Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-plmku
/
Plum Acquisition Corp. IV
PLMKU
10.940
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
265.22M
Vốn hóa
96.53
P/E TTM
Plum Acquisition Corp. IV
10.940
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1403.29%
375.82K
--
577.44K
--
3.86K
--
4.77K
--
25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1403.29%
375.82K
--
577.44K
--
3.86K
--
4.77K
--
25.00K
Chi phí trả trước
--
142.51K
--
173.81K
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
438.35K
--
379.59K
--
75.41K
Tổng tài sản ngắn hạn
416.25%
518.34K
--
751.26K
--
442.22K
--
384.36K
--
100.41K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
177.63M
--
175.78M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
177326.21%
178.14M
--
176.53M
--
442.22K
--
384.36K
--
100.41K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
12.37K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
79.39%
167.27K
--
183.66K
--
347.35K
--
288.94K
--
93.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
149.47K
--
143.47K
--
10.42K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
149.47K
--
143.47K
--
10.42K
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
12.37K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
61.36%
167.27K
--
183.66K
--
509.20K
--
432.41K
--
103.67K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
6.90M
--
6.90M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
6.90M
--
6.90M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
6.90M
--
6.90M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
6717.22%
7.07M
--
7.08M
--
509.20K
--
432.41K
--
103.67K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
710224.43%
177.58M
--
175.71M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-22910.99%
-6.50M
--
-6.27M
--
-91.98K
--
-73.05K
--
-28.26K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
24.43K
--
24.43K
--
24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
5243051.67%
171.08M
--
169.45M
--
-66.98K
--
-48.05K
--
-3.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký