tradingkey.logo

Plum Acquisition Corp. IV

PLMKU

10.360USD

-0.010-0.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.16MVốn hóa
224.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--577.44K
--3.86K
--4.77K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--577.44K
--3.86K
--4.77K
--25.00K
Chi phí trả trước
--173.81K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--438.35K
--379.59K
--75.41K
Tổng tài sản ngắn hạn
--751.26K
--442.22K
--384.36K
--100.41K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--175.78M
----
----
----
Tổng tài sản
--176.53M
--442.22K
--384.36K
--100.41K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--12.37K
----
----
Chi phí trích trước
--183.66K
--347.35K
--288.94K
--93.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--149.47K
--143.47K
--10.42K
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--149.47K
--143.47K
--10.42K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--12.37K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--183.66K
--509.20K
--432.41K
--103.67K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--6.90M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--6.90M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--6.90M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
--7.08M
--509.20K
--432.41K
--103.67K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--175.71M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---6.27M
---91.98K
---73.05K
---28.26K
Vốn dự trữ
----
--24.43K
--24.43K
--24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
--169.45M
---66.98K
---48.05K
---3.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI