Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-plut
/
Plutus Financial Group Ltd
PLUT
2.920
USD
+0.220
+8.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.17M
Vốn hóa
6.92
P/E TTM
Plutus Financial Group Ltd
2.920
+0.220
+8.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
238.54%
9.72M
--
1.79M
--
-7.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.29%
-964.00K
--
610.00K
--
6.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-95.56%
2.00K
--
4.00K
--
45.00K
Thuế hoãn lại
350.00%
15.00K
--
-8.00K
--
-6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
151.96%
26.88M
--
-15.03M
--
-51.73M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.74%
-2.40M
--
7.64M
--
-2.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.13%
90.00K
--
2.19M
--
188.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
314.22%
11.93M
--
-9.96M
--
-5.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
238.54%
9.72M
--
1.79M
--
-7.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
95.56%
-403.00K
--
-3.56M
--
-9.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
477.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
95.78%
-403.00K
--
-3.56M
--
-9.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
95.56%
-403.00K
--
-3.56M
--
-9.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.26%
38.21M
--
39.98M
--
32.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
157.91%
9.32M
--
-1.77M
--
-16.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
183.30%
47.52M
--
38.21M
--
16.77M
Dòng tiền tự do
--
9.72M
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký