Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pita
/
Heramba Electric PLC
PITA
0.233
USD
-0.007
-2.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Heramba Electric PLC
0.233
-0.007
-2.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.67%
-378.31K
3.91%
-272.21K
-3.58%
-189.70K
94.90%
-11.79K
-47.58%
-414.20K
68.06%
-283.30K
--
-183.14K
--
-231.30K
--
-280.67K
--
-886.92K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-300.32%
-2.86M
-58.74%
1.37M
-163.43%
-629.91K
-83.21%
1.48M
1030.67%
1.43M
-48.86%
3.31M
3396.59%
993.07K
--
8.84M
--
126.19K
--
6.48M
--
-30.12K
Các mục phi tiền mặt khác
--
5.28K
--
0.00
--
0.00
--
-456.99K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-7.34M
--
45.50K
Thay đổi trong vốn lưu động
637.03%
1.40M
457.89%
1.34M
457.73%
1.56M
661.07%
976.35K
18.91%
190.58K
152.94%
240.04K
1914.28%
278.95K
--
128.29K
--
160.26K
--
-453.46K
--
-15.38K
-Thay đổi chi phí trả trước
70.41%
-16.04K
-68.05%
35.35K
-31.44%
74.73K
49.62%
170.21K
-199.92%
-54.19K
118.03%
110.64K
--
109.01K
--
113.76K
--
54.24K
--
-613.74K
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.67%
-378.31K
3.91%
-272.21K
-3.58%
-189.70K
94.90%
-11.79K
-47.58%
-414.20K
68.06%
-283.30K
--
-183.14K
--
-231.30K
--
-280.67K
--
-886.92K
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-263.78M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
161.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
0.00
--
161.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-263.78M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
260.00K
--
200.00K
--
-160.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
266.16M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
260.00K
--
200.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
-161.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
258.53M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.63M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
260.00K
--
200.00K
--
-160.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
266.16M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-75.24%
127.62K
-74.98%
199.84K
-90.88%
89.54K
-91.65%
101.33K
-65.49%
515.53K
--
798.83K
--
981.97K
--
1.21M
--
1.49M
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
71.44%
-118.31K
74.51%
-72.22K
160.23%
110.30K
94.90%
-11.79K
-47.58%
-414.20K
-118.96%
-283.30K
--
-183.14K
--
-231.30K
--
-280.67K
--
1.49M
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.80%
9.32K
-75.24%
127.62K
-74.98%
199.84K
-90.88%
89.54K
-91.65%
101.33K
-65.49%
515.53K
--
798.83K
--
981.97K
--
1.21M
--
1.49M
--
0.00
Dòng tiền tự do
--
--
--
-272.21K
--
-189.70K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-886.92K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký