tradingkey.logo

Pliant Therapeutics Inc

PLRX

1.430USD

-0.060-4.03%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.78MVốn hóa
LỗP/E TTM

Pliant Therapeutics Inc

1.430

-0.060-4.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đã thể hiện hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật ở mức bình thường. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
100 / 175
Xếp hạng tổng thể
328 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
3.167
Giá mục tiêu
+112.53%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Pliant Therapeutics, Inc. is a clinical-stage biotechnology company. The Company is focused on discovering and developing therapies for the treatment of fibrosis and related diseases. Its lead product candidate, bexotegrast (PLN-74809), is an oral, small molecule, dual selective inhibitor of αvß6 and αvß1 integrins that is in development in the lead indications for the treatment of idiopathic pulmonary fibrosis (IPF) and primary sclerosing cholangitis (PSC). The Company has initiated BEACON-IPF, a Phase 2b trial of bexotegrast in IPF. It has also developed PLN-1474, a small molecule, selective inhibitor of αvß1 integrin for the treatment of non-alcoholic steatohepatitis (NASH) with liver fibrosis. It has initiated a Phase 1 study for its third clinical program, PLN-101095, a small molecule, dual-selective inhibitor of αvß8 and αvß1 integrins, that is being developed for the treatment of solid tumors. The Company has a preclinical program, PLN-101325, targeting muscular dystrophies.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 70.53 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.42, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 62.63M, giảm 19.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 3.76M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.80
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.33

Hiệu quả hoạt động

2.71

Tiềm năng tăng trưởng

6.75

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.44, thấp hơn 797.06% so với mức đỉnh gần đây là -3.94 và cao hơn -1355.80% so với mức đáy gần đây là -6.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 100/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Pliant Therapeutics Inc là 3.00, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
3.167
Giá mục tiêu
+121.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Pliant Therapeutics Inc
PLRX
11
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 3.64, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.64
Thay đổi giá
-0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.065
Trung lập
RSI(14)
39.840
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.602
Quá bán
ATR(14)
0.122
Biến động cao
CCI(14)
-125.562
Bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.017
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.488
Bán
MA10
1.585
Bán
MA20
1.612
Bán
MA50
1.571
Bán
MA100
1.483
Bán
MA200
4.163
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.02%, tương ứng mức giảm 1.30% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 3.76M cổ phần, chiếm 6.13% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tang Capital Management, LLC
6.00M
--
Deep Track Capital LP
5.40M
-9.59%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.33M
+3.29%
Blue Owl Capital Holdings LP
2.97M
+7.22%
UBS Financial Services, Inc.
2.65M
+321.08%
Woodline Partners LP
2.51M
+1875.01%
Madison Avenue Partners LP
1.68M
--
Third Rock Ventures, LLC
2.13M
--
Morgan Stanley & Co. LLC
1.03M
+98.79%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.95, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 1.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.42
VaR
+6.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+92.61%
Biến động 240 ngày
+137.93%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.29%
120 ngày
+14.29%
5 năm
+159.01%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.18%
120 ngày
-10.06%
5 năm
-60.59%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.32
120 ngày
+0.39
5 năm
-0.09
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+92.61%
3 năm
+96.80%
5 năm
+97.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.93
3 năm
-0.32
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
-4.19
3 năm
-3.63
5 năm
+9.38
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+137.93%
5 năm
+95.59%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+28.90%
5 năm
+72.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+79.15%
240 ngày
+79.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+62.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+42.00%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.99%
120 ngày
+2.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+10.59%
60 ngày
+34.63%
120 ngày
+37.22%

Đối tác

Dược phẩm
Pliant Therapeutics Inc
Pliant Therapeutics Inc
PLRX
4.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI