tradingkey.logo

Heramba Electric PLC

PITA
0.233USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Heramba Electric PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Heramba Electric PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
194.80%1.78M
207.90%1.61M
277.74%1.75M
174.80%988.14K
37.16%604.78K
37.68%523.34K
1433.94%462.08K
--359.58K
--440.93K
--380.10K
--30.12K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
194.80%1.78M
207.90%1.61M
277.74%1.75M
174.80%988.14K
37.16%604.78K
37.68%523.34K
1433.94%462.08K
--359.58K
--440.93K
--380.10K
--30.12K
Lợi nhuận hoạt động
-194.80%-1.78M
-207.90%-1.61M
-277.74%-1.75M
-174.80%-988.14K
-37.16%-604.78K
-37.68%-523.34K
-1433.94%-462.08K
---359.58K
---440.93K
---380.10K
---30.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.85%1.51M
-31.61%1.52M
98.29%2.30M
898.00%3.12M
--2.84M
--2.23M
--1.16M
--312.61K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---23.48K
--26.38K
---2.90K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-217.93%-2.58M
-9.61%1.46M
-501.62%-1.18M
-112.39%-1.10M
-250.15%-811.92K
477.58%1.61M
--295.03K
--8.91M
--540.74K
---426.60K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--456.99K
----
----
----
----
----
--7.29M
----
Thu nhập trước thuế
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Doanh thu sau thuế
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-300.32%-2.86M
-58.74%1.37M
-163.43%-629.91K
-83.21%1.48M
1030.67%1.43M
-48.86%3.31M
3396.59%993.07K
--8.84M
--126.19K
--6.48M
---30.12K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.02%-0.16
-40.30%0.06
-191.47%-0.03
-83.21%0.05
1029.77%0.04
-48.86%0.10
3409.89%0.03
--0.27
--0.00
--0.20
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-478.02%-0.16
-40.30%0.06
-191.47%-0.03
-83.21%0.05
1029.77%0.04
-48.86%0.10
3409.89%0.03
--0.27
--0.00
--0.20
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI