tradingkey.logo

Plutus Financial Group Ltd

PLUT
3.560USD
-0.110-3.00%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.20MVốn hóa
8.43P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.23%3.95M
-32.44%16.87M
-5.09%12.05M
--24.97M
--12.69M
--14.71M
Tổng tài sản ngắn hạn
-91.89%8.32M
-31.89%86.29M
-14.50%102.62M
--126.70M
--120.02M
--107.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-64.03%393.14K
1.96%1.71M
-51.38%1.09M
--1.68M
--2.25M
--126.00K
-Tài sản cố định
-84.30%814.65K
45.19%6.49M
0.37%5.19M
--4.47M
--5.17M
--2.91M
-Khấu hao lũy kế
-89.71%421.51K
71.22%4.78M
40.16%4.10M
--2.79M
--2.92M
--2.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-87.11%77.36K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
--600.00K
--600.00K
--600.00K
Tổng tài sản
-91.33%9.25M
-29.23%91.66M
-13.59%106.64M
--129.51M
--123.41M
--108.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-95.64%2.00M
-27.90%34.70M
8.74%45.90M
--48.13M
--42.21M
--27.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-95.36%2.13M
-28.57%34.70M
5.92%45.90M
--48.58M
--43.34M
--27.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-87.11%8.14M
-17.42%63.16M
-17.42%63.16M
--76.49M
--76.49M
--76.49M
Lợi nhuận giữ lại
57.70%-1.02M
-239.68%-6.21M
-167.43%-2.42M
--4.45M
--3.59M
--4.56M
Vốn dự trữ
-87.11%8.14M
-17.42%63.16M
-17.42%63.16M
--76.48M
--76.48M
--76.48M
Tổng vốn chủ sở hữu
-88.28%7.12M
-29.63%56.95M
-24.15%60.74M
--80.93M
--80.08M
--81.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI