Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-plut
/
Plutus Financial Group Ltd
PLUT
2.980
USD
+0.280
+10.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.980
USD
+2.980
Sau giờ giao dịch (ET)
42.02M
Vốn hóa
7.06
P/E TTM
Plutus Financial Group Ltd
2.980
+0.280
+10.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
154.13%
30.62M
-32.44%
16.87M
-5.09%
12.05M
--
24.97M
--
12.69M
--
14.71M
Tổng tài sản ngắn hạn
-37.10%
64.55M
-31.89%
86.29M
-14.50%
102.62M
--
126.70M
--
120.02M
--
107.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
178.96%
3.05M
1.96%
1.71M
-51.38%
1.09M
--
1.68M
--
2.25M
--
126.00K
-Tài sản cố định
21.73%
6.32M
45.19%
6.49M
0.37%
5.19M
--
4.47M
--
5.17M
--
2.91M
-Khấu hao lũy kế
-20.21%
3.27M
71.22%
4.78M
40.16%
4.10M
--
2.79M
--
2.92M
--
2.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
600.00K
0.00%
600.00K
0.00%
600.00K
--
600.00K
--
600.00K
--
600.00K
Tổng tài sản
-32.74%
71.73M
-29.23%
91.66M
-13.59%
106.64M
--
129.51M
--
123.41M
--
108.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-66.20%
15.52M
-27.90%
34.70M
8.74%
45.90M
--
48.13M
--
42.21M
--
27.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-64.03%
16.51M
-28.57%
34.70M
5.92%
45.90M
--
48.58M
--
43.34M
--
27.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
63.16M
-17.42%
63.16M
-17.42%
63.16M
--
76.49M
--
76.49M
--
76.49M
Lợi nhuận giữ lại
-228.03%
-7.95M
-239.68%
-6.21M
-167.43%
-2.42M
--
4.45M
--
3.59M
--
4.56M
Vốn dự trữ
0.00%
63.16M
-17.42%
63.16M
-17.42%
63.16M
--
76.48M
--
76.48M
--
76.48M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.09%
55.22M
-29.63%
56.95M
-24.15%
60.74M
--
80.93M
--
80.08M
--
81.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký