tradingkey.logo

Plum Acquisition Corp. IV

PLMKU

10.940USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
265.22MVốn hóa
96.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1403.29%375.82K
--577.44K
--3.86K
--4.77K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1403.29%375.82K
--577.44K
--3.86K
--4.77K
--25.00K
Chi phí trả trước
--142.51K
--173.81K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--438.35K
--379.59K
--75.41K
Tổng tài sản ngắn hạn
416.25%518.34K
--751.26K
--442.22K
--384.36K
--100.41K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--177.63M
--175.78M
----
----
----
Tổng tài sản
177326.21%178.14M
--176.53M
--442.22K
--384.36K
--100.41K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
--12.37K
----
----
Chi phí trích trước
79.39%167.27K
--183.66K
--347.35K
--288.94K
--93.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--149.47K
--143.47K
--10.42K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--149.47K
--143.47K
--10.42K
Nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
--12.37K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
61.36%167.27K
--183.66K
--509.20K
--432.41K
--103.67K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--6.90M
--6.90M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--6.90M
--6.90M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--6.90M
--6.90M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
6717.22%7.07M
--7.08M
--509.20K
--432.41K
--103.67K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
710224.43%177.58M
--175.71M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-22910.99%-6.50M
---6.27M
---91.98K
---73.05K
---28.26K
Vốn dự trữ
----
----
--24.43K
--24.43K
--24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
5243051.67%171.08M
--169.45M
---66.98K
---48.05K
---3.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI