tradingkey.logo

Plutus Financial Group Ltd

PLUT

2.920USD

+0.220+8.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.17MVốn hóa
6.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
238.54%9.72M
--1.79M
---7.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.29%-964.00K
--610.00K
--6.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-95.56%2.00K
--4.00K
--45.00K
Thuế hoãn lại
350.00%15.00K
---8.00K
---6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
151.96%26.88M
---15.03M
---51.73M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.74%-2.40M
--7.64M
---2.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.13%90.00K
--2.19M
--188.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
314.22%11.93M
---9.96M
---5.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
238.54%9.72M
--1.79M
---7.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
----
----
Chi phí vốn
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
95.56%-403.00K
---3.56M
---9.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--477.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
95.78%-403.00K
---3.56M
---9.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
95.56%-403.00K
---3.56M
---9.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.26%38.21M
--39.98M
--32.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
157.91%9.32M
---1.77M
---16.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
183.30%47.52M
--38.21M
--16.77M
Dòng tiền tự do
--9.72M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI