Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pita
/
Heramba Electric PLC
PITA
0.233
USD
-0.007
-2.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Heramba Electric PLC
0.233
-0.007
-2.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
194.80%
1.78M
207.90%
1.61M
277.74%
1.75M
174.80%
988.14K
37.16%
604.78K
37.68%
523.34K
1433.94%
462.08K
--
359.58K
--
440.93K
--
380.10K
--
30.12K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
194.80%
1.78M
207.90%
1.61M
277.74%
1.75M
174.80%
988.14K
37.16%
604.78K
37.68%
523.34K
1433.94%
462.08K
--
359.58K
--
440.93K
--
380.10K
--
30.12K
Lợi nhuận hoạt động
-194.80%
-1.78M
-207.90%
-1.61M
-277.74%
-1.75M
-174.80%
-988.14K
-37.16%
-604.78K
-37.68%
-523.34K
-1433.94%
-462.08K
--
-359.58K
--
-440.93K
--
-380.10K
--
-30.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.85%
1.51M
-31.61%
1.52M
98.29%
2.30M
898.00%
3.12M
--
2.84M
--
2.23M
--
1.16M
--
312.61K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
5.28K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-23.48K
--
26.38K
--
-2.90K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-217.93%
-2.58M
-9.61%
1.46M
-501.62%
-1.18M
-112.39%
-1.10M
-250.15%
-811.92K
477.58%
1.61M
--
295.03K
--
8.91M
--
540.74K
--
-426.60K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
456.99K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.29M
--
--
Thu nhập trước thuế
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Doanh thu sau thuế
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.02%
-0.16
-40.30%
0.06
-191.47%
-0.03
-83.21%
0.05
1029.77%
0.04
-48.86%
0.10
3409.89%
0.03
--
0.27
--
0.00
--
0.20
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-478.02%
-0.16
-40.30%
0.06
-191.47%
-0.03
-83.21%
0.05
1029.77%
0.04
-48.86%
0.10
3409.89%
0.03
--
0.27
--
0.00
--
0.20
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký