tương ứng mức giảm 0.51% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 142.24M cổ phần, chiếm 9.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.33% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
142.24M
+1.59%
Capital World Investors
126.06M
-2.36%
Capital International Investors
88.27M
-4.58%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
75.50M
-0.73%
State Street Investment Management (US)
55.83M
+1.59%
GQG Partners, LLC
51.70M
+6.56%
Capital Research Global Investors
40.63M
-9.48%
Geode Capital Management, L.L.C.
37.18M
+1.84%
JP Morgan Asset Management
31.00M
+24.60%
Fidelity Management & Research Company LLC
28.69M
+14.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.04, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.49. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+1.96%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.13%
Biến động 240 ngày
+25.92%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.16%
120 ngày
+3.16%
5 năm
+10.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.94%
120 ngày
-8.43%
5 năm
-8.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.67
120 ngày
-0.53
5 năm
+0.96

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.13%
3 năm
+17.13%
5 năm
+25.82%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.12
3 năm
+1.00
5 năm
+0.70
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.65
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+25.92%
5 năm
+21.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.06%
5 năm
+1.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-60.65%
240 ngày
-60.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.49%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.15%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.36%
120 ngày
+0.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.11%
60 ngày
+2.73%
120 ngày
+10.07%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Philip Morris International Inc
Philip Morris International Inc
PM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Archer-Daniels-Midland Co
Archer-Daniels-Midland Co
ADM
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Flavors & Fragrances Inc
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI