Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-plrx
/
Pliant Therapeutics Inc
PLRX
1.660
USD
+0.080
+5.06%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
101.90M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pliant Therapeutics Inc
1.660
+0.080
+5.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.42%
-48.86M
-89.87%
-47.66M
10.91%
-32.27M
-82.95%
-45.30M
0.02%
-30.27M
19.65%
-25.10M
-95.83%
-36.22M
-1.49%
-24.76M
-47.70%
-30.28M
-57.26%
-31.24M
17.82%
-18.50M
-25.73%
-24.40M
-50.00%
-20.50M
-20.50%
-19.86M
-42.54%
-22.51M
-349.65%
-19.40M
-7.04%
-13.66M
--
-16.48M
--
-15.79M
156.44%
7.77M
-17.69%
-12.77M
--
-13.77M
-42.97%
-10.85M
--
-7.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.62%
-56.17M
-20.98%
-49.73M
-39.23%
-57.76M
-35.59%
-55.85M
-25.05%
-46.95M
-17.25%
-41.11M
-35.51%
-41.49M
-39.42%
-41.19M
-33.62%
-37.55M
-42.92%
-35.06M
-13.20%
-30.61M
-29.41%
-29.55M
-22.94%
-28.10M
-28.93%
-24.53M
-63.57%
-27.05M
-34.29%
-22.83M
-307.24%
-22.86M
--
-19.03M
--
-16.53M
-9.53%
-17.00M
178.65%
11.03M
--
-15.52M
-125.38%
-14.02M
--
-6.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.67%
448.00K
-1.29%
458.00K
18.75%
532.00K
30.40%
622.00K
13.50%
513.00K
1.98%
464.00K
-1.32%
448.00K
3.92%
477.00K
-0.66%
452.00K
8.85%
455.00K
17.01%
454.00K
24.05%
459.00K
26.74%
455.00K
20.46%
418.00K
17.58%
388.00K
15.26%
370.00K
15.06%
359.00K
--
347.00K
--
330.00K
14.64%
321.00K
21.88%
312.00K
--
280.00K
116.95%
256.00K
--
118.00K
Các mục phi tiền mặt khác
22.74%
2.17M
-76.20%
1.38M
158.27%
1.81M
130.38%
1.00M
189.72%
1.77M
712.50%
5.78M
-2270.99%
-3.11M
-640.26%
-3.30M
-482.75%
-1.98M
-146.80%
-944.00K
-134.03%
-131.00K
136.82%
611.00K
90.41%
516.00K
658.27%
2.02M
--
385.00K
--
258.00K
--
271.00K
--
266.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-189.46%
-4.23M
-1443.35%
-8.18M
683.74%
14.25M
-127.56%
-1.71M
251.31%
4.73M
109.30%
609.00K
-134.95%
-2.44M
817.43%
6.21M
-200.90%
-3.13M
-1118.81%
-6.54M
634.49%
6.99M
30.19%
677.00K
-48.19%
3.10M
-229.71%
-537.00K
225.63%
951.00K
-97.80%
520.00K
124.39%
5.98M
--
414.00K
--
-757.00K
2352.44%
23.67M
-1040.64%
-24.53M
--
965.00K
272.72%
2.61M
--
-1.51M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-54.95%
1.58M
145.91%
1.72M
-275.43%
-1.31M
-29.12%
-501.00K
1494.09%
3.51M
-1187.21%
-3.74M
-89.46%
749.00K
81.94%
-388.00K
106.23%
220.00K
-98.79%
344.00K
128.84%
7.11M
--
-2.15M
--
-3.53M
26891.43%
28.34M
-39007.94%
-24.64M
--
105.00K
0.00%
-63.00K
--
-63.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-73.46%
995.00K
-572.37%
-1.02M
405.86%
5.43M
-157.76%
-3.44M
887.61%
3.75M
94.76%
-152.00K
-354.15%
-1.77M
-249.11%
-1.33M
-146.99%
-476.00K
-112.23%
-2.90M
222.03%
698.00K
238.39%
894.00K
218.55%
1.01M
-167.69%
-1.37M
-134.52%
-572.00K
88.36%
-646.00K
136.01%
318.00K
--
2.02M
--
1.66M
-13631.71%
-5.55M
-272.57%
-883.00K
--
41.00K
-66.90%
-237.00K
--
-142.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
8.00K
97.82%
-8.00K
-97.28%
10.00K
--
-45.00K
--
--
-52.92%
-367.00K
-16.78%
367.00K
--
--
-100.00%
0.00
-153.33%
-240.00K
216.05%
441.00K
--
-207.00K
--
207.00K
--
450.00K
--
-380.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-303.00K
--
233.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
-381.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
523.08%
55.00K
0.00%
-12.00K
-850.00%
-30.00K
-425.00%
-13.00K
--
-13.00K
--
-12.00K
-80.00%
4.00K
-80.95%
4.00K
--
20.00K
--
21.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-61.42%
-48.86M
-89.87%
-47.66M
10.91%
-32.27M
-82.95%
-45.30M
0.02%
-30.27M
19.65%
-25.10M
-95.83%
-36.22M
-1.49%
-24.76M
-47.70%
-30.28M
-57.26%
-31.24M
17.82%
-18.50M
-25.73%
-24.40M
-50.00%
-20.50M
-20.50%
-19.86M
-42.54%
-22.51M
-349.65%
-19.40M
-7.04%
-13.66M
--
-16.48M
--
-15.79M
156.44%
7.77M
-17.69%
-12.77M
--
-13.77M
-42.97%
-10.85M
--
-7.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-82.44%
262.00K
242.62%
209.00K
853.19%
896.00K
107.46%
1.25M
815.34%
1.49M
-63.25%
61.00K
-86.49%
94.00K
137.40%
603.00K
-74.69%
163.00K
-71.96%
166.00K
45.00%
696.00K
-60.25%
254.00K
166.12%
644.00K
0.85%
592.00K
48.61%
480.00K
123.43%
639.00K
-27.98%
242.00K
--
587.00K
--
323.00K
-39.66%
286.00K
30.23%
336.00K
--
474.00K
-71.01%
258.00K
--
890.00K
Chi phí vốn
-82.44%
262.00K
242.62%
209.00K
853.19%
896.00K
107.46%
1.25M
815.34%
1.49M
-63.25%
61.00K
-86.49%
94.00K
137.40%
603.00K
-74.69%
163.00K
-71.96%
166.00K
45.00%
696.00K
-60.25%
254.00K
166.12%
644.00K
0.85%
592.00K
48.61%
480.00K
123.43%
639.00K
-27.98%
242.00K
--
587.00K
--
323.00K
-39.66%
286.00K
30.23%
336.00K
--
474.00K
-71.01%
258.00K
--
890.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-82.44%
262.00K
242.62%
209.00K
853.19%
896.00K
107.46%
1.25M
815.34%
1.49M
-63.25%
61.00K
-86.49%
94.00K
137.40%
603.00K
-74.69%
163.00K
-71.96%
166.00K
45.00%
696.00K
-60.25%
254.00K
166.12%
644.00K
0.85%
592.00K
48.61%
480.00K
123.43%
639.00K
-27.98%
242.00K
--
587.00K
--
323.00K
-39.66%
286.00K
30.23%
336.00K
--
474.00K
-71.01%
258.00K
--
890.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
13.66%
69.38M
23.01%
39.34M
-16.93%
31.86M
153.42%
11.95M
135.07%
61.04M
58.42%
31.98M
121.60%
38.35M
-431.53%
-22.38M
-8102.07%
-174.04M
-23.46%
20.19M
-644.98%
-177.56M
59.82%
6.75M
-82.56%
2.17M
111.22%
26.38M
131.09%
32.58M
103.98%
4.22M
213.32%
12.47M
--
12.49M
--
-104.78M
-2004.27%
-106.03M
59.47%
-11.01M
--
5.57M
--
-27.16M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
6.00K
--
26.00K
98.28%
-3.00K
--
-29.00K
--
-174.00K
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
16.07%
69.11M
22.59%
39.13M
-19.07%
30.96M
146.57%
10.70M
134.18%
59.55M
59.43%
31.92M
121.46%
38.25M
-453.78%
-22.98M
-11478.71%
-174.21M
-22.34%
20.02M
-655.30%
-178.25M
81.22%
6.50M
-87.48%
1.53M
116.55%
25.78M
130.55%
32.10M
103.37%
3.58M
207.55%
12.23M
--
11.91M
--
-105.08M
-2260.96%
-106.32M
58.52%
-11.37M
--
4.92M
-2980.56%
-27.42M
--
-890.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.71%
498.00K
-53.42%
102.00K
-22.32%
543.00K
324.84%
684.00K
-92.03%
21.79M
-22.89%
219.00K
-99.68%
699.00K
-98.46%
161.00K
178744.44%
273.33M
-44.96%
284.00K
48073.05%
216.30M
5330.21%
10.43M
-111.17%
-153.00K
117.72%
516.00K
118.99%
449.00K
-99.88%
192.00K
-97.35%
1.37M
--
237.00K
--
-2.37M
21324.38%
163.64M
40808.66%
51.70M
--
-771.00K
-100.65%
-127.00K
--
19.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
19.91M
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-150.00K
--
0.00
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
270.25M
--
0.00
--
216.20M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
123475.00%
163.12M
--
--
--
132.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
52.04M
--
--
-100.00%
0.00
--
19.48M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-73.50%
498.00K
-56.47%
101.00K
-29.84%
543.00K
104.79%
684.00K
-48.68%
1.88M
321.82%
232.00K
-4.09%
774.00K
-25.28%
334.00K
7078.43%
3.66M
-89.83%
55.00K
14.96%
807.00K
20.49%
447.00K
-96.28%
51.00K
128.27%
541.00K
23300.00%
702.00K
110.80%
371.00K
5169.23%
1.37M
--
237.00K
--
3.00K
--
176.00K
--
26.00K
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-103.43%
-13.00K
89.45%
-75.00K
-723.81%
-173.00K
-187.25%
-586.00K
1616.00%
379.00K
-181.03%
-711.00K
88.27%
-21.00K
--
-204.00K
--
-25.00K
89.32%
-253.00K
-151.88%
-179.00K
100.00%
0.00
--
--
--
-2.37M
138.21%
345.00K
-186.61%
-364.00K
--
-903.00K
--
-127.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.71%
498.00K
-53.42%
102.00K
-22.32%
543.00K
324.84%
684.00K
-92.03%
21.79M
-22.89%
219.00K
-99.68%
699.00K
-98.46%
161.00K
178744.44%
273.33M
-44.96%
284.00K
48073.05%
216.30M
5330.21%
10.43M
-111.17%
-153.00K
117.72%
516.00K
118.99%
449.00K
-99.88%
192.00K
-97.35%
1.37M
--
237.00K
--
-2.37M
21324.38%
163.64M
40808.66%
51.70M
--
-771.00K
-100.65%
-127.00K
--
19.48M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.29%
72.67M
40.60%
81.10M
48.98%
81.87M
12.93%
115.78M
92.12%
64.72M
29.27%
57.68M
119.19%
54.95M
215.03%
102.53M
-34.80%
33.69M
-1.36%
44.62M
-28.76%
25.07M
-35.96%
32.55M
1.54%
51.66M
-18.10%
45.23M
-80.28%
35.19M
-55.17%
50.82M
-40.70%
50.88M
--
55.22M
--
178.46M
402.56%
113.37M
40.78%
85.81M
--
22.56M
1333.76%
60.95M
--
4.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-59.37%
20.75M
-219.75%
-8.43M
-128.23%
-770.00K
28.72%
-33.91M
-25.83%
51.06M
164.37%
7.04M
-86.04%
2.73M
-536.47%
-47.58M
460.05%
68.84M
-269.93%
-10.93M
94.71%
19.55M
52.17%
-7.47M
-30249.21%
-19.12M
248.18%
6.43M
108.15%
10.04M
-124.01%
-15.63M
-100.23%
-63.00K
--
-4.34M
--
-123.24M
776.50%
65.09M
171.79%
27.56M
--
-9.62M
-448.79%
-38.39M
--
11.01M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.31%
93.42M
12.29%
72.67M
40.60%
81.10M
48.98%
81.87M
12.93%
115.78M
92.13%
64.72M
29.28%
57.68M
119.19%
54.95M
215.03%
102.53M
-34.80%
33.68M
-1.36%
44.62M
-28.76%
25.07M
-35.96%
32.55M
1.54%
51.66M
-18.10%
45.23M
-80.28%
35.19M
-55.17%
50.82M
--
50.88M
--
55.22M
1279.57%
178.46M
402.56%
113.37M
--
12.94M
47.84%
22.56M
--
15.26M
Dòng tiền tự do
-54.66%
-49.13M
-90.24%
-47.87M
8.67%
-33.17M
-83.53%
-46.55M
-4.35%
-31.76M
19.88%
-25.16M
-89.22%
-36.32M
-2.89%
-25.36M
-43.97%
-30.44M
-53.52%
-31.41M
16.51%
-19.19M
-22.99%
-24.65M
-52.02%
-21.14M
-19.83%
-20.46M
-42.66%
-22.99M
-367.73%
-20.04M
-6.14%
-13.91M
--
-17.07M
--
-16.11M
152.55%
7.49M
-17.98%
-13.10M
--
-14.24M
-31.00%
-11.11M
--
-8.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký