tradingkey.logo

Heramba Electric PLC

PITA

0.233USD

-0.007-2.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
194.80%1.78M
207.90%1.61M
277.74%1.75M
174.80%988.14K
37.16%604.78K
37.68%523.34K
1433.94%462.08K
--359.58K
--440.93K
--380.10K
--30.12K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
194.80%1.78M
207.90%1.61M
277.74%1.75M
174.80%988.14K
37.16%604.78K
37.68%523.34K
1433.94%462.08K
--359.58K
--440.93K
--380.10K
--30.12K
Lợi nhuận hoạt động
-194.80%-1.78M
-207.90%-1.61M
-277.74%-1.75M
-174.80%-988.14K
-37.16%-604.78K
-37.68%-523.34K
-1433.94%-462.08K
---359.58K
---440.93K
---380.10K
---30.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.85%1.51M
-31.61%1.52M
98.29%2.30M
898.00%3.12M
--2.84M
--2.23M
--1.16M
--312.61K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---23.48K
--26.38K
---2.90K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-217.93%-2.58M
-9.61%1.46M
-501.62%-1.18M
-112.39%-1.10M
-250.15%-811.92K
477.58%1.61M
--295.03K
--8.91M
--540.74K
---426.60K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--456.99K
----
----
----
----
----
--7.29M
----
Thu nhập trước thuế
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Doanh thu sau thuế
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.02%-0.16
-40.30%0.06
-191.47%-0.03
-83.21%0.05
1029.77%0.04
-48.86%0.10
3409.89%0.03
--0.27
--0.00
--0.20
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-478.02%-0.16
-40.30%0.06
-191.47%-0.03
-83.21%0.05
1029.77%0.04
-48.86%0.10
3409.89%0.03
--0.27
--0.00
--0.20
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI