tradingkey.logo

Plutus Financial Group Ltd

PLUT
3.560USD
-0.110-3.00%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.20MVốn hóa
8.43P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
238.36%1.25M
--227.81K
---899.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.27%-123.50K
--77.72K
--808.90K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-95.56%256.22
--509.64
--5.77K
Thuế hoãn lại
349.68%1.92K
---1.02K
---769.65
Thay đổi trong vốn lưu động
151.89%3.44M
---1.91M
---6.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.87%-307.60K
--974.05K
---310.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.19%11.53K
--279.15K
--24.12K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
313.95%1.53M
---1.27M
---714.23K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
238.36%1.25M
--227.81K
---899.97K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
----
----
Chi phí vốn
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
95.56%-51.63K
---453.83K
---1.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--61.19K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
95.79%-51.63K
---453.83K
---1.23M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
95.56%-51.63K
---453.83K
---1.16M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.11%4.89M
--5.09M
--4.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
157.84%1.19M
---226.02K
---2.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
182.94%6.09M
--4.87M
--2.15M
Dòng tiền tự do
--1.25M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI